Gelson Fernandes
29'
Yohan Mollo
30'

Thống kê trận đấu Rennais vs St.Etienne

số liệu thống kê
Rennais
Rennais
St.Etienne
St.Etienne
51 Kiểm soát bóng 49
1 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 3
3 Phạt góc 8
7 Việt vị 2
15 Pham lỗi 18
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 1
09/03 - 2013
04/12 - 2013
19/04 - 2014
24/08 - 2014
18/01 - 2015
04/12 - 2016
23/04 - 2017
24/09 - 2017
11/03 - 2018
21/10 - 2018
10/02 - 2019
01/12 - 2019
26/09 - 2020
14/02 - 2021
05/12 - 2021
01/05 - 2022
30/11 - 2024
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Rennais

Ligue 1
13/12 - 2025
H1: 2-1
07/12 - 2025
29/11 - 2025
H1: 0-1
23/11 - 2025
08/11 - 2025
H1: 0-0
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 0-0
26/10 - 2025
H1: 0-2
19/10 - 2025
H1: 1-1
05/10 - 2025
H1: 1-2

Thành tích gần đây St.Etienne

Ligue 2
14/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
23/11 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
16/11 - 2025
Ligue 2
09/11 - 2025
02/11 - 2025
29/10 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LensLens1612131537T T T T T
2Paris Saint-GermainParis Saint-Germain1611322136T T B T T
3MarseilleMarseille1610242132T T H B T
4LilleLille1610241332B T T T T
5LyonLyon16835627B H T B T
6RennesRennes16763327T T T B T
7StrasbourgStrasbourg16727523T B B B H
8ToulouseToulouse16655523H B H T T
9AS MonacoAS Monaco16727-123B B T B B
10AngersAngers16646-122T T B T T
11BrestBrest16547-619B T T T B
12LorientLorient16466-918H H T T H
13NiceNice16529-1017B B B B B
14Paris FCParis FC16448-816B B H H B
15Le HavreLe Havre16367-915H B B H B
16AuxerreAuxerre163310-1112B H H T B
17NantesNantes16259-1411H H B B B
18MetzMetz163211-2011T B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Pháp

Xem thêm
top-arrow