Stefan Panic
12
Jaakko Oksanen
14
Mohamed Toure
24
Strahinja Rakic (Thay: Petr Mares)
32
Darko Lemajic
39
Davis Ikaunieks (Thay: Darko Lemajic)
46
Barthelemy Diedhiou (Thay: Tayrell Wouter)
50
Davis Ikaunieks
59
Barthelemy Diedhiou (Kiến tạo: Dmitrijs Zelenkovs)
61
Piotr Parzyszek (Thay: Petteri Pennanen)
69
Samuel Pasanen (Thay: Jerry Voutilainen)
69
Martins Kigurs (Thay: Strahinja Rakic)
77
Sadat Seidu (Thay: Doni Arifi)
90
Joslyn Luyeye-Lutumba (Thay: Mohamed Toure)
90
Arttu Loetjoenen (Thay: Otto Ruoppi)
90

Thống kê trận đấu RFS vs KuPS

số liệu thống kê
RFS
RFS
KuPS
KuPS
60 Kiểm soát bóng 40
14 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RFS vs KuPS

Tất cả (20)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+4'

Otto Ruoppi rời sân và được thay thế bởi Arttu Loetjoenen.

90+1'

Mohamed Toure rời sân và được thay thế bởi Joslyn Luyeye-Lutumba.

90+1'

Doni Arifi rời sân và được thay thế bởi Sadat Seidu.

77'

Strahinja Rakic rời sân và được thay thế bởi Martins Kigurs.

69'

Jerry Voutilainen rời sân và được thay thế bởi Samuel Pasanen.

69'

Petteri Pennanen rời sân và được thay thế bởi Piotr Parzyszek.

61'

Dmitrijs Zelenkovs đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

61' V À A A O O O - Barthelemy Diedhiou đã ghi bàn!

V À A A O O O - Barthelemy Diedhiou đã ghi bàn!

59' Thẻ vàng cho Davis Ikaunieks.

Thẻ vàng cho Davis Ikaunieks.

50'

Tayrell Wouter rời sân và được thay thế bởi Barthelemy Diedhiou.

46'

Darko Lemajic rời sân và được thay thế bởi Davis Ikaunieks.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

39' Thẻ vàng cho Darko Lemajic.

Thẻ vàng cho Darko Lemajic.

32'

Petr Mares rời sân và được thay thế bởi Strahinja Rakic.

24' V À A A A O O O - Mohamed Toure đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Mohamed Toure đã ghi bàn!

14' V À A A O O O - Jaakko Oksanen đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jaakko Oksanen đã ghi bàn!

12' Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Thẻ vàng cho Stefan Panic.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát RFS vs KuPS

RFS (4-2-3-1): Marko Maric (35), Roberts Savaļnieks (11), Roberts Veips (4), Elvis Stuglis (21), Petr Mares (25), Stefan Panić (26), Njie (30), Dmitrijs Zelenkovs (18), Tayrell Wouter (37), Mor Talla Gaye (70), Darko Lemajic (22)

Cầu thủ dự bị
Sergejs Vilkovs
Jevgenijs Nerugals
Žiga Lipušček
Facundo Garcia
Martins Kigurs
Strahinja Rakic
Davis Ikaunieks
Barthelemy Diedhiou
Jeremie Porsan-Clemente

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa League
07/08 - 2025
H1: 0-2
14/08 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây RFS

VĐQG Latvia
08/11 - 2025
H1: 0-2
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
05/10 - 2025
H1: 1-1
28/09 - 2025
H1: 0-1
25/09 - 2025
H1: 0-0
21/09 - 2025
13/09 - 2025
31/08 - 2025

Thành tích gần đây KuPS

Europa Conference League
12/12 - 2025
H1: 0-0
28/11 - 2025
Giao hữu
22/11 - 2025
H1: 1-0
VĐQG Phần Lan
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Phần Lan
02/11 - 2025
30/10 - 2025
H1: 1-0
27/10 - 2025
H1: 0-0
Europa Conference League
23/10 - 2025
H1: 0-0
VĐQG Phần Lan
19/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LyonLyon65011015
2FC MidtjyllandFC Midtjylland6501815
3Aston VillaAston Villa6501615
4Real BetisReal Betis6420714
5FreiburgFreiburg6420614
6FerencvarosFerencvaros6420514
7SC BragaSC Braga6411513
8FC PortoFC Porto6411413
9StuttgartStuttgart6402712
10AS RomaAS Roma6402512
11Nottingham ForestNottingham Forest6321511
12FenerbahçeFenerbahçe6321411
13BolognaBologna6321411
14Viktoria PlzenViktoria Plzen6240410
15PanathinaikosPanathinaikos6312210
16GenkGenk6312110
17Crvena ZvezdaCrvena Zvezda6312010
18PAOK FCPAOK FC623139
19Celta VigoCelta Vigo630339
20LilleLille630339
21Young BoysYoung Boys6303-49
22BrannBrann6222-18
23LudogoretsLudogorets6213-37
24CelticCeltic6213-47
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb6213-57
26BaselBasel6204-16
27FCSBFCSB6204-46
28Go Ahead EaglesGo Ahead Eagles6204-66
29Sturm GrazSturm Graz6114-44
30FeyenoordFeyenoord6105-63
31FC SalzburgFC Salzburg6105-63
32FC UtrechtFC Utrecht6015-61
33RangersRangers6015-81
34Malmo FFMalmo FF6015-91
35Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv6015-161
36NiceNice6006-90
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow