Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ante Majstorovic 19 | |
Juanjo Nieto 40 | |
Dejan Petrovic 45+1' | |
Daniel Adu-Adjei (Kiến tạo: Stjepan Radeljic) 56 | |
Ante Matej Juric (Thay: Daniel Adu-Adjei) 61 | |
Dejan Petrovic (Kiến tạo: Stjepan Radeljic) 71 | |
Artemijus Tutyskinas 73 | |
Florjan Jevsenak (Thay: Papa Daniel) 73 | |
Milot Avdyli (Thay: Damjan Vuklisevic) 73 | |
Luka Menalo (Thay: Amer Gojak) 74 | |
Toni Fruk (Kiến tạo: Samuel Vignato) 78 | |
Justas Lasickas (Thay: Samuel Vignato) 83 | |
Merveil Ndockyt (Thay: Dejan Petrovic) 83 | |
Niko Jankovic (Thay: Toni Fruk) 83 | |
David Castro (Thay: Mario Kvesic) 88 | |
Andrej Kotnik (Thay: Ivica Vidovic) 88 |
Thống kê trận đấu Rijeka vs NK Celje


Diễn biến Rijeka vs NK Celje
Ivica Vidovic rời sân và được thay thế bởi Andrej Kotnik.
Mario Kvesic rời sân và được thay thế bởi David Castro.
Toni Fruk rời sân và được thay thế bởi Niko Jankovic.
Dejan Petrovic rời sân và được thay thế bởi Merveil Ndockyt.
Samuel Vignato rời sân và được thay thế bởi Justas Lasickas.
Samuel Vignato đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Toni Fruk ghi bàn!
Amer Gojak rời sân và được thay thế bởi Luka Menalo.
CẬU ẤY RA SÂN! - Artemijus Tutyskinas nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh phản đối dữ dội!
Damjan Vuklisevic rời sân và được thay thế bởi Milot Avdyli.
Papa Daniel rời sân và được thay thế bởi Florjan Jevsenak.
Stjepan Radeljic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dejan Petrovic đã ghi bàn!
Daniel Adu-Adjei rời sân và được thay thế bởi Ante Matej Juric.
Stjepan Radeljic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Adu-Adjei đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Dejan Petrovic.
Thẻ vàng cho Juanjo Nieto.
Đội hình xuất phát Rijeka vs NK Celje
Rijeka (4-4-2): Martin Zlomislic (13), Ante Orec (22), Ante Majstorovic (45), Stjepan Radeljić (6), Mladen Devetak (34), Samuele Vignato (19), Tiago Dantas (26), Dejan Petrovic (8), Amer Gojak (14), Daniel Adu-Adjei (18), Toni Fruk (10)
NK Celje (4-3-3): Zan-Luk Leban (1), Damjan Vuklisevic (3), Lukasz Bejger (44), Juanjo Nieto (2), Artemijus Tutyskinas (6), Papa Mustapha Daniel (13), Ivica Vidovic (16), Mario Kvesic (8), Danijel Sturm (10), Nikita Iosifov (20), Franko Kovacevic (9)


| Thay người | |||
| 61’ | Daniel Adu-Adjei Ante Matej Juric | 73’ | Papa Daniel Florjan Jevsenak |
| 74’ | Amer Gojak Luka Menalo | 73’ | Damjan Vuklisevic Milot Avdyli |
| 83’ | Toni Fruk Niko Jankovic | 88’ | Mario Kvesic David Castro Pazos |
| 83’ | Dejan Petrovic Merveil Ndockyt | 88’ | Ivica Vidovic Andrej Kotnik |
| 83’ | Samuel Vignato Justas Lasickas | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Aleksa Todorovic | Kolar | ||
Lovro Kitin | Gasper Vodeb | ||
Niko Jankovic | Florjan Jevsenak | ||
Duje Cop | Milot Avdyli | ||
Luka Menalo | David Castro Pazos | ||
Merveil Ndockyt | Andrej Kotnik | ||
Justas Lasickas | Matija Boben | ||
Dominik Thaqi | Vitali Lisakovich | ||
Bruno Bogojevic | Rudi Pozeg Vancas | ||
Anel Husic | Matej Poplatnik | ||
Ante Matej Juric | |||
Noel Bodetic | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rijeka
Thành tích gần đây NK Celje
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
