- Tiago Galletto (Kiến tạo: Julio Cesar Baez Meza)5
- Ramiro Cristobal35
- Joaquin Lavega42
- Facundo Gonzalez (Thay: Agustin Vera)66
- Horacio Salaberry (Thay: Norman Rodriguez)79
- Diego Castrillo (Thay: Tiago Galletto)79
- Santiago Nicolas Diaz Prado (Thay: Faustino Barone)85
- Hugo Silveira2
- Sergio Nunez20
- Hugo Silveira31
- Mauro Alejandro Brasil Alcaire34
- Axel Prado (Thay: Mauro Alejandro Brasil Alcaire)46
- Lucas Correa69
- Renzo Rabino (Thay: Briam Acosta)77
- Luciano Cosentino84
- Facundo Da Costa (Thay: Sergio Nunez)83
- Alan Garcia (Thay: Luciano Cosentino)89
Thống kê trận đấu River Plate vs Cerro Largo
số liệu thống kê
River Plate
Cerro Largo
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát River Plate vs Cerro Largo
Thay người | |||
66’ | Agustin Vera Facundo Gonzalez | 46’ | Mauro Alejandro Brasil Alcaire Axel Prado |
79’ | Norman Rodriguez Horacio Salaberry | 77’ | Briam Acosta Renzo Rabino |
79’ | Tiago Galletto Diego Castrillo | 83’ | Sergio Nunez Facundo Da Costa |
85’ | Faustino Barone Santiago Nicolas Diaz Prado | 89’ | Luciano Cosentino Alan Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Fabrizio Correa | Gino Santilli | ||
Horacio Salaberry | Axel Prado | ||
Ramiro Fernandez | Alan Garcia | ||
Facundo Perez | Renzo Rabino | ||
Facundo Gonzalez | Alfonso De Lucca | ||
Kliver Exney Moreno Robles | Alan Di Pippa | ||
Matias Alfonso | Jairo Coronel | ||
Diego Castrillo | Gianlucca Fatecha | ||
Santiago Nicolas Diaz Prado | Facundo Da Costa | ||
Jose Valentin Amoroso Guerra | Sebastian Sosa |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây River Plate
Primera Division Uruguay
Thành tích gần đây Cerro Largo
Primera Division Uruguay
Bảng xếp hạng Primera Division Uruguay
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Club Atletico Penarol | 15 | 13 | 2 | 0 | 24 | 41 | H T T T T |
2 | Nacional | 14 | 9 | 4 | 1 | 13 | 31 | T T B T T |
3 | Defensor Sporting | 15 | 8 | 4 | 3 | 14 | 28 | H T T B T |
4 | Boston River | 14 | 8 | 3 | 3 | 6 | 27 | B T T T T |
5 | Club Atletico Progreso | 14 | 7 | 3 | 4 | 1 | 24 | T B B B B |
6 | Racing | 15 | 5 | 4 | 6 | 0 | 19 | B B T B H |
7 | Liverpool | 14 | 4 | 6 | 4 | 1 | 18 | B H T T B |
8 | Cerro Largo | 14 | 5 | 3 | 6 | -1 | 18 | H T T B B |
9 | Montevideo Wanderers | 15 | 5 | 3 | 7 | -5 | 18 | T B T B T |
10 | Rampla Juniors | 15 | 4 | 3 | 8 | -12 | 15 | H B T T B |
11 | River Plate | 15 | 3 | 5 | 7 | -5 | 14 | B H B B H |
12 | Deportivo Maldonado | 14 | 4 | 2 | 8 | -5 | 14 | H T T B B |
13 | Cerro | 14 | 3 | 5 | 6 | -9 | 14 | B B T B T |
14 | Danubio | 14 | 3 | 4 | 7 | -6 | 13 | T H B B B |
15 | Fenix | 15 | 3 | 4 | 8 | -6 | 13 | B T T T B |
16 | Miramar Misiones | 15 | 2 | 5 | 8 | -10 | 11 | B H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại