(Pen) Louis Mafouta
13
Jeremy Hatchi
16
Jordan Correia
24
Jeremy Hatchi
33
Jeremy Hatchi
33
Raphael Lipinski (Kiến tạo: Evans Jean-Lambert)
39
Clement Jolibois
63
Stanislas Kielt (Thay: Freddy Mbemba)
68
Tairyk Arconte (Thay: Kenny Nagera)
70
Octave Joly (Thay: Jordan Correia)
71
(Pen) Ibrahima Balde
74
Gautier Ott (Thay: Louis Mafouta)
78
Abdel Hakim Abdallah (Thay: Dylan Ourega)
78
Tanguy Ahile (Thay: Dylan Louiserre)
79
Darly N'Landu (Thay: Kalidou Sidibe)
79
Gautier Ott
80
Octave Joly
86
Amadou Sagna
86
(Pen) Stanislas Kielt
87
Mathis Saka (Thay: Wilitty Younoussa)
89
Loni Quenabio (Thay: Evans Jean-Lambert)
89
Mathis Saka
90

Thống kê trận đấu Rodez vs Guingamp

số liệu thống kê
Rodez
Rodez
Guingamp
Guingamp
42 Kiểm soát bóng 58
23 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rodez vs Guingamp

Tất cả (33)
90+9'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90'

Thẻ vàng cho Mathis Saka.

89'

Evans Jean-Lambert rời sân và được thay thế bởi Loni Quenabio.

89'

Wilitty Younoussa rời sân và được thay thế bởi Mathis Saka.

87' V À A A A O O O - Stanislas Kielt từ Guingamp đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A A O O O - Stanislas Kielt từ Guingamp đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

87' Thẻ vàng cho Amadou Sagna.

Thẻ vàng cho Amadou Sagna.

87' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' Thẻ vàng cho Octave Joly.

Thẻ vàng cho Octave Joly.

86' Thẻ vàng cho Amadou Sagna.

Thẻ vàng cho Amadou Sagna.

86' Thẻ vàng cho Octave Joly.

Thẻ vàng cho Octave Joly.

80' Thẻ vàng cho Gautier Ott.

Thẻ vàng cho Gautier Ott.

79'

Kalidou Sidibe rời sân và được thay thế bởi Darly N'Landu.

79'

Dylan Louiserre rời sân và được thay thế bởi Tanguy Ahile.

79' Thẻ vàng cho Gautier Ott.

Thẻ vàng cho Gautier Ott.

78'

Dylan Ourega rời sân và được thay thế bởi Abdel Hakim Abdallah.

78'

Louis Mafouta rời sân và được thay thế bởi Gautier Ott.

74' V À A A O O O - Ibrahima Balde từ Rodez thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Ibrahima Balde từ Rodez thực hiện thành công quả phạt đền!

71'

Jordan Correia rời sân và được thay thế bởi Octave Joly.

70'

Kenny Nagera rời sân và được thay thế bởi Tairyk Arconte.

68'

Freddy Mbemba rời sân và được thay thế bởi Stanislas Kielt.

63' Thẻ vàng cho Clement Jolibois.

Thẻ vàng cho Clement Jolibois.

Đội hình xuất phát Rodez vs Guingamp

Rodez (5-3-2): Quentin Braat (1), Nolan Galves (25), Clement Jolibois (5), Mathis Magnin (4), Raphael Lipinski (3), Jean Lambert Evans (15), Wilitty Younoussa (8), Jordan Mendes Correia (6), Samy Benchamma (26), Kenny Nagera (9), Ibrahima Balde (18)

Guingamp (4-4-2): Adrian Ortola (16), Erwin Koffi (2), Donacien Gomis (7), Sohaib Nair (18), Dylan Ourega (23), Amadou Sagna (11), Kalidou Sidibe (8), Dylan Louiserre (4), Freddy Mbemba (21), Louis Mafouta (9), Jeremy Hatchi (20)

Rodez
Rodez
5-3-2
1
Quentin Braat
25
Nolan Galves
5
Clement Jolibois
4
Mathis Magnin
3
Raphael Lipinski
15
Jean Lambert Evans
8
Wilitty Younoussa
6
Jordan Mendes Correia
26
Samy Benchamma
9
Kenny Nagera
18
Ibrahima Balde
20
Jeremy Hatchi
9
Louis Mafouta
21
Freddy Mbemba
4
Dylan Louiserre
8
Kalidou Sidibe
11
Amadou Sagna
23
Dylan Ourega
18
Sohaib Nair
7
Donacien Gomis
2
Erwin Koffi
16
Adrian Ortola
Guingamp
Guingamp
4-4-2
Thay người
70’
Kenny Nagera
Tairyk Arconte
68’
Freddy Mbemba
Stanislas Kielt
71’
Jordan Correia
Octave Joly
78’
Dylan Ourega
Akim Abdallah
89’
Wilitty Younoussa
Mathis Saka
78’
Louis Mafouta
Gauthier Ott
89’
Evans Jean-Lambert
Loni Laurent
79’
Kalidou Sidibe
Darly Nlandu
79’
Dylan Louiserre
Tanguy Ahile
Cầu thủ dự bị
Corentin Issanchou Roubiou
Teddy Bartouche
Lucas Margueron
Jeremie Matumona
Octave Joly
Akim Abdallah
Mathis Saka
Darly Nlandu
Tairyk Arconte
Tanguy Ahile
Morgan Corredor
Gauthier Ott
Loni Laurent
Stanislas Kielt

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
29/11 - 2020
21/03 - 2021
03/10 - 2021
H1: 1-1
16/03 - 2022
H1: 0-1
05/10 - 2022
H1: 0-0
29/01 - 2023
H1: 0-0
12/11 - 2023
H1: 0-0
24/01 - 2024
H1: 3-3
14/09 - 2024
H1: 0-1
18/01 - 2025
H1: 1-0
13/12 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Rodez

Ligue 2
13/12 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
H1: 0-0
Cúp quốc gia Pháp
29/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 0-1
Cúp quốc gia Pháp
15/11 - 2025
H1: 0-1
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 2-0
01/11 - 2025
29/10 - 2025
H1: 0-0
25/10 - 2025
H1: 0-1
18/10 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Guingamp

Ligue 2
13/12 - 2025
H1: 1-0
06/12 - 2025
Cúp quốc gia Pháp
30/11 - 2025
Ligue 2
22/11 - 2025
H1: 1-2
Cúp quốc gia Pháp
Ligue 2
08/11 - 2025
H1: 2-1
01/11 - 2025
H1: 2-0
29/10 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1TroyesTroyes169521332T H B T H
2Saint-EtienneSaint-Etienne179351030B T T B H
3Le MansLe Mans17863530T H T T T
4ReimsReims178541229B T T T H
5Red StarRed Star16853629B T H H H
6DunkerqueDunkerque177641027T H H T T
7PauPau17755-226H H B T B
8MontpellierMontpellier17746225T T B B H
9GuingampGuingamp17656-523T H T B B
10FC AnnecyFC Annecy17647322H B T T B
11GrenobleGrenoble17566-221T T B T H
12RodezRodez17566-521B B H H T
13Clermont Foot 63Clermont Foot 6317476-519B T H H B
14AmiensAmiens17539-518B B B B T
15NancyNancy17539-718B B B B T
16BoulogneBoulogne16448-716B H H T H
17LavalLaval17368-915T B T B B
18SC BastiaSC Bastia161510-148T B B B H
19AC AjaccioAC Ajaccio000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow