Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Daniel Imray (Kiến tạo: Josh Bowler) 2 | |
Tom Bloxham 18 | |
Jordan Brown 20 | |
Jamal Baptiste (Thay: Reece James) 28 | |
Kian Spence 45 | |
Marvin Kaleta (Thay: Josh Benson) 45 | |
Thomas Holmes (Thay: Hamish Douglas) 46 | |
Fraser Horsfall 61 | |
Bailey Peacock-Farrell 61 | |
Albie Morgan (Thay: Josh Bowler) 62 | |
Andy Lyons (Thay: Daniel Imray) 62 | |
CJ Hamilton (Thay: Tom Bloxham) 81 | |
Zac Ashworth (Thay: James Husband) 81 | |
Fraser Horsfall 82 | |
Ashley Fletcher (Kiến tạo: CJ Hamilton) 85 | |
Lee Evans (Thay: Jordan Brown) 86 |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Blackpool


Diễn biến Rotherham United vs Blackpool
Jordan Brown rời sân và được thay thế bởi Lee Evans.
CJ Hamilton đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ashley Fletcher đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fraser Horsfall.
James Husband rời sân và được thay thế bởi Zac Ashworth.
Tom Bloxham rời sân và được thay thế bởi CJ Hamilton.
Daniel Imray rời sân và được thay thế bởi Andy Lyons.
Josh Bowler rời sân và được thay thế bởi Albie Morgan.
Thẻ vàng cho Bailey Peacock-Farrell.
Thẻ vàng cho Fraser Horsfall.
Hamish Douglas rời sân và được thay thế bởi Thomas Holmes.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Josh Benson rời sân và được thay thế bởi Marvin Kaleta.
Thẻ vàng cho Kian Spence.
Reece James rời sân và được thay thế bởi Jamal Baptiste.
Thẻ vàng cho Jordan Brown.
V À A A O O O - Tom Bloxham ghi bàn!
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Josh Bowler đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Blackpool
Rotherham United (3-4-3): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Hamish Douglas (26), Reece James (6), Denzel Hall (22), Daniel Gore (44), Kian Spence (8), Joe Powell (7), Ar'jany Martha (11), Jordan Hugill (9), Josh Benson (19)
Blackpool (3-4-1-2): Bailey Peacock-Farrell (1), Michael Ihiekwe (20), Fraser Horsfall (5), James Husband (3), Daniel Imray (30), Jordan Brown (6), George Honeyman (10), Hayden Coulson (15), Josh Bowler (19), Tom Bloxham (14), Ashley Fletcher (11)


| Thay người | |||
| 28’ | Reece James Jamal Baptiste | 62’ | Daniel Imray Andy Lyons |
| 45’ | Josh Benson Marvin Kaleta | 62’ | Josh Bowler Albie Morgan |
| 46’ | Hamish Douglas Tom Holmes | 81’ | Tom Bloxham CJ Hamilton |
| 81’ | James Husband Zac Ashworth | ||
| 86’ | Jordan Brown Lee Evans | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ted Cann | Andy Lyons | ||
Sean Raggett | Lee Evans | ||
Tom Holmes | Albie Morgan | ||
Jamal Baptiste | CJ Hamilton | ||
Dru Yearwood | Scott Banks | ||
Liam Kelly | Zac Ashworth | ||
Marvin Kaleta | Emil Hansson | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 13 | 2 | 4 | 16 | 41 | T T T T T | |
| 2 | 19 | 10 | 7 | 2 | 10 | 37 | B H T T T | |
| 3 | 20 | 10 | 5 | 5 | 7 | 35 | T B T T H | |
| 4 | 19 | 9 | 7 | 3 | 10 | 34 | T H H T T | |
| 5 | 18 | 10 | 4 | 4 | 9 | 34 | H T H B T | |
| 6 | 19 | 9 | 5 | 5 | 2 | 32 | B B H T B | |
| 7 | 20 | 8 | 5 | 7 | -1 | 29 | B T H H H | |
| 8 | 17 | 8 | 4 | 5 | 6 | 28 | T T H B T | |
| 9 | 20 | 8 | 4 | 8 | 2 | 28 | B H B H H | |
| 10 | 19 | 8 | 3 | 8 | -3 | 27 | B B H B H | |
| 11 | 19 | 6 | 8 | 5 | 1 | 26 | H T H T H | |
| 12 | 20 | 6 | 7 | 7 | 5 | 25 | H T H B H | |
| 13 | 20 | 7 | 4 | 9 | -1 | 25 | T H T H B | |
| 14 | 19 | 7 | 3 | 9 | -2 | 24 | T B T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 6 | 8 | -4 | 24 | H H H B B | |
| 16 | 19 | 6 | 5 | 8 | -1 | 23 | B B B B H | |
| 17 | 19 | 6 | 5 | 8 | -8 | 23 | T T B B H | |
| 18 | 19 | 5 | 7 | 7 | -3 | 22 | T H T B B | |
| 19 | 19 | 7 | 1 | 11 | -4 | 22 | T B B T T | |
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -10 | 22 | B H T B B | |
| 21 | 20 | 7 | 1 | 12 | -11 | 22 | T B B T T | |
| 22 | 19 | 6 | 2 | 11 | -2 | 20 | H B B T B | |
| 23 | 20 | 5 | 5 | 10 | -8 | 20 | B H B T H | |
| 24 | 19 | 3 | 6 | 10 | -10 | 15 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch