Kion Etete đã kiến tạo cho bàn thắng.
Daniel Gore 4 | |
Lynden Gooch (Kiến tạo: Bojan Radulovic) 26 | |
Bojan Radulovic (Kiến tạo: Lynden Gooch) 31 | |
Leo Castledine (Kiến tạo: Lynden Gooch) 44 | |
Zak Jules (Thay: Joe Rafferty) 46 | |
Hamish Douglas (Thay: Thomas Holmes) 46 | |
Dru Yearwood (Thay: Jordan Hugill) 46 | |
Sam Nombe (Thay: Marvin Kaleta) 59 | |
Ben Wiles (Thay: Leo Castledine) 60 | |
David Kasumu (Thay: Marcus Harness) 60 | |
Lynden Gooch 70 | |
Lasse Soerensen (Thay: Lynden Gooch) 74 | |
Dion Charles (Thay: Alfie May) 74 | |
Kion Etete (Thay: Denzel Hall) 75 | |
Cameron Dawson 90+4' | |
Sam Nombe (Kiến tạo: Kion Etete) 90+5' |
Thống kê trận đấu Rotherham United vs Huddersfield


Diễn biến Rotherham United vs Huddersfield
V À A A O O O - Sam Nombe đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Cameron Dawson.
Denzel Hall rời sân và Kion Etete vào thay thế.
Alfie May rời sân và Dion Charles vào thay thế.
Lynden Gooch rời sân và Lasse Soerensen vào thay thế.
Thẻ vàng cho Lynden Gooch.
Marcus Harness rời sân và được thay thế bởi David Kasumu.
Leo Castledine rời sân và được thay thế bởi Ben Wiles.
Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Sam Nombe.
Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Dru Yearwood.
Thomas Holmes rời sân và được thay thế bởi Hamish Douglas.
Joe Rafferty rời sân và được thay thế bởi Zak Jules.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lynden Gooch đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Leo Castledine đã ghi bàn!
Lynden Gooch đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Bojan Radulovic đã ghi bàn!
Lynden Gooch đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Rotherham United vs Huddersfield
Rotherham United (3-4-3): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Tom Holmes (12), Jamal Baptiste (15), Denzel Hall (22), Liam Kelly (4), Daniel Gore (44), Joe Powell (7), Ar'jany Martha (11), Jordan Hugill (9), Marvin Kaleta (14)
Huddersfield (5-3-2): Lee Nicholls (22), Lynden Gooch (7), Radinio Balker (12), Joe Low (5), Murray Wallace (3), Sean Roughan (23), Marcus Harness (10), Ryan Ledson (4), Leo Castledine (24), Alfie May (26), Bojan Radulović (25)


| Thay người | |||
| 46’ | Joe Rafferty Zak Jules | 60’ | Leo Castledine Ben Wiles |
| 46’ | Thomas Holmes Hamish Douglas | 60’ | Marcus Harness David Kasumu |
| 46’ | Jordan Hugill Dru Yearwood | 74’ | Lynden Gooch Lasse Sørensen |
| 59’ | Marvin Kaleta Sam Nombe | 74’ | Alfie May Dion Charles |
| 75’ | Denzel Hall Kion Etete | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Ted Cann | Owen Goodman | ||
Zak Jules | Lasse Sørensen | ||
Sean Raggett | Ben Wiles | ||
Hamish Douglas | Ruben Roosken | ||
Dru Yearwood | Dion Charles | ||
Sam Nombe | David Kasumu | ||
Kion Etete | Cameron Ashia | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rotherham United
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 13 | 2 | 5 | 15 | 41 | T T T T B | |
| 2 | 21 | 11 | 5 | 5 | 8 | 38 | B T T H T | |
| 3 | 20 | 10 | 7 | 3 | 9 | 37 | H T T T B | |
| 4 | 19 | 10 | 5 | 4 | 9 | 35 | T H B T H | |
| 5 | 20 | 10 | 5 | 5 | 3 | 35 | B H T B T | |
| 6 | 20 | 9 | 7 | 4 | 9 | 34 | H H T T B | |
| 7 | 21 | 9 | 4 | 8 | 4 | 31 | H B H H T | |
| 8 | 21 | 8 | 5 | 8 | -2 | 29 | T H H H B | |
| 9 | 21 | 7 | 7 | 7 | 6 | 28 | T H B H T | |
| 10 | 18 | 8 | 4 | 6 | 3 | 28 | T H B T B | |
| 11 | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | H T H B T | |
| 12 | 20 | 8 | 3 | 9 | 0 | 27 | B T H B T | |
| 13 | 20 | 8 | 3 | 9 | -5 | 27 | B H B H B | |
| 14 | 20 | 6 | 8 | 6 | -1 | 26 | T H T H B | |
| 15 | 20 | 6 | 7 | 7 | -2 | 25 | H T B B T | |
| 16 | 20 | 8 | 1 | 11 | -3 | 25 | B B T T T | |
| 17 | 21 | 8 | 1 | 12 | -7 | 25 | B B T T T | |
| 18 | 21 | 6 | 6 | 9 | -6 | 24 | H H B B B | |
| 19 | 20 | 6 | 6 | 8 | -8 | 24 | T B B H H | |
| 20 | 20 | 7 | 2 | 11 | 1 | 23 | B B T B T | |
| 21 | 20 | 6 | 5 | 9 | -2 | 23 | B B B H B | |
| 22 | 21 | 6 | 5 | 10 | -6 | 23 | H B T H T | |
| 23 | 21 | 6 | 4 | 11 | -14 | 22 | H T B B B | |
| 24 | 20 | 3 | 6 | 11 | -11 | 15 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch