Liam Kelly
29
(og) Sean Raggett
42
Kion Etete (Thay: Jordan Hugill)
46
Shaun McWilliams (Thay: Liam Kelly)
46
Jensen Weir (Thay: Ryan Trevitt)
53
Tyrese Francois
55
Shaun McWilliams
60
Arjany Martha (Thay: Marvin Kaleta)
65
Callum Wright
66
Babajide Adeeko (Thay: Callum Wright)
76
Martin Sherif (Kiến tạo: Reece James)
80
Paul Mullin (Thay: Jensen Weir)
84
Maleace Asamoah (Thay: Christian Saydee)
84
Steven Sessegnon (Thay: Will Aimson)
84
Jack Holmes (Thay: Denzel Hall)
85
Dru Yearwood (Thay: Daniel Gore)
85
Paul Mullin (Kiến tạo: Maleace Asamoah)
88
Dara Costelloe
90+5'

Thống kê trận đấu Rotherham United vs Wigan Athletic

số liệu thống kê
Rotherham United
Rotherham United
Wigan Athletic
Wigan Athletic
47 Kiểm soát bóng 53
13 Phạm lỗi 13
20 Ném biên 20
0 Việt vị 0
7 Chuyền dài 3
4 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 5
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 3
11 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rotherham United vs Wigan Athletic

Tất cả (47)
90+5' Thẻ vàng cho Dara Costelloe.

Thẻ vàng cho Dara Costelloe.

88'

Maleace Asamoah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Paul Mullin đã ghi bàn!

V À A A O O O - Paul Mullin đã ghi bàn!

88' V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!

85'

Daniel Gore rời sân và được thay thế bởi Dru Yearwood.

85'

Denzel Hall rời sân và được thay thế bởi Jack Holmes.

84'

Will Aimson rời sân và được thay thế bởi Steven Sessegnon.

84'

Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Maleace Asamoah.

84'

Jensen Weir rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.

80'

Reece James đã kiến tạo cho bàn thắng.

80' V À A A O O O - Martin Sherif đã ghi bàn!

V À A A O O O - Martin Sherif đã ghi bàn!

76'

Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.

66' Thẻ vàng cho Callum Wright.

Thẻ vàng cho Callum Wright.

65'

Marvin Kaleta rời sân và được thay thế bởi Arjany Martha.

60' V À A A O O O - Shaun McWilliams đã ghi bàn!

V À A A O O O - Shaun McWilliams đã ghi bàn!

55' Thẻ vàng cho Tyrese Francois.

Thẻ vàng cho Tyrese Francois.

53'

Ryan Trevitt rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.

46'

Liam Kelly rời sân và được thay thế bởi Shaun McWilliams.

46'

Jordan Hugill rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Đội hình xuất phát Rotherham United vs Wigan Athletic

Rotherham United (3-1-4-2): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Sean Raggett (5), Reece James (6), Liam Kelly (4), Marvin Kaleta (14), Joe Powell (7), Denzel Hall (22), Daniel Gore (44), Martin Sherif (20), Jordan Hugill (9)

Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Morgan Fox (3), Tyrese Francois (35), Joseph Hungbo (44), Ryan Trevitt (14), Callum Wright (8), Fraser Murray (7), Christian Saydee (9), Dara Costelloe (11)

Rotherham United
Rotherham United
3-1-4-2
1
Cameron Dawson
2
Joe Rafferty
5
Sean Raggett
6
Reece James
4
Liam Kelly
14
Marvin Kaleta
7
Joe Powell
22
Denzel Hall
44
Daniel Gore
20
Martin Sherif
9
Jordan Hugill
11
Dara Costelloe
9
Christian Saydee
7
Fraser Murray
8
Callum Wright
14
Ryan Trevitt
44
Joseph Hungbo
35
Tyrese Francois
3
Morgan Fox
15
Jason Kerr
4
Will Aimson
1
Sam Tickle
Wigan Athletic
Wigan Athletic
3-1-4-2
Thay người
46’
Liam Kelly
Shaun McWilliams
53’
Paul Mullin
Jensen Weir
46’
Jordan Hugill
Kion Etete
76’
Callum Wright
Babajide Adeeko
65’
Marvin Kaleta
Ar'jany Martha
84’
Will Aimson
Steven Sessegnon
85’
Daniel Gore
Dru Yearwood
84’
Jensen Weir
Paul Mullin
85’
Denzel Hall
Jack Holmes
84’
Christian Saydee
Maleace Asamoah
Cầu thủ dự bị
Ted Cann
Tom Watson
Shaun McWilliams
Steven Sessegnon
Dru Yearwood
Jensen Weir
Jack Holmes
Babajide Adeeko
Ar'jany Martha
Jonny Smith
Kion Etete
Paul Mullin
Ciaran McGuckin
Maleace Asamoah

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/10 - 2022
08/05 - 2023
Hạng 3 Anh
26/12 - 2024
21/04 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
11/12 - 2025
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
13/12 - 2025
Cúp FA
06/12 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3
Hạng 3 Anh
03/12 - 2025
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Cardiff CityCardiff City1913241641T T T T T
2Bradford CityBradford City1910721037B H T T T
3Lincoln CityLincoln City201055735T B T T H
4Bolton WanderersBolton Wanderers199731034T H H T T
5StevenageStevenage181044934H T H B T
6Stockport CountyStockport County19955232B B H T B
7Luton TownLuton Town20857-129B T H H H
8BarnsleyBarnsley17845628T T H B T
9HuddersfieldHuddersfield20848228B H B H H
10AFC WimbledonAFC Wimbledon19838-327B B H B H
11Wigan AthleticWigan Athletic19685126H T H T H
12Wycombe WanderersWycombe Wanderers20677525H T H B H
13Leyton OrientLeyton Orient20749-125T H T H B
14Northampton TownNorthampton Town19739-224T B T H B
15Rotherham UnitedRotherham United20668-424H H H B B
16Mansfield TownMansfield Town19658-123B B B B H
17Burton AlbionBurton Albion19658-823T T B B H
18ReadingReading19577-322T H T B B
19Peterborough UnitedPeterborough United197111-422T B B T T
20Doncaster RoversDoncaster Rovers206410-1022B H T B B
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle207112-1122T B B T T
22Exeter CityExeter City196211-220H B B T B
23BlackpoolBlackpool205510-820B H B T H
24Port ValePort Vale193610-1015B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow