Lesvin Stoffels (Kiến tạo: Ricardo dos Santos Nascimento) 7 | |
Sbonelo Cele 32 | |
Ruzaigh Gamildien (Kiến tạo: Elias Gaspar Pelembe) 43 | |
Divine Lunga (Thay: Knox Mutizwa) 46 | |
Siyabonga Given Khumalo (Thay: Lungelo Dube) 46 | |
Sera Motebang (Thay: Lesvin Stoffels) 68 | |
Shaune Mokete Mogaila (Thay: Siphesihle Msomi) 68 | |
(Pen) Nduduzo Sibiya 76 | |
Ryan Moon (Thay: Siyavuya Nelson Ndlovu) 79 | |
Mondli Mpoto (Thay: Xolani Ngcobo) 81 | |
Lantshene Phalane (Thay: Mfundo Thikazi) 81 | |
Jabulani Ngcobeni (Thay: Ruzaigh Gamildien) 81 | |
Sera Motebang 89 |
Thống kê trận đấu Royal AM vs Lamontville Golden Arrows
số liệu thống kê

Royal AM

Lamontville Golden Arrows
45 Kiểm soát bóng 55
14 Phạm lỗi 9
27 Ném biên 29
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Royal AM vs Lamontville Golden Arrows
| Thay người | |||
| 68’ | Lesvin Stoffels Sera Motebang | 46’ | Lungelo Dube Siyabonga Given Khumalo |
| 68’ | Siphesihle Msomi Shaune Mokete Mogaila | 46’ | Knox Mutizwa Divine Lunga |
| 81’ | Mfundo Thikazi Lantshene Phalane | 79’ | Siyavuya Nelson Ndlovu Ryan Moon |
| 81’ | Ruzaigh Gamildien Jabulani Ngcobeni | ||
| 81’ | Xolani Ngcobo Mondli Mpoto | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Philani Kumalo | Ryan Moon | ||
Sera Motebang | Siyabonga Given Khumalo | ||
Lantshene Phalane | Sazi Gumbi | ||
Jabulani Ngcobeni | Themba Mantshiyane | ||
Mlungisi Sikakane | Gladwin Shitolo | ||
Shaune Mokete Mogaila | D Mjengu | ||
Mxolisi Macuphu | Siyabonga Mbatha | ||
Andre De Jong | Bongumusa Nkosi | ||
Mondli Mpoto | Divine Lunga | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Royal AM
VĐQG Nam Phi
Thành tích gần đây Lamontville Golden Arrows
VĐQG Nam Phi
Bảng xếp hạng VĐQG Nam Phi
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 12 | 9 | 1 | 2 | 13 | 28 | T H T T T | |
| 2 | 13 | 7 | 5 | 1 | 13 | 26 | B T H T H | |
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 9 | 25 | B B H H T | |
| 4 | 13 | 6 | 6 | 1 | 7 | 24 | H T T H H | |
| 5 | 14 | 7 | 3 | 4 | 3 | 24 | T B T B T | |
| 6 | 14 | 6 | 5 | 3 | 3 | 23 | B H T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | B T H B T | |
| 8 | 14 | 6 | 3 | 5 | 5 | 21 | T B T H H | |
| 9 | 14 | 4 | 5 | 5 | -2 | 17 | B H H H T | |
| 10 | 14 | 5 | 1 | 8 | 0 | 16 | B T B B B | |
| 11 | 15 | 4 | 4 | 7 | -5 | 16 | T T B H H | |
| 12 | 14 | 3 | 6 | 5 | -5 | 15 | T B B H H | |
| 13 | 14 | 4 | 1 | 9 | -13 | 13 | T T B B B | |
| 14 | 14 | 3 | 3 | 8 | -8 | 12 | T B B T B | |
| 15 | 14 | 2 | 5 | 7 | -9 | 11 | T B H H B | |
| 16 | 15 | 1 | 6 | 8 | -14 | 9 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch