Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Enric Llansana 15 | |
(Pen) Vincent Janssen 16 | |
Thibo Somers (Kiến tạo: Christopher Scott) 19 | |
Mihajlo Cvetkovic (Thay: Enric Llansana) 46 | |
(Pen) Thorgan Hazard 49 | |
Adriano Bertaccini 52 | |
Dennis Praet (Thay: Xander Dierckx) 68 | |
Yasin Ozcan (Thay: Adriano Bertaccini) 73 | |
Tristan Degreef (Thay: Moussa N'Diaye) 73 | |
Isaac Babadi (Thay: Marwan Al-Sahafi) 73 | |
Ibrahim Kanate (Thay: Nathan Saliba) 82 | |
Tristan Degreef 87 | |
Luis Vazquez (Thay: Thorgan Hazard) 89 | |
Anthony Valencia (Thay: Thibo Somers) 89 | |
Ali Maamar 90+1' |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Anderlecht


Diễn biến Royal Antwerp vs Anderlecht
Thẻ vàng cho Ali Maamar.
Thibo Somers rời sân và được thay thế bởi Anthony Valencia.
Thorgan Hazard rời sân và được thay thế bởi Luis Vazquez.
V À A A O O O - Tristan Degreef đã ghi bàn!
Nathan Saliba rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Kanate.
Marwan Al-Sahafi rời sân và được thay thế bởi Isaac Babadi.
Moussa N'Diaye rời sân và được thay thế bởi Tristan Degreef.
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Yasin Ozcan.
Xander Dierckx rời sân và được thay thế bởi Dennis Praet.
Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.
V À A A O O O - Thorgan Hazard từ Anderlecht đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Enric Llansana rời sân và anh ấy được thay thế bởi Mihajlo Cvetkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Christopher Scott đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Thibo Somers đã ghi bàn!
V À A A A O O O - Vincent Janssen từ Royal Antwerp đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Enric Llansana.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Anderlecht
Royal Antwerp (3-4-3): Taishi Nozawa (41), Zeno Van Den Bosch (33), Kiki (25), Rosen Bozhinov (26), Thibo Somers (24), Xander Dierckx (78), Mauricio Benitez (16), Christopher Scott (30), Marwan Al-Sahafi (9), Gyrano Kerk (7), Vincent Janssen (18)
Anderlecht (5-3-2): Colin Coosemans (26), Ali Maamar (79), Killian Sardella (54), Lucas Hey (3), Moussa N’Diaye (5), Nilson Angulo (19), Nathan De Cat (74), Enric Llansana (24), Nathan-Dylan Saliba (13), Adriano Bertaccini (91), Thorgan Hazard (11)


| Thay người | |||
| 68’ | Xander Dierckx Dennis Praet | 46’ | Enric Llansana Mihajlo Cvetkovic |
| 73’ | Marwan Al-Sahafi Isaac Babadi | 73’ | Adriano Bertaccini Yasin Özcan |
| 89’ | Thibo Somers Anthony Valencia | 73’ | Moussa N'Diaye Tristan Degreef |
| 82’ | Nathan Saliba Ibrahim Kanate | ||
| 89’ | Thorgan Hazard Luis Vasquez | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Mads Kikkenborg | ||
Daam Foulon | Mihajlo Ilic | ||
Semm Renders | Yasin Özcan | ||
Dennis Praet | Yari Verschaeren | ||
Isaac Babadi | Anas Tajaouart | ||
Andreas Verstraeten | Tristan Degreef | ||
Mahamadou Diawara | Ibrahim Kanate | ||
Anthony Valencia | Mihajlo Cvetkovic | ||
Gerard Vandeplas | Luis Vasquez | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Anderlecht
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 12 | 5 | 2 | 24 | 41 | T B H H T | |
| 2 | 19 | 12 | 2 | 5 | 12 | 38 | T B B T T | |
| 3 | 19 | 11 | 3 | 5 | 6 | 36 | T T T B T | |
| 4 | 19 | 10 | 5 | 4 | 7 | 35 | T T T B T | |
| 5 | 19 | 8 | 6 | 5 | 3 | 30 | T B T T B | |
| 6 | 19 | 8 | 3 | 8 | -4 | 27 | H T T B T | |
| 7 | 19 | 6 | 7 | 6 | -2 | 25 | B T B H H | |
| 8 | 19 | 6 | 6 | 7 | 2 | 24 | T B T T T | |
| 9 | 19 | 6 | 6 | 7 | 0 | 24 | H H T H T | |
| 10 | 19 | 6 | 5 | 8 | -3 | 23 | H B H B B | |
| 11 | 19 | 5 | 8 | 6 | -2 | 23 | H H H H B | |
| 12 | 19 | 5 | 6 | 8 | -4 | 21 | B H B H H | |
| 13 | 19 | 5 | 4 | 10 | -10 | 19 | T B B H T | |
| 14 | 19 | 4 | 7 | 8 | -6 | 19 | B H B H B | |
| 15 | 19 | 3 | 7 | 9 | -5 | 16 | B B H B B | |
| 16 | 19 | 2 | 6 | 11 | -18 | 12 | T H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch