Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Benoit de Jaegere (Thay: Laurent Lemoine) 16 | |
Jeppe Erenbjerg (Kiến tạo: Serxho Ujka) 28 | |
Vincent Janssen (Kiến tạo: Gyrano Kerk) 43 | |
Andreas Verstraeten (Thay: Kiki Kouyate) 46 | |
Gyrano Kerk 60 | |
Daam Foulon (Thay: Christopher Scott) 61 | |
Gerard Vandeplas (Thay: Marwan Al-Sahafi) 61 | |
Mauricio Benitez 71 | |
Benoit Nyssen (Thay: Wilguens Paugain) 72 | |
Stavros Gavriel (Thay: Serxho Ujka) 73 | |
Xander Dierckx 82 | |
Jelle Vossen (Thay: Marley Ake) 88 | |
Yuto Tsunashima (Thay: Xander Dierckx) 90 | |
Yannick Thoelen (Thay: Taishi Brandon Nozawa) 90 | |
Vincent Janssen 90+4' |
Thống kê trận đấu Royal Antwerp vs Zulte Waregem


Diễn biến Royal Antwerp vs Zulte Waregem
Taishi Brandon Nozawa rời sân và được thay thế bởi Yannick Thoelen.
Thẻ vàng cho Vincent Janssen.
Xander Dierckx rời sân và được thay thế bởi Yuto Tsunashima.
Marley Ake rời sân và được thay thế bởi Jelle Vossen.
Thẻ vàng cho Xander Dierckx.
Serxho Ujka rời sân và được thay thế bởi Stavros Gavriel.
Wilguens Paugain rời sân và được thay thế bởi Benoit Nyssen.
Thẻ vàng cho Mauricio Benitez.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Marwan Al-Sahafi rời sân và được thay thế bởi Gerard Vandeplas.
Christopher Scott rời sân và được thay thế bởi Daam Foulon.
V À A A O O O - Gyrano Kerk đã ghi bàn!
Kiki Kouyate rời sân và anh được thay thế bởi Andreas Verstraeten.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Gyrano Kerk đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vincent Janssen đã ghi bàn!
Serxho Ujka đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O
V À A A A O O O - Anosike Ementa đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Royal Antwerp vs Zulte Waregem
Royal Antwerp (3-4-3): Taishi Nozawa (41), Zeno Van Den Bosch (33), Kiki (25), Rosen Bozhinov (26), Thibo Somers (24), Mauricio Benitez (16), Xander Dierckx (78), Christopher Scott (30), Gyrano Kerk (7), Marwan Al-Sahafi (9), Vincent Janssen (18)
Zulte Waregem (3-4-3): Brent Gabriel (13), Enrique Lofolomo (6), Laurent Lemoine (4), Jakob Kiilerich Rask (5), Wilguens Paugain (12), Serxho Ujka (36), Thomas Claes (8), Emran Soglo (17), Jeppe Erenbjerg (24), Anosike Ementa (18), Marley Ake (39)


| Thay người | |||
| 46’ | Kiki Kouyate Andreas Verstraeten | 16’ | Laurent Lemoine Benoit De Jaegere |
| 61’ | Christopher Scott Daam Foulon | 72’ | Wilguens Paugain Benoit Nyssen |
| 61’ | Marwan Al-Sahafi Gerard Vandeplas | 73’ | Serxho Ujka Stavros Gavriel |
| 90’ | Taishi Brandon Nozawa Yannick Thoelen | 88’ | Marley Ake Jelle Vossen |
| 90’ | Xander Dierckx Yuto Tsunashima | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yannick Thoelen | Louis Bostyn | ||
Daam Foulon | Nikola Mituljikic | ||
Anthony Valencia | Jelle Vossen | ||
Yuto Tsunashima | Stavros Gavriel | ||
Semm Renders | Benoit Nyssen | ||
Farouck Adekami | Tobias Hedl | ||
Mahamadou Diawara | Tuur Dierickx | ||
Gerard Vandeplas | Benoit De Jaegere | ||
Andreas Verstraeten | Yannick Cappelle | ||
Siebe Van Keymolen | |||
Nhận định Royal Antwerp vs Zulte Waregem
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Thành tích gần đây Zulte Waregem
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 20 | 12 | 6 | 2 | 24 | 42 | B H H T H | |
| 2 | 20 | 13 | 2 | 5 | 14 | 41 | B B T T T | |
| 3 | 20 | 12 | 3 | 5 | 7 | 39 | T T B T T | |
| 4 | 20 | 10 | 5 | 5 | 6 | 35 | T B T H B | |
| 5 | 20 | 8 | 7 | 5 | 3 | 31 | B T T B H | |
| 6 | 20 | 8 | 3 | 9 | -5 | 27 | T T B T B | |
| 7 | 20 | 7 | 6 | 7 | 3 | 27 | T T T H T | |
| 8 | 20 | 7 | 5 | 8 | -1 | 26 | B H B B T | |
| 9 | 20 | 6 | 7 | 7 | -4 | 25 | T B H H B | |
| 10 | 20 | 6 | 6 | 8 | -2 | 24 | H T H T B | |
| 11 | 20 | 6 | 6 | 8 | -3 | 24 | H B H H T | |
| 12 | 20 | 5 | 8 | 7 | -3 | 23 | H H H B B | |
| 13 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | B H T B H | |
| 14 | 20 | 4 | 8 | 8 | -6 | 20 | H B H B H | |
| 15 | 20 | 3 | 8 | 9 | -5 | 17 | H B B T H | |
| 16 | 20 | 2 | 7 | 11 | -18 | 13 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
