Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow hôm nay 08-11-2024

Giải Hạng 2 Ba Lan - Th 6, 08/11

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

5 : 0

Chrobry Glogow

Chrobry Glogow

Hiệp một: 4-0
T6, 01:00 08/11/2024
Vòng 16 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Milosz Kozak
2
Soma Novothny
14
Mohammed Mezghrani
19
Denis Ventura
26
Jakub Myszor
75

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Chrobry Glogow

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Chrobry Glogow
Chrobry Glogow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng 2 Ba Lan
24/07 - 2022
11/02 - 2023
08/11 - 2024
20/05 - 2025
22/09 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025

Thành tích gần đây Chrobry Glogow

Hạng 2 Ba Lan
07/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2025
H1: 3-1 | HP: 2-0

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla KrakowWisla Krakow1913423343T B H T H
2Polonia BytomPolonia Bytom1910451234T T T H T
3Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki199641033T T H B H
4Chrobry GlogowChrobry Glogow19946831B T B T B
5Stal RzeszowStal Rzeszow19946131H T T T H
6Wieczysta KrakowWieczysta Krakow198651130B B T H T
7Slask WroclawSlask Wroclaw19865330B B H H H
8Ruch ChorzowRuch Chorzow19865330T T B T T
9Polonia WarsawPolonia Warsaw19865230T T T T H
10Miedz LegnicaMiedz Legnica19937-130T B T T T
11LKS LodzLKS Lodz19757-126T B T H H
12Pogon SiedlcePogon Siedlce19577022H H H B B
13Odra OpoleOdra Opole19577-422B T B B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice193106-419H T B B H
15Znicz PruszkowZnicz Pruszkow195212-2017B B T H T
16GKS Tychy 71GKS Tychy 71193412-1813B B B B H
17Stal MielecStal Mielec193412-1913H H B B B
18Gornik LecznaGornik Leczna191810-1611B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow