Trực tiếp kết quả Ruch Chorzow vs Znicz Pruszkow hôm nay 23-11-2025

Giải Hạng 2 Ba Lan - CN, 23/11

Kết thúc

Ruch Chorzow

Ruch Chorzow

1 : 2

Znicz Pruszkow

Znicz Pruszkow

Hiệp một: 0-1
CN, 18:00 23/11/2025
Vòng 17 - Hạng 2 Ba Lan
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daniel Bak
17
Jose Antonio Delgado Villar (Thay: Piotr Ceglarz)
64
Michal Borecki (Thay: Tymon Proczek)
64
Aleksander Nadolski (Thay: Bartlomiej Ciepiela)
68
Jakub Sobeczko (Thay: Mohamed Mezghrani)
76
Daniel Bak
80
Mateusz Rosol (Thay: Denis Ventura)
81
Kacper Dyduch (Thay: Marko Kolar)
81
Krystian Tabara (Thay: Radoslaw Majewski)
84
Mateusz Karol (Thay: Daniel Bak)
84
(og) Jaroslaw Jach
86

Thống kê trận đấu Ruch Chorzow vs Znicz Pruszkow

số liệu thống kê
Ruch Chorzow
Ruch Chorzow
Znicz Pruszkow
Znicz Pruszkow
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Ba Lan
27/07 - 2022
Hạng 2 Ba Lan
28/07 - 2024
08/12 - 2024
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Ruch Chorzow

Hạng 2 Ba Lan
08/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
06/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025

Thành tích gần đây Znicz Pruszkow

Hạng 2 Ba Lan
07/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
Hạng 2 Ba Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 2 Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Wisla KrakowWisla Krakow1913423343T B H T H
2Polonia BytomPolonia Bytom1910451234T T T H T
3Pogon Grodzisk MazowieckiPogon Grodzisk Mazowiecki199641033T T H B H
4Chrobry GlogowChrobry Glogow19946831B T B T B
5Stal RzeszowStal Rzeszow19946131H T T T H
6Wieczysta KrakowWieczysta Krakow198651130B B T H T
7Slask WroclawSlask Wroclaw19865330B B H H H
8Ruch ChorzowRuch Chorzow19865330T T B T T
9Polonia WarsawPolonia Warsaw19865230T T T T H
10Miedz LegnicaMiedz Legnica19937-130T B T T T
11LKS LodzLKS Lodz19757-126T B T H H
12Pogon SiedlcePogon Siedlce19577022H H H B B
13Odra OpoleOdra Opole19577-422B T B B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice193106-419H T B B H
15Znicz PruszkowZnicz Pruszkow195212-2017B B T H T
16GKS Tychy 71GKS Tychy 71193412-1813B B B B H
17Stal MielecStal Mielec193412-1913H H B B B
18Gornik LecznaGornik Leczna191810-1611B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow