Benjamin Tatar 41 | |
Demetre Gvasalia 50 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Rudar Prijedor
VĐQG Bosnia
Thành tích gần đây Sloga Doboj
VĐQG Bosnia
Bảng xếp hạng VĐQG Bosnia
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 13 | 1 | 3 | 27 | 40 | B T T T T | |
| 2 | 17 | 11 | 4 | 2 | 14 | 37 | T T B T H | |
| 3 | 19 | 8 | 4 | 7 | 0 | 28 | H T H H T | |
| 4 | 18 | 7 | 5 | 6 | 2 | 26 | T B H H T | |
| 5 | 18 | 6 | 6 | 6 | -1 | 24 | B B H B H | |
| 6 | 19 | 5 | 8 | 6 | -5 | 23 | B H H B H | |
| 7 | 19 | 5 | 6 | 8 | -7 | 21 | B B B T H | |
| 8 | 18 | 4 | 6 | 8 | -6 | 18 | H T H H B | |
| 9 | 19 | 3 | 6 | 10 | -9 | 15 | H T H B H | |
| 10 | 18 | 3 | 6 | 9 | -15 | 15 | T T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

