Trực tiếp kết quả Rukh Lviv vs Polissya Zhytomyr hôm nay 07-12-2025

Giải VĐQG Ukraine - CN, 07/12

Kết thúc

Rukh Lviv

Rukh Lviv

1 : 0

Polissya Zhytomyr

Polissya Zhytomyr

Hiệp một: 1-0
CN, 23:00 07/12/2025
Vòng 15 - VĐQG Ukraine
Arena Lviv
 
Oleksandr Andrievsky
11
Ilya Kvasnytsya
21
Baboucarr Faal
29
Eduard Sarapiy
29
Vasyl Runich (Thay: Ilya Kvasnytsya)
35
Vasyl Runich
37
Yurii Kopyna (Kiến tạo: Baboucarr Faal)
39
Maksym Bragaru
45+4'
Borys Krushynskyi
53
Marko Sapuha (Thay: Yurii Kopyna)
57
Denys Slyusar (Thay: Vlad Raileanu)
57
Joao Vialle (Thay: Borys Krushynskyi)
60
Vladimir Shepelev (Thay: Oleksandr Filippov)
60
Mykola Gayduchyk (Thay: Oleksandr Filippov)
60
Bogdan Slyubyk
61
Sergiy Chobotenko
71
Andi Hadroj (Thay: Oleksandr Nazarenko)
74
Vladimir Shepelev (Thay: Ruslan Babenko)
74
Andriy Kitela (Thay: Ostap Prytula)
83
Denys Pidgurskyi (Thay: Baboucarr Faal)
83
Yevhen Volynets
90
Andriy Kitela
90
Bogdan Mykhaylychenko
90
Denys Pidgurskyi
90

Thống kê trận đấu Rukh Lviv vs Polissya Zhytomyr

số liệu thống kê
Rukh Lviv
Rukh Lviv
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
55 Kiểm soát bóng 45
18 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
6 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
1 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
5 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rukh Lviv vs Polissya Zhytomyr

Tất cả (31)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90' Thẻ vàng cho Denys Pidgurskyi.

Thẻ vàng cho Denys Pidgurskyi.

90' Thẻ vàng cho Bogdan Mykhaylychenko.

Thẻ vàng cho Bogdan Mykhaylychenko.

90' Thẻ vàng cho Andriy Kitela.

Thẻ vàng cho Andriy Kitela.

90' Thẻ vàng cho Yevhen Volynets.

Thẻ vàng cho Yevhen Volynets.

83'

Baboucarr Faal rời sân và được thay thế bởi Denys Pidgurskyi.

83'

Ostap Prytula rời sân và được thay thế bởi Andriy Kitela.

74'

Ruslan Babenko rời sân và được thay thế bởi Vladimir Shepelev.

74'

Oleksandr Nazarenko rời sân và được thay thế bởi Andi Hadroj.

71' Thẻ vàng cho Sergiy Chobotenko.

Thẻ vàng cho Sergiy Chobotenko.

61' Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

Thẻ vàng cho Bogdan Slyubyk.

60'

Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Mykola Gayduchyk.

60'

Oleksandr Filippov rời sân và được thay thế bởi Vladimir Shepelev.

60'

Borys Krushynskyi rời sân và được thay thế bởi Joao Vialle.

57'

Vlad Raileanu rời sân và được thay thế bởi Denys Slyusar.

57'

Yurii Kopyna rời sân và được thay thế bởi Marko Sapuha.

53' Thẻ vàng cho Borys Krushynskyi.

Thẻ vàng cho Borys Krushynskyi.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.

Thẻ vàng cho Maksym Bragaru.

Đội hình xuất phát Rukh Lviv vs Polissya Zhytomyr

Rukh Lviv (4-1-4-1): Yurii Volodymyr Gereta (1), Vitaliy Roman Vasyliovych (93), Bogdan Slyubyk (92), Vitaliy Kholod (4), Rostislav Lyakh (73), Edson Fernando (5), Ostap Prytula (10), Yuriy Kopyna (23), Vlad Raileanu (8), Ilya Kvasnytsya (14), Baboucarr Faal (99)

Polissya Zhytomyr (4-2-3-1): Yevgen Volynets (23), Bogdan Mykhaylichenko (15), Serhii Chobotenko (44), Eduard Sarapii (5), Borys Krushynskyi (55), Oleksandr Andriyevskiy (18), Ruslan Babenko (8), Oleksii Gutsuliak (11), Maksym Bragaru (45), Oleksandr Nazarenko (7), Oleksandr Filippov (9)

Rukh Lviv
Rukh Lviv
4-1-4-1
1
Yurii Volodymyr Gereta
93
Vitaliy Roman Vasyliovych
92
Bogdan Slyubyk
4
Vitaliy Kholod
73
Rostislav Lyakh
5
Edson Fernando
10
Ostap Prytula
23
Yuriy Kopyna
8
Vlad Raileanu
14
Ilya Kvasnytsya
99
Baboucarr Faal
9
Oleksandr Filippov
7
Oleksandr Nazarenko
45
Maksym Bragaru
11
Oleksii Gutsuliak
8
Ruslan Babenko
18
Oleksandr Andriyevskiy
55
Borys Krushynskyi
5
Eduard Sarapii
44
Serhii Chobotenko
15
Bogdan Mykhaylichenko
23
Yevgen Volynets
Polissya Zhytomyr
Polissya Zhytomyr
4-2-3-1
Thay người
35’
Ilya Kvasnytsya
Vasyl Runic
60’
Borys Krushynskyi
Vialle
57’
Vlad Raileanu
Denys Sliusar
60’
Oleksandr Filippov
Mykola Haiduchyk
57’
Yurii Kopyna
Marko Sapuha
74’
Oleksandr Nazarenko
Andi Hadroj
83’
Baboucarr Faal
Denys Pidgurskyi
74’
Ruslan Babenko
Volodymyr Shepelev
83’
Ostap Prytula
Andriy Kitela
Cầu thủ dự bị
Yegor Klymenko
Georgiy Bushchan
Nazar Kasarda
Oleg Kudryk
Maksym Boiko
Andi Hadroj
Denys Pidgurskyi
Tomer Yosefi
Denys Sliusar
Danylo Beskorovainyi
Marko Sapuha
Volodymyr Shepelev
Andriy Kitela
Borel Tomandzoto
Vasyl Runic
Bogdan Lednev
Beknaz Almazbekov
Vialle
Kostyantyn Kvas
Yaroslav Karaman
Mykola Haiduchyk
Denys Gryshkevych

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ukraine
12/08 - 2023
25/02 - 2024
04/12 - 2024
09/12 - 2024
Cúp quốc gia Ukraine
24/09 - 2025
VĐQG Ukraine
07/12 - 2025

Thành tích gần đây Rukh Lviv

VĐQG Ukraine
07/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
02/11 - 2025
H1: 1-0
Cúp quốc gia Ukraine
29/10 - 2025
VĐQG Ukraine
25/10 - 2025
18/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Polissya Zhytomyr

VĐQG Ukraine
13/12 - 2025
07/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
03/11 - 2025
25/10 - 2025
04/10 - 2025
29/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1CherkasyCherkasy1611231235T T T T T
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk159512532T T T H H
3Polissya ZhytomyrPolissya Zhytomyr169341530T H T B T
4KryvbasKryvbas16754426B H H T H
5FC Kolos KovalivkaFC Kolos Kovalivka16673425T T H H H
6Metalist 1925Metalist 192515663624H B T H T
7Dynamo KyivDynamo Kyiv156541123B B B B T
8ZoryaZorya16655123T H B T B
9KarpatyKarpaty16475-119T B H B B
10Veres RivneVeres Rivne14464-118H T T H H
11FC Obolon KyivFC Obolon Kyiv16457-1517T B H B B
12Rukh LvivRukh Lviv15519-916B B T T T
13KudrivkaKudrivka16439-1115B B B B H
14Epicentr Kamianets-PodilskyiEpicentr Kamianets-Podilskyi15429-414B B H H T
15FC OlexandriyaFC Olexandriya16259-1411B H B B H
16SC PoltavaSC Poltava152310-239H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow