Marco Paixao 10 | |
Marco Paixao 45+3' | |
Odise Roshi (Thay: Kaiyne Woolery) 46 | |
Hifsullah Ismail Erdogan (Thay: Oguz Yildirim) 46 | |
Hakan Yavuz (Thay: Emirhan Aydogan) 46 | |
Yusuf Tekin (Thay: Mohammad Naderi) 46 | |
Isaac Donkor 47 | |
Burak Suleyman (Thay: Ozan Sol) 67 | |
Patrick Banza Kanianga (Thay: Kabongo Kassongo) 71 | |
Zeki Yildirim (Thay: Arda Gezer) 73 | |
Murat Uluc (Thay: Marco Paixao) 90 |
Thống kê trận đấu Sakaryaspor vs Altay
số liệu thống kê

Sakaryaspor

Altay
7 Phạm lỗi 9
6 Ném biên 8
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
2 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sakaryaspor vs Altay
| Thay người | |||
| 46’ | Oguz Yildirim Hifsullah Ismail Erdogan | 46’ | Mohammad Naderi Yusuf Tekin |
| 46’ | Kaiyne Woolery Odise Roshi | 73’ | Arda Gezer Zeki Yildirim |
| 46’ | Emirhan Aydogan Hakan Yavuz | 90’ | Marco Paixao Murat Uluc |
| 67’ | Ozan Sol Burak Suleyman | ||
| 71’ | Kabongo Kassongo Patrick Banza Kanianga | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Hifsullah Ismail Erdogan | Mehmet Gunduz | ||
Patrick Banza Kanianga | Eren Karatas | ||
Furkan Kose | Ali Kizilkuyu | ||
Berkay Kurubacak | Erdem Ozcan | ||
Serkan Odabasoglu | Sefa Ozdemir | ||
Huseyin Can Ozturk | Yusuf Tekin | ||
Berat Onur Pinar | Murat Uluc | ||
Odise Roshi | Enes Yetkin | ||
Burak Suleyman | Zeki Yildirim | ||
Hakan Yavuz | Kutay Yokuslu | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sakaryaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Altay
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch