Thẻ vàng cho Finley Potter.
Adebola Oluwo 5 | |
Kayden Hughes 27 | |
Brandon Cooper 58 | |
Fabio Borini (Thay: Cole Stockton) 61 | |
Josh Austerfield (Thay: Jorge Grant) 61 | |
Matthew Virtue (Thay: Harrison Neal) 72 | |
Mark Helm (Thay: Jordan Davies) 72 | |
Ched Evans (Thay: Ethan Ennis) 79 | |
Finley Potter 81 |
Thống kê trận đấu Salford City vs Fleetwood Town


Diễn biến Salford City vs Fleetwood Town
Ethan Ennis rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Jordan Davies rời sân và được thay thế bởi Mark Helm.
Harrison Neal rời sân và được thay thế bởi Matthew Virtue.
Jorge Grant rời sân và được thay thế bởi Josh Austerfield.
Cole Stockton rời sân và được thay thế bởi Fabio Borini.
Thẻ vàng cho Brandon Cooper.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Kayden Hughes.
Thẻ vàng cho Adebola Oluwo.
Ryan Graydon (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Matt Butcher (Salford City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Elliott Bonds (Fleetwood Town).
Lỗi của Oliver Turton (Salford City).
Jordan Davies (Fleetwood Town) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Việt vị, Fleetwood Town. Lewis McCann bị bắt lỗi việt vị.
Oliver Turton (Salford City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Lewis McCann (Fleetwood Town).
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình xuất phát Salford City vs Fleetwood Town
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Ollie Turton (6), Adebola Oluwo (22), Brandon Cooper (15), Jorge Grant (8), Rosaire Longelo (45), Matt Butcher (18), Kelly N'Mai (10), Luke Garbutt (29), Cole Stockton (9), Daniel Udoh (23)
Fleetwood Town (3-1-4-2): Jay Lynch (13), Toby Mullarkey (44), Finley Potter (5), Kayden Hughes (32), Harrison Neal (20), Ethan Ennis (16), Jordan Davies (15), Elliot Bonds (6), Zech Medley (3), Ryan Graydon (7), Lewis McCann (14)


| Thay người | |||
| 61’ | Cole Stockton Fabio Borini | 72’ | Harrison Neal Matty Virtue |
| 61’ | Jorge Grant Josh Austerfield | 72’ | Jordan Davies Mark Helm |
| 79’ | Ethan Ennis Ched Evans | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | David Harrington | ||
Fabio Borini | Conor Haughey | ||
Josh Austerfield | Matty Virtue | ||
Nicolas Siri | George Morrison | ||
Kyrell Malcolm | Mark Helm | ||
Ruben Butt | Will Davies | ||
Bruno Padovani | Ched Evans | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Fleetwood Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 23 | 13 | 6 | 4 | 14 | 45 | T T T T T | |
| 2 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | B T T B T | |
| 3 | 23 | 13 | 4 | 6 | 11 | 43 | T H H T B | |
| 4 | 23 | 11 | 7 | 5 | 19 | 40 | B H T T H | |
| 5 | 23 | 12 | 4 | 7 | 3 | 40 | H T T T H | |
| 6 | 23 | 11 | 6 | 6 | 11 | 39 | T T H B H | |
| 7 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H T T T B | |
| 8 | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H H T H T | |
| 9 | 23 | 9 | 7 | 7 | 3 | 34 | H T T B H | |
| 10 | 23 | 8 | 9 | 6 | 9 | 33 | H B T H H | |
| 11 | 23 | 7 | 11 | 5 | 5 | 32 | H H B H H | |
| 12 | 23 | 8 | 8 | 7 | 5 | 32 | T B B H T | |
| 13 | 23 | 9 | 5 | 9 | 3 | 32 | H T H B B | |
| 14 | 23 | 7 | 10 | 6 | 5 | 31 | B H T H T | |
| 15 | 23 | 8 | 7 | 8 | 4 | 31 | H B B H T | |
| 16 | 23 | 8 | 6 | 9 | 0 | 30 | T B B T T | |
| 17 | 23 | 7 | 8 | 8 | 0 | 29 | T B B T B | |
| 18 | 23 | 8 | 3 | 12 | -16 | 27 | T H T T B | |
| 19 | 23 | 6 | 6 | 11 | -8 | 24 | B H B B T | |
| 20 | 23 | 4 | 7 | 12 | -13 | 19 | B H B H B | |
| 21 | 23 | 4 | 7 | 12 | -17 | 19 | H H B B B | |
| 22 | 23 | 5 | 3 | 15 | -26 | 18 | B B H B B | |
| 23 | 23 | 4 | 5 | 14 | -18 | 17 | H B B H T | |
| 24 | 23 | 4 | 5 | 14 | -19 | 17 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch