Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Anthony O'Connor 32 | |
Warren Burrell (Thay: Tom Bradbury) 45 | |
Rosaire Longelo 55 | |
Matt Butcher (Thay: Josh Austerfield) 62 | |
Cole Stockton (Thay: Fabio Borini) 62 | |
Oliver Turton (Thay: Brandon Cooper) 62 | |
(Pen) Daniel Udoh 76 | |
Shawn McCoulsky (Thay: Ben Fox) 79 | |
Josh Falkingham (Thay: Kyle Jameson) 86 | |
Kevin Berkoe (Thay: Rosaire Longelo) 90 |
Thống kê trận đấu Salford City vs Harrogate Town


Diễn biến Salford City vs Harrogate Town
Rosaire Longelo rời sân và được thay thế bởi Kevin Berkoe.
Kyle Jameson rời sân và được thay thế bởi Josh Falkingham.
Ben Fox rời sân và được thay thế bởi Shawn McCoulsky.
V À A A O O O - Daniel Udoh của Salford City thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Brandon Cooper rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.
Fabio Borini rời sân và được thay thế bởi Cole Stockton.
Josh Austerfield rời sân và được thay thế bởi Matt Butcher.
Thẻ vàng cho Rosaire Longelo.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tom Bradbury rời sân và được thay thế bởi Warren Burrell.
Phạm lỗi bởi Ben Fox (Harrogate Town).
Jorge Grant (Salford City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Thẻ vàng cho Anthony O'Connor.
Phạm lỗi bởi Anthony O'Connor (Harrogate Town).
Fabio Borini (Salford City) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Anthony O'Connor (Harrogate Town) nhận thẻ vàng vì phạm lỗi thô bạo.
Phạm lỗi của Anthony O'Connor (Harrogate Town).
Fabio Borini (Salford City) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút bị cản phá. Brandon Cooper (Salford City) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm bị cản phá ở trung tâm khung thành bởi James Belshaw (Harrogate Town). Được kiến tạo bởi Josh Austerfield.
Đội hình xuất phát Salford City vs Harrogate Town
Salford City (3-1-4-2): Matthew Young (1), Brandon Cooper (15), Adebola Oluwo (22), Luke Garbutt (29), Jorge Grant (8), Rosaire Longelo (45), Kallum Cesay (21), Josh Austerfield (17), Kelly N'Mai (10), Daniel Udoh (23), Fabio Borini (16)
Harrogate Town (3-4-2-1): James Belshaw (31), Anthony O'Connor (15), Tom Bradbury (5), Kyle Jameson (23), Zico Asare (2), Ben Fox (27), Jack Evans (4), Jacob Slater (3), Conor McAleny (14), Reece Smith (22), Thomas Cursons (25)


| Thay người | |||
| 62’ | Brandon Cooper Ollie Turton | 45’ | Tom Bradbury Warren Burrell |
| 62’ | Fabio Borini Cole Stockton | 79’ | Ben Fox Shawn McCoulsky |
| 62’ | Josh Austerfield Matt Butcher | 86’ | Kyle Jameson Josh Falkingham |
| 90’ | Rosaire Longelo Kevin Berkoe | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mark Howard | Mark Oxley | ||
Kevin Berkoe | Warren Burrell | ||
Ollie Turton | Shawn McCoulsky | ||
Cole Stockton | Marcus Etherington | ||
Matt Butcher | Lucas Barnes | ||
Nicolas Siri | Josh Falkingham | ||
Kyrell Malcolm | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Salford City
Thành tích gần đây Harrogate Town
Bảng xếp hạng Hạng 4 Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 13 | 4 | 5 | 12 | 43 | T T H H T | |
| 2 | 22 | 12 | 6 | 4 | 12 | 42 | B T T T T | |
| 3 | 22 | 12 | 4 | 6 | 9 | 40 | T B T T B | |
| 4 | 22 | 11 | 6 | 5 | 19 | 39 | T B H T T | |
| 5 | 22 | 12 | 3 | 7 | 3 | 39 | T H T T T | |
| 6 | 22 | 11 | 5 | 6 | 11 | 38 | T T T H B | |
| 7 | 22 | 10 | 8 | 4 | 8 | 38 | B H T T T | |
| 8 | 22 | 9 | 8 | 5 | 6 | 35 | T H H T H | |
| 9 | 22 | 9 | 6 | 7 | 3 | 33 | B H T T B | |
| 10 | 22 | 8 | 8 | 6 | 9 | 32 | T H B T H | |
| 11 | 22 | 9 | 5 | 8 | 5 | 32 | B H T H B | |
| 12 | 22 | 7 | 10 | 5 | 5 | 31 | H H H B H | |
| 13 | 22 | 7 | 8 | 7 | 3 | 29 | H T B B H | |
| 14 | 22 | 7 | 8 | 7 | 2 | 29 | T T B B T | |
| 15 | 22 | 6 | 10 | 6 | 4 | 28 | B B H T H | |
| 16 | 22 | 7 | 7 | 8 | 3 | 28 | B H B B H | |
| 17 | 22 | 7 | 6 | 9 | -1 | 27 | T T B B T | |
| 18 | 22 | 8 | 3 | 11 | -14 | 27 | B T H T T | |
| 19 | 22 | 5 | 6 | 11 | -10 | 21 | H B H B B | |
| 20 | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | B B H B H | |
| 21 | 22 | 4 | 7 | 11 | -16 | 19 | H H H B B | |
| 22 | 22 | 5 | 3 | 14 | -24 | 18 | B B B H B | |
| 23 | 22 | 4 | 5 | 13 | -18 | 17 | H B H B B | |
| 24 | 22 | 3 | 5 | 14 | -20 | 14 | H H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch