Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Fabio Abiuso (Kiến tạo: Mattia Finotto) 2 | |
Liam Henderson 10 | |
Massimo Coda (Kiến tạo: Simone Pafundi) 18 | |
Fabio Abiuso (Kiến tạo: Simone Zanon) 26 | |
Liam Henderson (Kiến tạo: Massimo Coda) 36 | |
Julian Illanes Minucci 38 | |
Alex Ferrari 43 | |
Dennis Hadzikadunic (Thay: Alex Ferrari) 46 | |
Leonardo Benedetti (Thay: Luigi Cherubini) 58 | |
Alessandro Pio Riccio (Thay: Lorenzo Venuti) 59 | |
Antonin Barak (Thay: Simone Pafundi) 65 | |
Kleis Bozhanaj (Thay: Luis Hasa) 65 | |
Ernesto Torregrossa (Thay: Fabio Abiuso) 68 | |
Matteo Ricci (Thay: Liam Henderson) 73 | |
(Pen) Massimo Coda 82 | |
Gabriele Parlanti (Thay: Emanuele Zuelli) 84 | |
Filippo Distefano (Thay: Simone Zanon) 84 | |
Luigi Cherubini 84 | |
Devid Eugene Bouah (Thay: Filippo Oliana) 86 | |
Massimo Coda 87 | |
Ernesto Torregrossa 87 | |
Fabio Depaoli 90+2' | |
Leonardo Benedetti 90+3' | |
Leonardo Benedetti 90+4' | |
Nikolas Ioannou 90+5' | |
Nicolas Schiavi 90+8' |
Thống kê trận đấu Sampdoria vs Carrarese

Diễn biến Sampdoria vs Carrarese
Thẻ vàng cho Nicolas Schiavi.
Thẻ vàng cho Nikolas Ioannou.
Thẻ vàng cho Leonardo Benedetti.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Leonardo Benedetti nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Fabio Depaoli.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ernesto Torregrossa.
Thẻ vàng cho Ernesto Torregrossa.
Thẻ vàng cho Massimo Coda.
Filippo Oliana rời sân và được thay thế bởi Devid Eugene Bouah.
Thẻ vàng cho Luigi Cherubini.
Simone Zanon rời sân và được thay thế bởi Filippo Distefano.
Emanuele Zuelli rời sân và được thay thế bởi Gabriele Parlanti.
V À A A O O O - Massimo Coda của Sampdoria thực hiện thành công từ chấm phạt đền!
Liam Henderson rời sân và được thay thế bởi Matteo Ricci.
Fabio Abiuso rời sân và được thay thế bởi Ernesto Torregrossa.
Luis Hasa rời sân và được thay thế bởi Kleis Bozhanaj.
Simone Pafundi rời sân và được thay thế bởi Antonin Barak.
Lorenzo Venuti rời sân và được thay thế bởi Alessandro Pio Riccio.
Luigi Cherubini rời sân và được thay thế bởi Leonardo Benedetti.
Đội hình xuất phát Sampdoria vs Carrarese
Sampdoria (3-5-2): Simone Ghidotti (1), Lorenzo Venuti (18), Alex Ferrari (25), Stipe Vulikic (31), Fabio Depaoli (23), Simone Pafundi (20), Liam Henderson (16), Francesco Conti (33), Nikolas Ioannou (44), Luigi Cherubini (10), Massimo Coda (9)
Carrarese (3-5-2): Marco Bleve (1), Julian Illanes (4), Filippo Oliana (6), Marco Imperiale (3), Simone Zanon (72), Nicolas Schiavi (18), Emanuele Zuelli (17), Luis Hasa (70), Manuel Cicconi (11), Mattia Finotto (32), Fabio Abiuso (9)

| Thay người | |||
| 46’ | Alex Ferrari Dennis Hadžikadunić | 65’ | Luis Hasa Kleis Bozhanaj |
| 58’ | Luigi Cherubini Leonardo Benedetti | 68’ | Fabio Abiuso Ernesto Torregrossa |
| 59’ | Lorenzo Venuti Alessandro Riccio | 84’ | Emanuele Zuelli Gabriele Parlanti |
| 65’ | Simone Pafundi Antonín Barák | 84’ | Simone Zanon Filippo Di Stefano |
| 73’ | Liam Henderson Matteo Ricci | 86’ | Filippo Oliana Devid Eugene Bouah |
| Cầu thủ dự bị | |||
Nicola Ravaglia | Vincenzo Fiorillo | ||
Andrey Krastev | Nicolo Calabrese | ||
Gaetan Coucke | Fabio Ruggeri | ||
Dennis Hadžikadunić | Kleis Bozhanaj | ||
Alessandro Riccio | Devid Eugene Bouah | ||
Matteo Ricci | Tommaso Rubino | ||
Victor Narro | Gabriele Parlanti | ||
Simone Giordano | Filippo Melegoni | ||
Antonín Barák | Federico Accornero | ||
Jordan Ferri | Ernesto Torregrossa | ||
Leonardo Benedetti | Nikola Sekulov | ||
Estanis | Filippo Di Stefano | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sampdoria
Thành tích gần đây Carrarese
Bảng xếp hạng Serie B
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 9 | 4 | 2 | 16 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T T H H B | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 7 | 30 | T B T H T | |
| 4 | 16 | 8 | 5 | 3 | 15 | 29 | T T T H T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 14 | 29 | B H T T T | |
| 6 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | H H B B T | |
| 7 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | B H T T T | |
| 8 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | B H H B T | |
| 9 | 16 | 5 | 6 | 5 | -2 | 21 | B B T H T | |
| 10 | 16 | 5 | 5 | 6 | 0 | 20 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 5 | 6 | -1 | 20 | H H B T B | |
| 12 | 16 | 5 | 5 | 6 | -9 | 20 | B B T H B | |
| 13 | 15 | 3 | 7 | 5 | -4 | 16 | B H H B B | |
| 14 | 16 | 3 | 7 | 6 | -11 | 16 | B B H H H | |
| 15 | 16 | 2 | 9 | 5 | -4 | 15 | H H B H H | |
| 16 | 15 | 3 | 6 | 6 | -7 | 15 | T H H B B | |
| 17 | 16 | 3 | 5 | 8 | -8 | 14 | H B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 2 | 10 | -11 | 14 | T T B B B | |
| 19 | 16 | 3 | 4 | 9 | -8 | 13 | B T B T B | |
| 20 | 15 | 1 | 7 | 7 | -11 | 10 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch