Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
(og) Harold Moukoudi 4 | |
Razvan Marin 7 | |
Lubomir Satka 33 | |
Petros Mantalos 44 | |
Domagoj Vida (Thay: Harold Moukoudi) 46 | |
Razvan Marin 53 | |
Orbelin Pineda 58 | |
Aboubakary Koita (Kiến tạo: Lazaros Rota) 63 | |
Tahsin Bulbul (Thay: Anthony Musaba) 74 | |
Luka Jovic 76 | |
Soner Aydogdu (Thay: Olivier Ntcham) 78 | |
Josafat Mendes (Thay: Zeki Yavru) 78 | |
Marko Grujic (Thay: Petros Mantalos) 82 | |
Niclas Eliasson (Thay: Aboubakary Koita) 84 | |
Ebrima Ceesay (Thay: Logi Tomasson) 85 | |
James Penrice (Thay: Razvan Marin) 90 |
Thống kê trận đấu Samsunspor vs Athens


Diễn biến Samsunspor vs Athens
Razvan Marin rời sân và được thay thế bởi James Penrice.
Logi Tomasson rời sân và được thay thế bởi Ebrima Ceesay.
Aboubakary Koita rời sân và được thay thế bởi Niclas Eliasson.
Petros Mantalos rời sân và được thay thế bởi Marko Grujic.
Zeki Yavru rời sân và được thay thế bởi Josafat Mendes.
Olivier Ntcham rời sân và được thay thế bởi Soner Aydogdu.
Thẻ vàng cho Luka Jovic.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Tahsin Bulbul.
Lazaros Rota đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Aboubakary Koita đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Orbelin Pineda.
V À A A O O O - Razvan Marin đã ghi bàn!
Harold Moukoudi rời sân và được thay thế bởi Domagoj Vida.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Petros Mantalos.
Thẻ vàng cho Lubomir Satka.
Thẻ vàng cho Razvan Marin.
Bàn thắng phản lưới - Harold Moukoudi đã đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Samsunspor vs Athens
Samsunspor (4-1-4-1): Okan Kocuk (1), Zeki Yavru (18), Lubomir Satka (37), Rick Van Drongelen (4), Logi Tomasson (17), Antoine Makoumbou (29), Emre Kilinc (11), Carlo Holse (21), Olivier Ntcham (10), Anthony Musaba (7), Marius Mouandilmadji (9)
Athens (4-4-1-1): Thomas Strakosha (1), Lazaros Rota (12), Harold Moukoudi (2), Filipe Relvas (44), Stavros Pilios (3), Răzvan Marin (18), Orbelín Pineda (13), Roberto Pereyra (37), Aboubakary Koita (11), Petros Mantalos (20), Luka Jović (9)


| Thay người | |||
| 74’ | Anthony Musaba Tahsin Bulbul | 46’ | Harold Moukoudi Domagoj Vida |
| 78’ | Zeki Yavru Joe Mendes | 82’ | Petros Mantalos Marko Grujić |
| 78’ | Olivier Ntcham Soner Aydoğdu | 84’ | Aboubakary Koita Niclas Eliasson |
| 85’ | Logi Tomasson Ebrima Ceesay | 90’ | Razvan Marin James Penrice |
| Cầu thủ dự bị | |||
Albert Posiadala | Angelos Angelopoulos | ||
Efe Berat Toruz | Alberto Brignoli | ||
Joe Mendes | Marko Grujić | ||
Soner Aydoğdu | Dereck Kutesa | ||
Tahsin Bulbul | Niclas Eliasson | ||
Polat Yaldir | Domagoj Vida | ||
Toni Borevkovic | James Penrice | ||
Soner Gonul | Christos Kosidis | ||
Yunus Emre Cift | Konstantinos Chrysopoulos | ||
Ebrima Ceesay | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Samsunspor
Thành tích gần đây Athens
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
