- Farshad Mohammadimehr90+4'
- Mohammadreza Khedri90+9'
- (og) Erfan Ghahremani42
Thống kê trận đấu Sanat Naft Abadan vs Nassaji Mazandaran FC
số liệu thống kê
Sanat Naft Abadan
Nassaji Mazandaran FC
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
5 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Sanat Naft Abadan
VĐQG Iran
Thành tích gần đây Nassaji Mazandaran FC
VĐQG Iran
Bảng xếp hạng VĐQG Iran
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Esteghlal | 27 | 17 | 9 | 1 | 22 | 60 | T T H T T |
2 | Persepolis | 27 | 17 | 8 | 2 | 23 | 59 | T T H T T |
3 | Sepahan | 27 | 14 | 6 | 7 | 21 | 48 | T T H H H |
4 | Tractor FC | 27 | 14 | 5 | 8 | 15 | 47 | B B H T T |
5 | Malavan | 27 | 10 | 10 | 7 | 8 | 40 | B B H H B |
6 | Shams Azar Qazvin | 27 | 11 | 8 | 8 | 5 | 38 | T B T H T |
7 | Gol Gohar | 27 | 8 | 12 | 7 | 5 | 36 | B H H H B |
8 | Zob Ahan | 27 | 9 | 9 | 9 | -1 | 36 | B T B B T |
9 | Aluminium Arak | 27 | 9 | 8 | 10 | -6 | 35 | B B H T H |
10 | Mes Rafsanjan | 27 | 7 | 11 | 9 | -4 | 32 | H T H B H |
11 | Havadar SC | 27 | 6 | 11 | 10 | -8 | 29 | T H T H B |
12 | Paykan | 27 | 4 | 13 | 10 | -11 | 25 | H H B B B |
13 | Nassaji Mazandaran FC | 27 | 6 | 7 | 14 | -13 | 25 | H T T B T |
14 | Foolad Khuzestan | 27 | 5 | 7 | 15 | -22 | 22 | B B H B B |
15 | Esteghlal Khuzestan | 27 | 4 | 10 | 13 | -13 | 22 | T H H H B |
16 | Sanat Naft Abadan | 27 | 4 | 8 | 15 | -21 | 20 | B B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại