Ryoya Yamashita
11
Sota Nakamura (Kiến tạo: Tsukasa Shiotani)
19
Issam Jebali
22
Genta Miura
39
Juan Alano (Thay: Ryoya Yamashita)
46
Juan (Thay: Ryoya Yamashita)
46
Shuto Abe
60
Shota Fukuoka (Thay: Welton)
65
Kosuke Kinoshita (Thay: Naoki Maeda)
67
Yotaro Nakajima (Thay: Ryo Germain)
72
Valere Germain (Thay: Sota Nakamura)
75
Deniz Hummet (Thay: Issam Jebali)
80
Kanji Okunuki (Thay: Keisuke Kurokawa)
80
Takeru Kishimoto (Thay: Genta Miura)
80
Kanji Okunuki
90+4'

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
Gamba Osaka
46 Kiểm soát bóng 54
15 Phạm lỗi 13
21 Ném biên 9
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
5 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

Tất cả (20)
90+4' Thẻ vàng cho Kanji Okunuki.

Thẻ vàng cho Kanji Okunuki.

80'

Genta Miura rời sân và được thay thế bởi Takeru Kishimoto.

80'

Keisuke Kurokawa rời sân và được thay thế bởi Kanji Okunuki.

80'

Issam Jebali rời sân và được thay thế bởi Deniz Hummet.

75'

Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

72'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Yotaro Nakajima.

67'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

65'

Welton rời sân và được thay thế bởi Shota Fukuoka.

46'

Ryoya Yamashita rời sân và được thay thế bởi Juan.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

39' Thẻ vàng cho Genta Miura.

Thẻ vàng cho Genta Miura.

39' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

22' Thẻ vàng cho Issam Jebali.

Thẻ vàng cho Issam Jebali.

19'

Tsukasa Shiotani đã kiến tạo cho bàn thắng.

19' V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

11' Thẻ vàng cho Ryoya Yamashita.

Thẻ vàng cho Ryoya Yamashita.

2'

Hiroshima đẩy bóng lên phía trên nhưng Takafumi Mikuriya nhanh chóng thổi phạt việt vị.

1'

Hiroshima được hưởng một quả phạt góc.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Hayao Kawabe (6), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Naoki Maeda (41), Sota Nakamura (39), Ryo Germain (9)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Shuto Abe (13), Tokuma Suzuki (16), Ryoya Yamashita (17), Makoto Mitsuta (51), Welton (97), Issam Jebali (11)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
6
Hayao Kawabe
14
Satoshi Tanaka
24
Shunki Higashi
41
Naoki Maeda
39
Sota Nakamura
9
Ryo Germain
11
Issam Jebali
97
Welton
51
Makoto Mitsuta
17
Ryoya Yamashita
16
Tokuma Suzuki
13
Shuto Abe
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
67’
Naoki Maeda
Kosuke Kinoshita
46’
Ryoya Yamashita
Juan Alano
72’
Ryo Germain
Yotaro Nakajima
65’
Welton
Shota Fukuoka
75’
Sota Nakamura
Valere Germain
80’
Genta Miura
Takeru Kishimoto
80’
Keisuke Kurokawa
Kanji Okunuki
80’
Issam Jebali
Deniz Hummet
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Rui Araki
Taichi Yamasaki
Shota Fukuoka
Kim Ju-sung
Takeru Kishimoto
Marcos Junior
Shu Kurata
Daiki Suga
Rin Mito
Yotaro Nakajima
Kanji Okunuki
Kosuke Kinoshita
Juan Alano
Valere Germain
Takashi Usami
Shimon Kobayashi
Deniz Hummet

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/06 - 2022
20/08 - 2022
12/03 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
J League 1
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
11/05 - 2025
16/08 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

AFC Champions League Two
11/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League Two
27/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League Two
05/11 - 2025
J League 1
25/10 - 2025
AFC Champions League Two
22/10 - 2025
J League 1
18/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow