Yoshio Koizumi
45+4'
Diego (Thay: Tomoya Koyamatsu)
65
Hayato Nakama (Thay: Masaki Watai)
65
Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)
65
Sota Koshimichi (Thay: Sota Nakamura)
65
Sho Sasaki
66
Shunki Higashi (Kiến tạo: Sota Koshimichi)
72
Mao Hosoya (Thay: Yoshio Koizumi)
81
Hayato Tanaka (Thay: Tomoya Inukai)
81
Riki Harakawa
84
Kosuke Kinoshita (Thay: Yuki Kakita)
85
Mao Hosoya (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita)
86

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
40 Kiểm soát bóng 60
7 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol

Tất cả (42)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Kosuke Kinoshita đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Mao Hosoya ghi bàn!

V À A A O O O - Mao Hosoya ghi bàn!

85'

Yuki Kakita rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

84' Thẻ vàng cho Riki Harakawa.

Thẻ vàng cho Riki Harakawa.

81'

Tomoya Inukai rời sân và được thay thế bởi Hayato Tanaka.

81'

Yoshio Koizumi rời sân và được thay thế bởi Mao Hosoya.

72'

Sota Koshimichi đã kiến tạo cho bàn thắng.

72' V À A A O O O - Shunki Higashi ghi bàn!

V À A A O O O - Shunki Higashi ghi bàn!

72' V À A A A O O O Sanfrecce Hiroshima ghi bàn.

V À A A A O O O Sanfrecce Hiroshima ghi bàn.

66' Thẻ vàng cho Sho Sasaki.

Thẻ vàng cho Sho Sasaki.

65'

Sota Nakamura rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

65'

Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

65'

Masaki Watai rời sân và được thay thế bởi Hayato Nakama.

65'

Tomoya Koyamatsu rời sân và được thay thế bởi Diego.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Yoshio Koizumi.

Thẻ vàng cho Yoshio Koizumi.

22'

Ném biên cho Hiroshima tại Edion Peace Wing Hiroshima.

18'

Koki Nagamine trao cho đội khách một quả ném biên.

17'

Tại Hiroshima, một quả đá phạt đã được trao cho đội chủ nhà.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kashiwa Reysol

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Hayao Kawabe (6), Yotaro Nakajima (35), Shunki Higashi (24), Sota Nakamura (39), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)

Kashiwa Reysol (3-4-2-1): Ryosuke Kojima (25), Wataru Harada (42), Tomoya Inukai (13), Taiyo Koga (4), Tojiro Kubo (24), Koki Kumasaka (27), Riki Harakawa (40), Tomoya Koyamatsu (14), Yoshio Koizumi (8), Masaki Watai (11), Yuki Kakita (18)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
6
Hayao Kawabe
35
Yotaro Nakajima
24
Shunki Higashi
39
Sota Nakamura
51
Mutsuki Kato
9
Ryo Germain
18
Yuki Kakita
11
Masaki Watai
8
Yoshio Koizumi
14
Tomoya Koyamatsu
40
Riki Harakawa
27
Koki Kumasaka
24
Tojiro Kubo
4
Taiyo Koga
13
Tomoya Inukai
42
Wataru Harada
25
Ryosuke Kojima
Kashiwa Reysol
Kashiwa Reysol
3-4-2-1
Thay người
65’
Shuto Nakano
Naoto Arai
65’
Tomoya Koyamatsu
Diego
65’
Sota Nakamura
Sota Koshimichi
65’
Masaki Watai
Hayato Nakama
81’
Tomoya Inukai
Hayato Tanaka
81’
Yoshio Koizumi
Mao Hosoya
85’
Yuki Kakita
Kosuke Kinoshita
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Kenta Matsumoto
Taichi Yamasaki
Hayato Tanaka
Hiroya Matsumoto
Diego
Naoto Arai
Kohei Tezuka
Daiki Suga
Eiji Shirai
Shion Inoue
Shun Nakajima
Sota Koshimichi
Kosuke Kinoshita
Motoki Ohara
Mao Hosoya
Aren Inoue
Hayato Nakama

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Kashiwa Reysol

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow