Daiki Suga (Thay: Naoto Arai)
46
Sota Nakamura (Thay: Valere Germain)
46
Marcinho
50
Naoki Maeda (Thay: Mutsuki Kato)
60
Yu Kobayashi (Thay: Shin Yamada)
64
Shuto Tanabe (Thay: Sai van Wermeskerken)
66
Akihiro Ienaga
75
Marcos Junior (Thay: Shunki Higashi)
76
Yusuke Segawa (Thay: Marcinho)
79
Kento Tachibanada (Thay: Yuki Yamamoto)
79
Yuto Ozeki (Thay: Yasuto Wakizaka)
79
Sota Koshimichi (Thay: Shuto Nakano)
83
Yusuke Segawa
85
Hayato Araki (Kiến tạo: Sota Nakamura)
86
Asahi Sasaki
90+1'
Naoki Maeda
90+4'

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kawasaki Frontale

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
45 Kiểm soát bóng 55
1 Phạm lỗi 2
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 5
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Kawasaki Frontale

Tất cả (64)
90+4' Thẻ vàng cho Naoki Maeda.

Thẻ vàng cho Naoki Maeda.

90+1' V À A A O O O - Asahi Sasaki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Asahi Sasaki đã ghi bàn!

86'

Sota Nakamura đã kiến tạo cho bàn thắng.

86' V À A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

V À A A O O O - Hayato Araki đã ghi bàn!

85' Thẻ vàng cho Yusuke Segawa.

Thẻ vàng cho Yusuke Segawa.

84' Thẻ vàng cho Yusuke Segawa.

Thẻ vàng cho Yusuke Segawa.

83'

Shuto Nakano rời sân và được thay thế bởi Sota Koshimichi.

79'

Yasuto Wakizaka rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.

79'

Yuki Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Kento Tachibanada.

79'

Marcinho rời sân và được thay thế bởi Yusuke Segawa.

76'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Marcos Junior.

75' Thẻ vàng cho Akihiro Ienaga.

Thẻ vàng cho Akihiro Ienaga.

66'

Sai van Wermeskerken rời sân và được thay thế bởi Shuto Tanabe.

64'

Shin Yamada rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.

60'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

50'

Sai van Wermeskerken đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Marcinho đã ghi bàn!

V À A A O O O - Marcinho đã ghi bàn!

46'

Valere Germain rời sân và được thay thế bởi Sota Nakamura.

46'

Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Daiki Suga.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kawasaki Frontale

Sanfrecce Hiroshima (3-4-3): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Hayao Kawabe (6), Naoto Arai (13), Valere Germain (98), Ryo Germain (9), Mutsuki Kato (51)

Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Sai Van Wermeskerken (31), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Asahi Sasaki (5), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Shin Yamada (20)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-3
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
24
Shunki Higashi
6
Hayao Kawabe
13
Naoto Arai
98
Valere Germain
9
Ryo Germain
51
Mutsuki Kato
20
Shin Yamada
23
Marcinho
14
Yasuto Wakizaka
41
Akihiro Ienaga
6
Yuki Yamamoto
19
So Kawahara
5
Asahi Sasaki
35
Yuichi Maruyama
2
Kota Takai
31
Sai Van Wermeskerken
98
Louis Yamaguchi
Kawasaki Frontale
Kawasaki Frontale
4-2-3-1
Thay người
46’
Valere Germain
Sota Nakamura
64’
Shin Yamada
Yu Kobayashi
46’
Naoto Arai
Daiki Suga
66’
Sai van Wermeskerken
Shuto Tanabe
60’
Mutsuki Kato
Naoki Maeda
79’
Yuki Yamamoto
Kento Tachibanada
76’
Shunki Higashi
Marcos Junior
79’
Marcinho
Yusuke Segawa
83’
Shuto Nakano
Sota Koshimichi
79’
Yasuto Wakizaka
Yuto Ozeki
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Soma Kanda
Hiroya Matsumoto
Kento Tachibanada
Naoki Maeda
Yusuke Segawa
Sota Nakamura
Cesar Haydar
Taichi Yamasaki
Shuto Tanabe
Daiki Suga
Hinata Yamauchi
Sota Koshimichi
Yu Kobayashi
Marcos Junior
Jung Sung-Ryong
Shion Inoue
Yuto Ozeki

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Kawasaki Frontale

J League 1
25/10 - 2025
18/10 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
12/10 - 2025
08/10 - 2025
J League 1
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow