Kosuke Kinoshita (Thay: Naoki Maeda)
46
Masaya Okugawa (Thay: Fuki Yamada)
46
Leo Gomes (Thay: Shohei Takeda)
56
Shinnosuke Fukuda (Thay: Hidehiro Sugai)
57
Valere Germain (Thay: Mutsuki Kato)
61
Sho Sasaki
63
Rafael Elias
67
Marco Tulio (Thay: Taiki Hirato)
72
Ryuma Nakano (Thay: Shimpei Fukuoka)
75
Marco Tulio
86
Hayao Kawabe (Thay: Ryo Germain)
86
Rafael Elias (Kiến tạo: Marco Tulio)
88
Hayato Araki (Thay: Yotaro Nakajima)
90
Naoto Arai (Thay: Shunki Higashi)
90
Gakuji Ota
90+4'

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Kyoto Sanga FC

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
58 Kiểm soát bóng 42
7 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
9 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 15
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sanfrecce Hiroshima vs Kyoto Sanga FC

Tất cả (62)
90+4' Thẻ vàng cho Gakuji Ota.

Thẻ vàng cho Gakuji Ota.

90+1'

Shunki Higashi rời sân và được thay thế bởi Naoto Arai.

90+1'

Yotaro Nakajima rời sân và được thay thế bởi Hayato Araki.

88'

Marco Tulio đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

88' V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

V À A A O O O - Rafael Elias đã ghi bàn!

86'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Hayao Kawabe.

86' Thẻ vàng cho Marco Tulio.

Thẻ vàng cho Marco Tulio.

75'

Shimpei Fukuoka rời sân và được thay thế bởi Ryuma Nakano.

72'

Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Marco Tulio.

67' Thẻ vàng cho Rafael Elias.

Thẻ vàng cho Rafael Elias.

63' V À A A A O O O - Sho Sasaki đã ghi bàn!

V À A A A O O O - Sho Sasaki đã ghi bàn!

61'

Mutsuki Kato rời sân và được thay thế bởi Valere Germain.

57'

Hidehiro Sugai rời sân và được thay thế bởi Shinnosuke Fukuda.

56'

Shohei Takeda rời sân và được thay thế bởi Leo Gomes.

46'

Naoki Maeda rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

46'

Fuki Yamada rời sân và được thay thế bởi Masaya Okugawa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+2'

Đá phạt cho Hiroshima ở phần sân nhà.

45+1'

Hiroshima được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.

45'

Bóng đi ra ngoài sân, Kyoto Sanga được hưởng một quả phát bóng lên.

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Kyoto Sanga FC

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Taichi Yamasaki (3), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Yotaro Nakajima (35), Satoshi Tanaka (14), Shunki Higashi (24), Naoki Maeda (41), Mutsuki Kato (51), Ryo Germain (9)

Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Yuta Miyamoto (24), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Shohei Takeda (16), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Fuki Yamada (27), Rafael Elias (9), Taichi Hara (14)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
3
Taichi Yamasaki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
35
Yotaro Nakajima
14
Satoshi Tanaka
24
Shunki Higashi
41
Naoki Maeda
51
Mutsuki Kato
9
Ryo Germain
14
Taichi Hara
9
Rafael Elias
27
Fuki Yamada
39
Taiki Hirato
10
Shimpei Fukuoka
16
Shohei Takeda
44
Kyo Sato
50
Yoshinori Suzuki
24
Yuta Miyamoto
22
Hidehiro Sugai
26
Gakuji Ota
Kyoto Sanga FC
Kyoto Sanga FC
4-3-3
Thay người
46’
Naoki Maeda
Kosuke Kinoshita
46’
Fuki Yamada
Masaya Okugawa
61’
Mutsuki Kato
Valere Germain
56’
Shohei Takeda
Leo Gomes
86’
Ryo Germain
Hayao Kawabe
57’
Hidehiro Sugai
Shinnosuke Fukuda
90’
Yotaro Nakajima
Hayato Araki
72’
Taiki Hirato
Marco Tulio
90’
Shunki Higashi
Naoto Arai
75’
Shimpei Fukuoka
Ryuma Nakano
Cầu thủ dự bị
Min-Ki Jeong
Kentaro Kakoi
Kim Ju-sung
Shinnosuke Fukuda
Hayato Araki
Hisashi Appiah Tawiah
Marcos Junior
Temma Matsuda
Naoto Arai
Leo Gomes
Shimon Kobayashi
Masaya Okugawa
Hayao Kawabe
Ryuma Nakano
Kosuke Kinoshita
Marco Tulio
Valere Germain
Shun Nagasawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
21/05 - 2022
17/07 - 2022
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
05/10 - 2022
J League 1

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025

Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC

J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow