Fernando Emanuel Dening (Thay: Kadeem Harris) 17 | |
Fernando Emanuel Dening 28 | |
Aliou Badara Traore (Thay: Selim Ilgaz) 46 | |
Erkan Eyibil (Thay: Erkam Develi) 68 | |
Moustapha Camara (Thay: Omogbolahan Gregory Ariyibi) 68 | |
Jurgen Bardhi 69 | |
Huseyin Erkan (Thay: Adem Eren Kabak) 73 | |
Moustapha Camara (Kiến tạo: Malaly Dembele) 81 | |
Gorkem Bitin (Thay: Malaly Dembele) 83 | |
Muharrem Cinan 84 | |
Baris Gok (Thay: Umit Kurt) 86 | |
Semih Karadeniz (Thay: Tolga Unlu) 86 | |
Amar Begic (Thay: Guy Lucien Michel Landel) 86 | |
Orhan Nahirci (Thay: Jurgen Bardhi) 87 | |
(VAR check) 90+5' | |
Metin Ucar 90+7' |
Thống kê trận đấu Sanliurfaspor vs Keciorengucu
số liệu thống kê

Sanliurfaspor

Keciorengucu
56 Kiểm soát bóng 44
19 Phạm lỗi 12
30 Ném biên 18
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 4
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sanliurfaspor vs Keciorengucu
| Thay người | |||
| 17’ | Kadeem Harris Fernando Emanuel Dening | 46’ | Selim Ilgaz Aliou Badara Traore |
| 73’ | Adem Eren Kabak Huseyin Erkan | 68’ | Erkam Develi Erkan Eyibil |
| 86’ | Tolga Unlu Semih Karadeniz | 68’ | Omogbolahan Gregory Ariyibi Moustapha Camara |
| 86’ | Umit Kurt Baris Gok | 83’ | Malaly Dembele Gorkem Bitin |
| 86’ | Guy Lucien Michel Landel Amar Begic | 87’ | Jurgen Bardhi Orhan Nahirci |
| Cầu thủ dự bị | |||
Emre Yar | Ekrem Kilicarslan | ||
Aydin Bag | Bahadir Yildirim | ||
Cumali Bisi | Orhan Nahirci | ||
Huseyin Erkan | Erkan Eyibil | ||
Mehmet Yigit | Sahverdi Cetin | ||
Fernando Emanuel Dening | Melih Inan | ||
Semih Karadeniz | Moustapha Camara | ||
Yusuf baturay | Gorkem Bitin | ||
Baris Gok | Aliou Badara Traore | ||
Amar Begic | Ahmet Yazar | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sanliurfaspor
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Keciorengucu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 17 | 9 | 6 | 2 | 18 | 33 | T T T B H | |
| 3 | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 32 | H T B T H | |
| 4 | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 31 | T B T B H | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 17 | 8 | 5 | 4 | 5 | 29 | B T T T H | |
| 7 | 17 | 6 | 9 | 2 | 13 | 27 | H B T B H | |
| 8 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 17 | 5 | 7 | 5 | 6 | 22 | T H B T H | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 17 | 5 | 6 | 6 | 1 | 21 | B H B B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 3 | 9 | -12 | 18 | B T H B T | |
| 18 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch