Vinicius Lopes
5
Mario Marina (Thay: Tomislav Duvnjak)
46
Gabriel Silva
68
Marko Dabro (Thay: Ivan Mamut)
74
Antonio Borsic (Thay: Mateo Barac)
74
Iuri Tavares (Thay: Matej Vuk)
74
Anthony Carter (Thay: Wendel)
79
Pedro Ferreira (Thay: Sergio Araujo)
79
Mate Antunovic (Thay: Aleksa Latkovic)
83
Brenner (Thay: Gabriel Silva)
86
Matheus Nunes (Thay: Vinicius)
89
Miguel Pires (Thay: Matheus Pereira)
89

Thống kê trận đấu Santa Clara vs NK Varazdin

số liệu thống kê
Santa Clara
Santa Clara
NK Varazdin
NK Varazdin
48 Kiểm soát bóng 52
17 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
11 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Santa Clara vs NK Varazdin

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Matheus Pereira rời sân và được thay thế bởi Miguel Pires.

89'

Vinicius rời sân và được thay thế bởi Matheus Nunes.

86'

Gabriel Silva rời sân và được thay thế bởi Brenner.

83'

Aleksa Latkovic rời sân và được thay thế bởi Mate Antunovic.

81' Thẻ vàng cho Frederico Venancio.

Thẻ vàng cho Frederico Venancio.

79'

Sergio Araujo rời sân và được thay thế bởi Pedro Ferreira.

79'

Wendel rời sân và được thay thế bởi Anthony Carter.

74'

Matej Vuk rời sân và được thay thế bởi Iuri Tavares.

74'

Mateo Barac rời sân và được thay thế bởi Antonio Borsic.

74'

Ivan Mamut rời sân và được thay thế bởi Marko Dabro.

71' Thẻ vàng cho Leon Belcar.

Thẻ vàng cho Leon Belcar.

68'

Vinicius đã kiến tạo cho bàn thắng.

68' V À A A O O O - Gabriel Silva ghi bàn!

V À A A O O O - Gabriel Silva ghi bàn!

63' Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

60' Thẻ vàng cho Mario Marina.

Thẻ vàng cho Mario Marina.

59' Thẻ vàng cho Ivan Mamut.

Thẻ vàng cho Ivan Mamut.

46'

Tomislav Duvnjak rời sân và được thay thế bởi Mario Marina.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

44' Thẻ vàng cho Sidney Lima.

Thẻ vàng cho Sidney Lima.

Đội hình xuất phát Santa Clara vs NK Varazdin

Santa Clara (3-4-3): Gabriel Batista (1), Sidney Lima (23), Luis Rocha (13), Frederico Venancio (21), Lucas Soares (42), Adriano (6), Sergio Araujo (35), Matheus Pereira (3), Vinicius (70), Wendel (29), Gabriel Silva (10)

NK Varazdin (4-2-3-1): Oliver Zelenika (1), Luka Skaricic (4), Lamine Ba (5), Mateo Barac (44), Petar Bockaj (12), Tomislav Duvnjak (8), Leon Belcar (10), Vane Jovanov (3), Aleksa Latkovic (27), Matej Vuk (7), Ivan Mamut (17)

Santa Clara
Santa Clara
3-4-3
1
Gabriel Batista
23
Sidney Lima
13
Luis Rocha
21
Frederico Venancio
42
Lucas Soares
6
Adriano
35
Sergio Araujo
3
Matheus Pereira
70
Vinicius
29
Wendel
10
Gabriel Silva
17
Ivan Mamut
7
Matej Vuk
27
Aleksa Latkovic
3
Vane Jovanov
10
Leon Belcar
8
Tomislav Duvnjak
12
Petar Bockaj
44
Mateo Barac
5
Lamine Ba
4
Luka Skaricic
1
Oliver Zelenika
NK Varazdin
NK Varazdin
4-2-3-1
Thay người
79’
Sergio Araujo
Pedro Ferreira
46’
Tomislav Duvnjak
Mario Marina
79’
Wendel
Anthony Charles Carter
74’
Ivan Mamut
Marko Dabro
86’
Gabriel Silva
Brenner
74’
Mateo Barac
Antonio Borsic
89’
Matheus Pereira
Miguel Pires
74’
Matej Vuk
Iuri Tavares
89’
Vinicius
MT
83’
Aleksa Latkovic
Mate Antunovic
Cầu thủ dự bị
Neneca
Teo Novak
Joao Afonso
Josip Silic
Pedro Ferreira
Sven Lesjak
Anthony Charles Carter
Marko Dabro
Brenner
Mate Antunovic
Miguel Pires
Mario Mladenovski
Joao Costa
Jaime Sierra Mateos
MT
Novak Tepsic
Paulo Victor
Mario Marina
Henrique Pereira
Antonio Borsic
Iuri Tavares

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Europa Conference League
25/07 - 2025
01/08 - 2025

Thành tích gần đây Santa Clara

VĐQG Bồ Đào Nha
06/12 - 2025
30/11 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
VĐQG Bồ Đào Nha
09/11 - 2025
04/11 - 2025
26/10 - 2025
Cúp quốc gia Bồ Đào Nha
18/10 - 2025
VĐQG Bồ Đào Nha
05/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025

Thành tích gần đây NK Varazdin

VĐQG Croatia
13/12 - 2025
07/12 - 2025
Cúp quốc gia Croatia
03/12 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-2
VĐQG Croatia
29/11 - 2025
22/11 - 2025
10/11 - 2025
03/11 - 2025
25/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025

Bảng xếp hạng Europa Conference League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StrasbourgStrasbourg5410413
2Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk5401512
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa5320611
4AthensAthens5311610
5SamsunsporSamsunspor5311610
6Sparta PragueSparta Prague5311410
7VallecanoVallecano5311310
8Mainz 05Mainz 055311210
9Crystal PalaceCrystal Palace530259
10LarnacaLarnaca523059
11FiorentinaFiorentina530249
12NK CeljeNK Celje530219
13AZ AlkmaarAZ Alkmaar530209
14RijekaRijeka522138
15Omonia NicosiaOmonia Nicosia522128
16LausanneLausanne522128
17FC NoahFC Noah522118
18Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok522118
19DritaDrita5221-18
20Lech PoznanLech Poznan521237
21KF ShkendijaKF Shkendija521207
22SK Sigma OlomoucSK Sigma Olomouc5212-17
23CS Universitatea CraiovaCS Universitatea Craiova5212-17
24Lincoln Red Imps FCLincoln Red Imps FC5212-57
25KuPSKuPS513116
26Zrinjski MostarZrinjski Mostar5203-26
27BreidablikBreidablik5122-35
28Dynamo KyivDynamo Kyiv5104-23
29BK HaeckenBK Haecken5032-23
30Legia WarszawaLegia Warszawa5104-33
31Slovan BratislavaSlovan Bratislava5104-53
32Hamrun SpartansHamrun Spartans5104-53
33AberdeenAberdeen5023-82
34ShelbourneShelbourne5014-71
35Shamrock RoversShamrock Rovers5014-81
36Rapid WienRapid Wien5005-110
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa Conference League

Xem thêm
top-arrow