Yunus Bahadir (Thay: Tuncer Duhan Aksu) 14 | |
Fatih Kurucuk 23 | |
Moustapha Camara 23 | |
Papy Djilobodji 35 | |
Moustapha Camara 40 | |
Mustafa Sol (Thay: Mario Krstovski) 66 | |
Omer Faruk Duymaz (Thay: Vefa Temel) 67 | |
Baran Engul (Thay: Axel Urie) 77 | |
Duran Sahin 78 | |
Mustafa Sol 85 | |
Cenk Sahin (Thay: Mendy Mamadou) 90 | |
Metehan Mert (Thay: Hasan Emre Yesilyurt) 90 | |
Alieu Cham (Thay: David Sambissa) 90 |
Thống kê trận đấu Sariyer vs Istanbulspor
số liệu thống kê

Sariyer

Istanbulspor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sariyer vs Istanbulspor
Sariyer: Alperen Uysal (1), Oguzhan Berber (13), Omer Bayram (19), Papy Djilobodji (3), Fatih Kurucuk (2), Axel Urie (80), Julien Anziani (10), Moustapha Camara (70), Adrien Regattin (7), Hasan Emre Yesilyurt (28), Malaly Dembele (9)
Istanbulspor: Isa Dogan (1), Demeaco Duhaney (21), David Sambissa (7), Duran Sahin (14), Emrecan Uzunhan (24), Tuncer Duhan Aksu (3), Vefa Temel (8), Florian Loshaj (10), Modestas Vorobjovas (6), Mendy Mamadou (66), Mario Krstovski (77)
| Thay người | |||
| 77’ | Axel Urie Baran Engul | 14’ | Tuncer Duhan Aksu Yunus Bahadir |
| 90’ | Hasan Emre Yesilyurt Metehan Mert | 66’ | Mario Krstovski Mustafa Sol |
| 67’ | Vefa Temel Omer Faruk Duymaz | ||
| 90’ | Mendy Mamadou Cenk Sahin | ||
| 90’ | David Sambissa Alieu Cham | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Muhammed Mert | Demir Mermerci | ||
Furkan Onur Akyuz | Alp Tutar | ||
Anil Koc | Yunus Bahadir | ||
Oguzhan Yilmaz | Cenk Sahin | ||
Ozan Sol | Mustafa Sol | ||
Metehan Mert | Omer Faruk Duymaz | ||
Esref Korkmazoglu | Isa Dayakli | ||
Berkay Aydogmus | Alieu Cham | ||
Baran Engul | Izzet Erdal | ||
Ertuguul Sandikci | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sariyer
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Istanbulspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 30 | B T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | T H B T B | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | T T H B T | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch