Số người tham dự hôm nay là 16210.
Valentin Gendrey (Kiến tạo: Remi Oudin) 11 | |
Patrick Dorgu (Kiến tạo: Antonino Gallo) 15 | |
Armand Lauriente 19 | |
Samuele Mulattieri (Thay: Gregoire Defrel) 46 | |
Josh Doig (Thay: Mattia Viti) 46 | |
Cristian Volpato (Thay: Nedim Bajrami) 46 | |
Joan Gonzalez (Thay: Hamza Rafia) 56 | |
Roberto Piccoli (Kiến tạo: Nikola Krstovic) 61 | |
Luca Lipani (Thay: Kristian Thorstvedt) 65 | |
Medon Berisha (Thay: Patrick Dorgu) 75 | |
Nicola Sansone (Thay: Roberto Piccoli) 75 | |
Lorenzo Venuti (Thay: Valentin Gendrey) 84 | |
Santiago Pierotti (Thay: Nikola Krstovic) 84 | |
Emil Konradsen Ceide (Thay: Armand Lauriente) 85 |
Thống kê trận đấu Sassuolo vs Lecce


Diễn biến Sassuolo vs Lecce
Lecce với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: Sassuolo: 56%, Lecce: 44%.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Quả phát bóng lên cho Lecce.
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Santiago Pierotti của Lecce phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Martin Erlic
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Samuele Mulattieri của Sassuolo chặn đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Lecce bắt đầu phản công.
Chính thức thứ tư cho thấy có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Santiago Pierotti của Lecce phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Matheus Henrique
Kiểm soát bóng: Sassuolo: 57%, Lecce: 43%.
Lecce đang cố gắng tạo ra thứ gì đó ở đây.
Sassuolo đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Lecce thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Sassuolo thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Lorenzo Venuti của Lecce phạm lỗi khi thúc cùi chỏ vào Samuele Mulattieri
Cristian Volpato giành chiến thắng trong thử thách trên không trước Antonino Gallo
Đội hình xuất phát Sassuolo vs Lecce
Sassuolo (4-2-3-1): Andrea Consigli (47), Jeremy Toljan (22), Martin Erlic (5), Gian Marco Ferrari (13), Mattia Viti (21), Matheus Henrique (7), Kristian Thorstvedt (42), Gregoire Defrel (92), Nedim Bajrami (11), Armand Laurienté (45), Andrea Pinamonti (9)
Lecce (4-4-2): Wladimiro Falcone (30), Valentin Gendrey (17), Marin Pongracic (5), Federico Baschirotto (6), Antonino Gallo (25), Hamza Rafia (8), Alexis Blin (29), Remi Oudin (10), Patrick Dorgu (13), Roberto Piccoli (91), Nikola Krstovic (9)


| Thay người | |||
| 46’ | Nedim Bajrami Cristian Volpato | 56’ | Hamza Rafia Joan Gonzalez |
| 46’ | Gregoire Defrel Samuele Mulattieri | 75’ | Patrick Dorgu Medon Berisha |
| 46’ | Mattia Viti Josh Doig | 75’ | Roberto Piccoli Nicola Sansone |
| 65’ | Kristian Thorstvedt Luca Lipani | 84’ | Nikola Krstovic Santiago Pierotti |
| 85’ | Armand Lauriente Emil Konradsen Ceide | 84’ | Valentin Gendrey Lorenzo Venuti |
| Cầu thủ dự bị | |||
Emil Konradsen Ceide | Rares Catalin Burnete | ||
Luca Lipani | Medon Berisha | ||
Daniel Boloca | Nicola Sansone | ||
Cristian Volpato | Santiago Pierotti | ||
Pedro Obiang | Joan Gonzalez | ||
Samuele Mulattieri | Ahmed Touba | ||
Uros Racic | Lorenzo Venuti | ||
Ruan | Jasper Samooja | ||
Josh Doig | Federico Brancolini | ||
Marash Kumbulla | |||
Filippo Missori | |||
Alessio Cragno | |||
Gianluca Pegolo | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sassuolo vs Lecce
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sassuolo
Thành tích gần đây Lecce
Bảng xếp hạng Serie A
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 14 | 9 | 4 | 1 | 11 | 31 | T H T T T | |
| 2 | 14 | 10 | 1 | 3 | 10 | 31 | H B T T T | |
| 3 | 14 | 10 | 0 | 4 | 19 | 30 | T T B T T | |
| 4 | 14 | 9 | 0 | 5 | 7 | 27 | B T T B B | |
| 5 | 14 | 7 | 4 | 3 | 11 | 25 | T T T B H | |
| 6 | 14 | 6 | 6 | 2 | 8 | 24 | H H T T B | |
| 7 | 14 | 6 | 5 | 3 | 4 | 23 | T H H T B | |
| 8 | 15 | 6 | 4 | 5 | 6 | 22 | B T B H T | |
| 9 | 14 | 6 | 2 | 6 | 2 | 20 | B T H B T | |
| 10 | 15 | 5 | 5 | 5 | 0 | 20 | B B T T B | |
| 11 | 15 | 4 | 7 | 4 | 1 | 19 | B B T B T | |
| 12 | 14 | 5 | 3 | 6 | -7 | 18 | T B B T B | |
| 13 | 15 | 4 | 5 | 6 | -11 | 17 | H B B B T | |
| 14 | 15 | 4 | 4 | 7 | -8 | 16 | H B T B T | |
| 15 | 14 | 3 | 5 | 6 | -6 | 14 | T H H T T | |
| 16 | 15 | 3 | 5 | 7 | -6 | 14 | H H B T B | |
| 17 | 15 | 3 | 5 | 7 | -8 | 14 | H T B T B | |
| 18 | 15 | 1 | 7 | 7 | -10 | 10 | T H B B B | |
| 19 | 14 | 1 | 6 | 7 | -10 | 9 | B H B B T | |
| 20 | 14 | 0 | 6 | 8 | -13 | 6 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
