Vadym Sydun rời sân và được thay thế bởi Andriy Bezhenar.
Mykyta Kononov (Thay: Myklola Buzhyn) 18 | |
Geovane (Kiến tạo: Joaquinete) 25 | |
Andriy Savenkov 41 | |
Arsentii Doroshenko 45+4' | |
Yegor Demchenko (Thay: Vladyslav Supriaga) 46 | |
Jon Ceberio (Kiến tạo: Joaquinete) 50 | |
Artem Onishchenko (Thay: Oleksandr Vivdych) 74 | |
Mykola Myronyuk (Thay: Geovane) 74 | |
Yevgen Streltsov (Thay: Arsentii Doroshenko) 74 | |
Nil Coch 75 | |
Danylenko, Vladyslav 80 | |
Andriy Lipovuz (Thay: Jon Ceberio) 86 | |
Igor Kotsyumaka 87 | |
Glib Savchuk (Thay: Igor Kiryckhancev) 89 | |
Andriy Bezhenar (Thay: Vadym Sydun) 90 |
Thống kê trận đấu SC Poltava vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Diễn biến SC Poltava vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
Thẻ vàng cho [player1].
Igor Kiryckhancev rời sân và được thay thế bởi Glib Savchuk.
Thẻ vàng cho Igor Kotsyumaka.
Jon Ceberio rời sân và được thay thế bởi Andriy Lipovuz.
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Nil Coch.
Arsentii Doroshenko rời sân và được thay thế bởi Yevgen Streltsov.
Geovane rời sân và được thay thế bởi Mykola Myronyuk.
Oleksandr Vivdych rời sân và được thay thế bởi Artem Onishchenko.
Joaquinete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jon Ceberio đã ghi bàn!
Vladyslav Supriaga rời sân và được thay thế bởi Yegor Demchenko.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Arsentii Doroshenko.
Thẻ vàng cho Andriy Savenkov.
Joaquinete đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Geovane đã ghi bàn!
Myklola Buzhyn rời sân và được thay thế bởi Mykyta Kononov.
Đội hình xuất phát SC Poltava vs Epicentr Kamianets-Podilskyi
SC Poltava (4-4-2): Valeri Voskonyan (13), Mykola Buzhyn (19), Andriy Savenkov (12), Yevgen Misyura (20), Igor Kozyumaka (95), Volodimir Odaryuk (8), Arsentiy Doroshenko (21), Vladyslav Danylenko (15), Denys Galenkov (7), Maksim Marusic (14), Oleksandr Vivdych (88)
Epicentr Kamianets-Podilskyi (4-1-4-1): Oleg Bilyk (31), Igor Kyryukhantsev (70), Vladyslav Moroz (4), Nil Coch Montana (77), Oleksandr Klimets (97), Yevgen Zaporozhets (5), Vadym Sydun (20), Jon Ceberio (39), Geovane (12), Joaquinete (9), Vladyslav Supryaga (21)
| Thay người | |||
| 18’ | Myklola Buzhyn Mykyta Kononov | 46’ | Vladyslav Supriaga Egor Demchenko |
| 74’ | Oleksandr Vivdych Artem Onischenko | 74’ | Geovane Mykola Myronyuk |
| 74’ | Arsentii Doroshenko Yevgen Streltsov | 86’ | Jon Ceberio Andriy Lipovuz |
| 89’ | Igor Kiryckhancev Hlib Savchuk | ||
| 90’ | Vadym Sydun Andriy Bezhenar | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Mykyta Minchev | Glib Bushnyak | ||
Daniil Ermolov | Arseniy Vavshko | ||
Mykyta Kononov | Vladislav Kristin | ||
Illya Khodulya | Stepan Grigoraschuk | ||
Artem Onischenko | Hlib Savchuk | ||
Sviatoslav Shapovalov | Stanislav Kristin | ||
Oleksiy Khakhlov | Andriy Lipovuz | ||
Yevgen Streltsov | Egor Demchenko | ||
Mykola Myronyuk | |||
Andrei Liashenko | |||
Andriy Bezhenar | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SC Poltava
Thành tích gần đây Epicentr Kamianets-Podilskyi
Bảng xếp hạng VĐQG Ukraine
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 11 | 2 | 3 | 12 | 35 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 9 | 5 | 1 | 25 | 32 | T T T H H | |
| 3 | 16 | 9 | 3 | 4 | 15 | 30 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 7 | 5 | 4 | 4 | 26 | B H H T H | |
| 5 | 16 | 6 | 7 | 3 | 4 | 25 | T T H H H | |
| 6 | 15 | 6 | 6 | 3 | 6 | 24 | H B T H T | |
| 7 | 15 | 6 | 5 | 4 | 11 | 23 | B B B B T | |
| 8 | 16 | 6 | 5 | 5 | 1 | 23 | T H B T B | |
| 9 | 16 | 4 | 7 | 5 | -1 | 19 | T B H B B | |
| 10 | 14 | 4 | 6 | 4 | -1 | 18 | H T T H H | |
| 11 | 16 | 4 | 5 | 7 | -15 | 17 | T B H B B | |
| 12 | 15 | 5 | 1 | 9 | -9 | 16 | B B T T T | |
| 13 | 16 | 4 | 3 | 9 | -11 | 15 | B B B B H | |
| 14 | 15 | 4 | 2 | 9 | -4 | 14 | B B H H T | |
| 15 | 16 | 2 | 5 | 9 | -14 | 11 | B H B B H | |
| 16 | 15 | 2 | 3 | 10 | -23 | 9 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch