Đá phạt cho Lion City Sailors ở phần sân nhà.
Tsiy-William Ndenge 50 | |
Omid Musawi (Thay: Muhammad Mukhairi Ajmal Bin Mahadi) 77 | |
Willian Lira Sousa (Thay: Phicha Autra) 77 | |
Lionel Tan Han Wei (Thay: Maxime Lestienne) 81 | |
Shawal Anuar (Thay: Ui-young Song) 85 | |
Akram Azman (Thay: Hami Syahin) 90 | |
Abdul Rasaq (Thay: Bart Ramselaar) 90 |
Thống kê trận đấu Selangor vs Lion City Sailors FC


Diễn biến Selangor vs Lion City Sailors FC
Quả phát bóng lên cho Lion City Sailors tại Sân vận động MBPJ.
Aleksandar Rankovic đang thực hiện sự thay người thứ ba của đội tại sân MBPJ với Abdul Rasaq thay thế Bart Ramselaar.
Akram Azman vào sân thay người cho Hami Syahin của Lion City Sailors.
Selangor FC được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội khách được hưởng quả phát bóng lên tại Petaling Jaya.
Tại Petaling Jaya, Mamadou Diarra (Selangor FC) đánh đầu nhưng không trúng đích.
Bóng đi ra ngoài sân và Lion City Sailors được hưởng quả phát bóng lên.
Selangor FC được hưởng một quả phạt góc.
Lion City Sailors đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Tsiy William Ndenge lại đi chệch khung thành.
Quả phát bóng lên cho Selangor FC tại Sân vận động MBPJ.
Selangor FC cần phải cảnh giác khi họ phòng ngự một quả đá phạt nguy hiểm từ Lion City Sailors.
Harith Haiqal Bin Adam Afkar nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Selangor FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Selangor FC được hưởng một quả phạt góc.
Selangor FC có một quả ném biên nguy hiểm.
Lion City Sailors được hưởng quả phạt góc do Hiroki Kasahara chỉ định.
Lion City Sailors thực hiện sự thay đổi người thứ hai với Shawal Anuar thay thế Ui-young Song.
Anderson Lopes của Lion City Sailors có cú sút trúng đích nhưng không thành công.
Ném biên cho Selangor FC ở phần sân của Lion City Sailors.
Selangor FC được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Selangor vs Lion City Sailors FC
Selangor: Kalamullah Al Hafiz (33), Quentin Cheng (2), Mohammad Abualnadi (3), Harith Haiqal Bin Adam Afkar (55), Mamadou Diarra (66), Nooa Laine (6), Phicha Autra (37), Noor Al-Deen Mahmoud Ali Al Rawabdeh (8), Muhammad Mukhairi Ajmal Bin Mahadi (10), Faisal Halim (7), Chrigor (91)
Lion City Sailors FC: Ivan Susak (25), Bailey Wright (26), Diogo Costa (29), Toni Datkovic (4), Tsiy William Ndenge (6), Rui Pires (8), Bart Ramselaar (10), Ui-young Song (15), Hami Syahin (16), Tsiy William Ndenge (6), Maxime Lestienne (17), Anderson Lopes (18)
| Thay người | |||
| 77’ | Phicha Autra Willian Lira Sousa | 81’ | Maxime Lestienne Lionel Tan Han Wei |
| 77’ | Muhammad Mukhairi Ajmal Bin Mahadi Omid Musawi | 85’ | Ui-young Song Shawal Anuar |
| 90’ | Hami Syahin Akram Azman | ||
| 90’ | Bart Ramselaar Abdul Rasaq | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Richmond Tetteh Ankrah | Izwan Mahbud | ||
Willian Lira Sousa | Lionel Tan Han Wei | ||
Ahmad Zikri Bin Mohd Khalili | Shawal Anuar | ||
Sikh Izhan Nazrel | Hafiz Nor | ||
Muhammad Raimi Bin Shamsul | Adib Nur Hakim | ||
Danish Iskandar | Nur Adam Abdullah | ||
Seif-Dine Hraoubia | Christopher Van Huizen | ||
Muhammad Harry Danish bin Mohammad Haizon | Akram Azman | ||
Omid Musawi | Abdul Rasaq | ||
Aliff Haiqal Bin Lokman Hakim Lau | |||
Muhammad Fazly Bin Mazlan | |||
Azim Amin | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Selangor
Thành tích gần đây Lion City Sailors FC
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 8 | 11 | ||
| 2 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 3 | 5 | 1 | 2 | 2 | -5 | 5 | ||
| 4 | 5 | 1 | 1 | 3 | -6 | 4 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | ||
| 2 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 3 | 5 | 0 | 5 | 0 | 0 | 5 | ||
| 4 | 5 | 0 | 4 | 1 | -2 | 4 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | ||
| 2 | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | ||
| 3 | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | T | |
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 5 | 5 | 0 | 0 | 16 | 15 | ||
| 2 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 3 | 5 | 2 | 0 | 3 | -7 | 6 | ||
| 4 | 5 | 0 | 0 | 5 | -10 | 0 | T | |
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | ||
| 3 | 6 | 2 | 1 | 3 | -5 | 7 | ||
| 4 | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 6 | 0 | 0 | 14 | 18 | ||
| 2 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 3 | 6 | 3 | 0 | 3 | 7 | 9 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -28 | 0 | ||
| G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | ||
| 3 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | ||
| 4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -8 | 1 | ||
| H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | ||
| 2 | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | ||
| 3 | 6 | 2 | 0 | 4 | -3 | 6 | ||
| 4 | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch