Youssouf Sabaly 9 | |
Manuel Kambala 13 | |
Sadio Mane 15 | |
Pape Sarr 31 | |
Iliman Ndiaye 32 | |
Boulaye Dia 39 | |
Gildo Vilanculos 48 | |
Sadio Mane 52 | |
Shaquille (Thay: Manuel Kambala) 60 | |
Luis Miquissone (Thay: Domingues Pelembe) 60 | |
Domingos Macandza (Thay: Clesio Bauque) 60 | |
Gildo Vilanculos 62 | |
Habibou Mouhamadou Diallo (Thay: Boulaye Dia) 64 | |
Pathe Ciss (Thay: Nampalys Mendy) 64 | |
Krepin Diatta 64 | |
Krepin Diatta (Thay: Pape Sarr) 65 | |
Edmilson Dove (Thay: Witi) 67 | |
Melque Melito (Thay: Gildo Vilanculos) 67 | |
Isac (Thay: Gildo Vilanculos) 67 | |
Zainadine Junior 74 | |
Ahmadou Bamba Dieng 76 | |
Ahmadou Bamba Dieng (Thay: Iliman Ndiaye) 76 | |
Habibou Mouhamadou Diallo 88 | |
Moussa Niakhate (Thay: Abdallah Ndour) 90 |
Thống kê trận đấu Senegal vs Mozambique
số liệu thống kê

Senegal

Mozambique
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Senegal vs Mozambique
| Thay người | |||
| 64’ | Boulaye Dia Habib Diallo | 60’ | Clesio Bauque Domingos Macandza |
| 64’ | Nampalys Mendy Pathe Ciss | 60’ | Domingues Pelembe Luis Miquissone |
| 65’ | Pape Sarr Krepin Diatta | 60’ | Manuel Kambala Shaquille |
| 76’ | Iliman Ndiaye Bamba Dieng | 67’ | Gildo Vilanculos Isac |
| 90’ | Abdallah Ndour Moussa Niakhate | 67’ | Witi Edmilson Dove |
| Cầu thủ dự bị | |||
Krepin Diatta | Isac | ||
Cheikh Sidibe | Victor Guambe | ||
Pape Sakho | Dario | ||
Formose Mendy | Domingos Macandza | ||
Habib Diallo | Melque Melito | ||
Pathe Ciss | Luis Miquissone | ||
Bamba Dieng | Martinho | ||
Dion Lopy | Stelio Marcelino Ernesto | ||
Moussa Niakhate | Shaquille | ||
Noah Fadiga | Chico | ||
Mory Diaw | Ivane | ||
Seny Dieng | Edmilson Dove | ||
Nhận định Senegal vs Mozambique
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Can Cup
Thành tích gần đây Senegal
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
CHAN Cup
Thành tích gần đây Mozambique
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Giao hữu
Vòng loại World Cup khu vực Châu Phi
Can Cup
Bảng xếp hạng Can Cup
| A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
| 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
| 4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
