Trực tiếp kết quả Septemvri Sofia vs Maritsa Plovdiv hôm nay 28-09-2023

Giải Hạng 2 Bulgaria - Th 5, 28/9

Kết thúc

Septemvri Sofia

Septemvri Sofia

3 : 1

Maritsa Plovdiv

Maritsa Plovdiv

Hiệp một: 2-1
T5, 21:00 28/09/2023
Vòng 11 - Hạng 2 Bulgaria
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Stanislav Malamov
2
Asen Georgiev
38
Yordan Yordanov
45+2'
Svilen Shterev
59
Dimitar Kostadinov
64

Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Maritsa Plovdiv

số liệu thống kê
Septemvri Sofia
Septemvri Sofia
Maritsa Plovdiv
Maritsa Plovdiv
65 Kiểm soát bóng 35
14 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 19
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 1
10 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 1
4 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 7
5 Phát bóng 14
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Bulgaria
13/08 - 2021
25/02 - 2022
28/09 - 2023
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Septemvri Sofia

Cúp quốc gia Bulgaria
15/12 - 2025
VĐQG Bulgaria
07/12 - 2025
03/12 - 2025
30/11 - 2025
23/11 - 2025
07/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Bulgaria
29/10 - 2025
VĐQG Bulgaria
25/10 - 2025
20/10 - 2025

Thành tích gần đây Maritsa Plovdiv

Cúp quốc gia Bulgaria
13/10 - 2024
Hạng 2 Bulgaria
18/05 - 2024
02/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
06/04 - 2024
30/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng 2 Bulgaria

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Dunav RuseDunav Ruse1715203147T T T T T
2FratriaFratria1813232241B T H T T
3YantraYantra18972834H B T H H
4Vihren SandanskiVihren Sandanski1810351333B H B T T
5PFC CSKA-Sofia IIPFC CSKA-Sofia II188551429T B H T H
6Lokomotiv Gorna OryahovitsaLokomotiv Gorna Oryahovitsa18666-324B T H B B
7Pirin BlagoevgradPirin Blagoevgrad18666224H T H H H
8Ludogorets Razgrad IILudogorets Razgrad II18729-323B B T H T
9PFC Chernomorets BurgasPFC Chernomorets Burgas18585023T T T B H
10Minyor PernikMinyor Pernik18576-222T T B H H
11EtarEtar18576-422B T T B T
12Sportist SvogeSportist Svoge18558-720H B T T T
13HebarHebar18549-819B B B B B
14Marek DupnitsaMarek Dupnitsa18459-1417B T B B B
15SevlievoSevlievo183411-1413B B B T B
16Spartak PlevenSpartak Pleven183411-1413H B T B B
17Belasitsa PetrichBelasitsa Petrich172510-2111T T B B H
18KrumovgradKrumovgrad000000
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow