Thứ Bảy, 01/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shams Azar Qazvin vs Mes Rafsanjan hôm nay 28-02-2024

Giải VĐQG Iran - Th 4, 28/2

Kết thúc

Shams Azar Qazvin

Shams Azar Qazvin

0 : 0

Mes Rafsanjan

Mes Rafsanjan

Hiệp một: 0-0
T4, 18:30 28/02/2024
Vòng 18 - VĐQG Iran
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH

    Thống kê trận đấu Shams Azar Qazvin vs Mes Rafsanjan

    số liệu thống kê
    Shams Azar Qazvin
    Shams Azar Qazvin
    Mes Rafsanjan
    Mes Rafsanjan
    0 Phạm lỗi 0
    0 Ném biên 0
    0 Việt vị 0
    0 Chuyền dài 0
    9 Phạt góc 7
    2 Thẻ vàng 1
    0 Thẻ đỏ 0
    0 Thẻ vàng thứ 2 0
    0 Sút trúng đích 0
    0 Sút không trúng đích 0
    0 Cú sút bị chặn 0
    0 Phản công 0
    0 Thủ môn cản phá 0
    0 Phát bóng 0
    0 Chăm sóc y tế 0

    Thành tích đối đầu

    Thành tích đối đầu

    VĐQG Iran
    28/02 - 2024

    Thành tích gần đây Shams Azar Qazvin

    VĐQG Iran
    28/05 - 2024
    11/05 - 2024
    05/05 - 2024
    30/04 - 2024
    19/04 - 2024
    06/04 - 2024
    17/03 - 2024

    Thành tích gần đây Mes Rafsanjan

    VĐQG Iran
    28/05 - 2024
    24/05 - 2024
    11/05 - 2024
    06/05 - 2024
    01/05 - 2024
    19/04 - 2024
    12/04 - 2024
    06/04 - 2024
    17/03 - 2024
    13/03 - 2024

    Bảng xếp hạng VĐQG Iran

    TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
    1PersepolisPersepolis2919822665H T T T T
    2EsteghlalEsteghlal29181012364H T T H T
    3SepahanSepahan2916672454H H H T T
    4Tractor FCTractor FC2915681751H T T H T
    5MalavanMalavan2910109540H H B B B
    6Shams Azar QazvinShams Azar Qazvin291199339T H T H B
    7Zob AhanZob Ahan2910910-139B B T B T
    8Aluminium ArakAluminium Arak2910811-638H T H T B
    9Gol GoharGol Gohar298129336H H B B B
    10Mes RafsanjanMes Rafsanjan2981110-435H B H T B
    11Nassaji Mazandaran FCNassaji Mazandaran FC297814-829T B T H T
    12Havadar SCHavadar SC2961112-1529T H B B B
    13PaykanPaykan2941510-1127B B B H H
    14Foolad KhuzestanFoolad Khuzestan296815-2126H B B T H
    15Esteghlal KhuzestanEsteghlal Khuzestan2951014-1325H H B B T
    16Sanat Naft AbadanSanat Naft Abadan294916-2221B T H H B
    • T Thắng
    • H Hòa
    • B Bại
    top-arrow