Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Phil Neumann 2 | |
Tyler Bindon (Kiến tạo: Gustavo Hamer) 5 | |
Christoph Klarer 11 | |
Tommy Doyle 18 | |
Keshi Anderson 25 | |
Gustavo Hamer 28 | |
Marc Leonard (Thay: Keshi Anderson) 30 | |
Patrick Bamford (Kiến tạo: Ollie Arblaster) 51 | |
Thomas Cannon (Thay: Patrick Bamford) 57 | |
Danny Ings (Thay: Gustavo Hamer) 57 | |
Lewis Koumas (Thay: Willum Willumsson) 63 | |
Lyndon Dykes (Thay: Demarai Gray) 64 | |
Eiran Cashin (Thay: Jack Robinson) 64 | |
Djibril Soumare (Thay: Ollie Arblaster) 71 | |
Harrison Burrows (Thay: Sam McCallum) 72 | |
Andre Brooks (Thay: Jairo Riedewald) 77 | |
Patrick Roberts (Thay: Jay Stansfield) 83 | |
Japhet Tanganga 90+3' |
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Birmingham City


Diễn biến Sheffield United vs Birmingham City
Thẻ vàng cho Japhet Tanganga.
Jay Stansfield rời sân và anh ấy được thay thế bởi Patrick Roberts.
Jairo Riedewald rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Harrison Burrows.
Ollie Arblaster rời sân và được thay thế bởi Djibril Soumare.
Jack Robinson rời sân và được thay thế bởi Eiran Cashin.
Demarai Gray rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Willum Willumsson rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Danny Ings.
Patrick Bamford rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Ollie Arblaster đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Patrick Bamford đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Keshi Anderson rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
V À A A O O O - Gustavo Hamer đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Keshi Anderson.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Tommy Doyle nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Christoph Klarer.
Gustavo Hamer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Birmingham City
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Japhet Tanganga (2), Tyler Bindon (6), Sam McCallum (3), Ollie Arblaster (4), Jairo Riedewald (44), Tahith Chong (24), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Patrick Bamford (45)
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Tomoki Iwata (24), Phil Neumann (5), Christoph Klarer (4), Jack Robinson (6), Seung Ho Paik (8), Tommy Doyle (7), Keshi Anderson (14), Willum Thor Willumsson (18), Demarai Gray (10), Jay Stansfield (28)


| Thay người | |||
| 57’ | Patrick Bamford Tom Cannon | 30’ | Keshi Anderson Marc Leonard |
| 57’ | Gustavo Hamer Danny Ings | 63’ | Willum Willumsson Lewis Koumas |
| 72’ | Sam McCallum Harrison Burrows | 64’ | Jack Robinson Eiran Cashin |
| 77’ | Jairo Riedewald Andre Brooks | 64’ | Demarai Gray Lyndon Dykes |
| 83’ | Jay Stansfield Patrick Roberts | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Bradley Mayo | ||
Harrison Burrows | Alfons Sampsted | ||
Mark McGuinness | Eiran Cashin | ||
Andre Brooks | Patrick Roberts | ||
Elhadji Djibril Soumare | Marc Leonard | ||
Alex Matos | Kyogo Furuhashi | ||
Tom Cannon | Lyndon Dykes | ||
Danny Ings | Lewis Koumas | ||
Tyrese Campbell | Marvin Ducksch | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Ben Mee Không xác định | James Beadle Chấn thương mắt cá | ||
Ben Godfrey Chấn thương đầu gối | Ethan Laird Chấn thương gân kheo | ||
Sydie Peck Chấn thương bắp chân | Scott Wright Không xác định | ||
Tom Davies Chấn thương bắp chân | |||
Chiedozie Ogbene Chấn thương gân kheo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 22 | 14 | 6 | 2 | 30 | 48 | ||
| 2 | 22 | 12 | 6 | 4 | 9 | 42 | ||
| 3 | 22 | 10 | 7 | 5 | 15 | 37 | ||
| 4 | 22 | 11 | 4 | 7 | 2 | 37 | ||
| 5 | 22 | 9 | 9 | 4 | 7 | 36 | ||
| 6 | 22 | 10 | 5 | 7 | -6 | 35 | ||
| 7 | 22 | 10 | 4 | 8 | -2 | 34 | ||
| 8 | 22 | 10 | 3 | 9 | 7 | 33 | ||
| 9 | 22 | 9 | 6 | 7 | 6 | 33 | ||
| 10 | 22 | 8 | 8 | 6 | 3 | 32 | ||
| 11 | 22 | 8 | 7 | 7 | 5 | 31 | ||
| 12 | 22 | 8 | 7 | 7 | 1 | 31 | ||
| 13 | 22 | 8 | 7 | 7 | 0 | 31 | ||
| 14 | 22 | 8 | 5 | 9 | 1 | 29 | ||
| 15 | 22 | 6 | 10 | 6 | 0 | 28 | ||
| 16 | 22 | 8 | 4 | 10 | -4 | 28 | ||
| 17 | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | ||
| 18 | 22 | 8 | 2 | 12 | -3 | 26 | ||
| 19 | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | ||
| 20 | 21 | 7 | 4 | 10 | -4 | 25 | ||
| 21 | 21 | 5 | 6 | 10 | -10 | 21 | ||
| 22 | 22 | 4 | 7 | 11 | -9 | 19 | ||
| 23 | 22 | 4 | 6 | 12 | -10 | 18 | ||
| 24 | 21 | 1 | 6 | 14 | -27 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch