Amari'i Bell
39
Gustavo Hamer
41
Miles Leaburn (Thay: Charlie Kelman)
61
Louie Barry (Thay: Chiedozie Ogbene)
67
Femi Seriki (Thay: Ben Godfrey)
67
Tahith Chong (Thay: Callum O'Hare)
73
Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
73
James Bree
77
Harvey Knibbs (Thay: Sonny Carey)
79
Isaac Olaofe (Thay: Tyreece Campbell)
79
Djibril Soumare (Thay: Alex Matos)
89
Isaac Olaofe (Kiến tạo: James Bree)
90+1'

Thống kê trận đấu Sheffield United vs Charlton Athletic

số liệu thống kê
Sheffield United
Sheffield United
Charlton Athletic
Charlton Athletic
63 Kiểm soát bóng 37
14 Phạm lỗi 18
24 Ném biên 25
1 Việt vị 2
4 Chuyền dài 4
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 4
5 Sút không trúng đích 5
7 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield United vs Charlton Athletic

Tất cả (19)
90+6'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+1'

James Bree đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+1' V À A A O O O - Isaac Olaofe đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isaac Olaofe đã ghi bàn!

90+1' V À A A A O O O Charlton ghi bàn.

V À A A A O O O Charlton ghi bàn.

89'

Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Djibril Soumare.

79'

Tyreece Campbell rời sân và được thay thế bởi Isaac Olaofe.

79'

Sonny Carey rời sân và được thay thế bởi Harvey Knibbs.

77' Thẻ vàng cho James Bree.

Thẻ vàng cho James Bree.

73'

Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.

73'

Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Tahith Chong.

67'

Ben Godfrey rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.

67'

Chiedozie Ogbene rời sân và được thay thế bởi Louie Barry.

61'

Charlie Kelman rời sân và được thay thế bởi Miles Leaburn.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

39' Thẻ vàng cho Amari'i Bell.

Thẻ vàng cho Amari'i Bell.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Chào mừng đến với Bramall Lane, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.

Đội hình xuất phát Sheffield United vs Charlton Athletic

Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Ben Godfrey (5), Japhet Tanganga (2), Mark McGuinness (25), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Alex Matos (28), Chiedozie Ogbene (19), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)

Charlton Athletic (4-2-3-1): Thomas Kaminski (1), James Bree (28), Lloyd Jones (5), Amari'i Bell (17), Josh Edwards (16), Conor Coventry (6), Sonny Carey (14), Reece Burke (32), Greg Docherty (10), Tyreece Campbell (7), Charlie Kelman (23)

Sheffield United
Sheffield United
4-2-3-1
1
Michael Cooper
5
Ben Godfrey
2
Japhet Tanganga
25
Mark McGuinness
14
Harrison Burrows
42
Sydie Peck
28
Alex Matos
19
Chiedozie Ogbene
10
Callum O'Hare
8
Gustavo Hamer
23
Tyrese Campbell
23
Charlie Kelman
7
Tyreece Campbell
10
Greg Docherty
32
Reece Burke
14
Sonny Carey
6
Conor Coventry
16
Josh Edwards
17
Amari'i Bell
5
Lloyd Jones
28
James Bree
1
Thomas Kaminski
Charlton Athletic
Charlton Athletic
4-2-3-1
Thay người
67’
Chiedozie Ogbene
Louie Barry
61’
Charlie Kelman
Miles Leaburn
67’
Ben Godfrey
Femi Seriki
79’
Sonny Carey
Harvey Knibbs
73’
Tyrese Campbell
Tom Cannon
79’
Tyreece Campbell
Isaac Olaofe
73’
Callum O'Hare
Tahith Chong
Cầu thủ dự bị
Louie Barry
Rob Apter
Tom Cannon
Ashley Maynard-Brewer
Adam Davies
Karoy Anderson
Sam McCallum
Joe Rankin-Costello
Ben Mee
Ibrahim Fullah
Femi Seriki
Harvey Knibbs
Elhadji Djibril Soumare
Miles Leaburn
Tahith Chong
Isaac Olaofe
Ryan One
Macauley Gillesphey
Tình hình lực lượng

Jamie Shackleton

Chấn thương bàn chân

Kayne Ramsay

Không xác định

Ollie Arblaster

Chấn thương đầu gối

Matty Godden

Chấn thương đầu gối

Tom Davies

Chấn thương cơ

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Sheffield United

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
06/12 - 2025
29/11 - 2025
27/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025

Thành tích gần đây Charlton Athletic

Hạng nhất Anh
13/12 - 2025
10/12 - 2025
29/11 - 2025
26/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
22/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City2114523047
2MiddlesbroughMiddlesbrough2112631142
3Preston North EndPreston North End21984735
4MillwallMillwall211056-435
5Ipswich TownIpswich Town219751334
6Hull CityHull City211047134
7Stoke CityStoke City211038833
8LeicesterLeicester21876331
9QPRQPR21948-531
10SouthamptonSouthampton21867530
11Bristol CityBristol City21867430
12Birmingham CityBirmingham City21858429
13WatfordWatford21786229
14WrexhamWrexham216105128
15West BromWest Brom21849-328
16Derby CountyDerby County20767-227
17Charlton AthleticCharlton Athletic20668-624
18Sheffield UnitedSheffield United217212-623
19SwanseaSwansea216510-723
20Blackburn RoversBlackburn Rovers206410-622
21PortsmouthPortsmouth205510-1020
22Oxford UnitedOxford United214710-819
23Norwich CityNorwich City214512-1017
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday191612-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow