Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Jakov Medic 29 | |
Femi Seriki 33 | |
Forson Amankwah (Thay: Josh Sargent) 44 | |
Forson Amankwah (Thay: Joshua Sargent) 44 | |
Emiliano Marcondes (Thay: Kenny McLean) 46 | |
Tony Springett 48 | |
Danny Ings (Kiến tạo: Tahith Chong) 50 | |
Gustavo Hamer (Thay: Tahith Chong) 58 | |
Andre Brooks (Thay: Ollie Arblaster) 59 | |
Benjamin Chrisene (Thay: Tony Springett) 62 | |
Errol Mundle-Smith (Thay: Oscar Schwartau) 62 | |
(og) Djibril Soumare 65 | |
Patrick Bamford (Thay: Danny Ings) 65 | |
Anis Ben Slimane (Thay: Jacob Wright) 71 | |
Alex Matos (Thay: Callum O'Hare) 72 | |
Tyrese Campbell (Thay: Thomas Cannon) 72 | |
Djibril Soumare 77 | |
Matej Jurasek (Thay: Jovon Makama) 83 | |
Pelle Mattsson 85 |
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Norwich City


Diễn biến Sheffield United vs Norwich City
Thẻ vàng cho Pelle Mattsson.
Jovon Makama rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
Thẻ vàng cho Djibril Soumare.
Thomas Cannon rời sân và Tyrese Campbell vào thay.
Callum O'Hare rời sân và Alex Matos vào thay.
Jacob Wright rời sân và Anis Ben Slimane vào thay.
Danny Ings rời sân và được thay thế bởi Patrick Bamford.
BÀN THẮNG TỰ ĐỀN - Djibril Soumare đưa bóng vào lưới nhà!
Oscar Schwartau rời sân và được thay thế bởi Errol Mundle-Smith.
Tony Springett rời sân và được thay thế bởi Benjamin Chrisene.
Ollie Arblaster rời sân và được thay thế bởi Andre Brooks.
Tahith Chong rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.
V À A A A O O O - Danny Ings đã ghi bàn!
Tahith Chong đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Danny Ings đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tony Springett.
Kenny McLean rời sân và được thay thế bởi Emiliano Marcondes.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Joshua Sargent rời sân và được thay thế bởi Forson Amankwah.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Norwich City
Sheffield United (4-4-2): Michael Cooper (1), Femi Seriki (38), Japhet Tanganga (2), Tyler Bindon (6), Harrison Burrows (14), Tahith Chong (24), Ollie Arblaster (4), Elhadji Djibril Soumare (18), Callum O'Hare (10), Tom Cannon (7), Danny Ings (9)
Norwich City (4-2-3-1): Vladan Kovacevic (1), Kellen Fisher (35), Ruairi McConville (15), Jakov Medic (5), Tony Springett (42), Kenny McLean (23), Pelle Mattsson (7), Jovon Makama (24), Jacob Wright (16), Oscar Schwartau (29), Josh Sargent (9)


| Thay người | |||
| 58’ | Tahith Chong Gustavo Hamer | 44’ | Joshua Sargent Forson Amankwah |
| 59’ | Ollie Arblaster Andre Brooks | 46’ | Kenny McLean Emiliano Marcondes |
| 65’ | Danny Ings Patrick Bamford | 62’ | Tony Springett Ben Chrisene |
| 72’ | Callum O'Hare Alex Matos | 62’ | Oscar Schwartau Errol Mundle-Smith |
| 72’ | Thomas Cannon Tyrese Campbell | 71’ | Jacob Wright Anis Ben Slimane |
| 83’ | Jovon Makama Matěj Jurásek | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Ben Chrisene | ||
Nils Zatterstrom | Forson Amankwah | ||
Sam Curtis | Emiliano Marcondes | ||
Andre Brooks | Daniel Grimshaw | ||
Alex Matos | Shane Duffy | ||
Ryan One | Theodore Adelusi | ||
Gustavo Hamer | Matěj Jurásek | ||
Patrick Bamford | Anis Ben Slimane | ||
Tyrese Campbell | Errol Mundle-Smith | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Ben Mee Không xác định | Harry Darling Kỷ luật | ||
Mark McGuinness Chấn thương mắt cá | José Córdoba Chấn thương gân kheo | ||
Ben Godfrey Chấn thương đầu gối | Jack Stacey Chấn thương gân kheo | ||
Tom Davies Chấn thương bắp chân | Gabriel Forsyth Chấn thương đầu gối | ||
Chiedozie Ogbene Chấn thương gân kheo | Jeffrey Schlupp Chấn thương gân kheo | ||
Mirko Topic Chấn thương dây chằng chéo | |||
Liam Gibbs Chấn thương gân kheo | |||
Ante Crnac Chấn thương dây chằng chéo | |||
Papa Amadou Diallo Chấn thương hông | |||
| Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Norwich City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Norwich City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 21 | 14 | 5 | 2 | 30 | 47 | ||
| 2 | 21 | 12 | 6 | 3 | 11 | 42 | ||
| 3 | 21 | 9 | 8 | 4 | 7 | 35 | ||
| 4 | 21 | 10 | 5 | 6 | -4 | 35 | ||
| 5 | 21 | 9 | 7 | 5 | 13 | 34 | ||
| 6 | 21 | 10 | 4 | 7 | 1 | 34 | ||
| 7 | 21 | 10 | 3 | 8 | 8 | 33 | ||
| 8 | 21 | 8 | 7 | 6 | 3 | 31 | ||
| 9 | 21 | 9 | 4 | 8 | -5 | 31 | ||
| 10 | 21 | 8 | 6 | 7 | 5 | 30 | ||
| 11 | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | ||
| 12 | 21 | 8 | 5 | 8 | 4 | 29 | ||
| 13 | 21 | 7 | 8 | 6 | 2 | 29 | ||
| 14 | 21 | 6 | 10 | 5 | 1 | 28 | ||
| 15 | 21 | 8 | 4 | 9 | -3 | 28 | ||
| 16 | 20 | 7 | 6 | 7 | -2 | 27 | ||
| 17 | 20 | 6 | 6 | 8 | -6 | 24 | ||
| 18 | 21 | 7 | 2 | 12 | -6 | 23 | ||
| 19 | 21 | 6 | 5 | 10 | -7 | 23 | ||
| 20 | 20 | 6 | 4 | 10 | -6 | 22 | ||
| 21 | 20 | 5 | 5 | 10 | -10 | 20 | ||
| 22 | 21 | 4 | 7 | 10 | -8 | 19 | ||
| 23 | 21 | 4 | 5 | 12 | -10 | 17 | ||
| 24 | 19 | 1 | 6 | 12 | -22 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
