Thứ Năm, 06/06/2024Mới nhất
  • Barry Bannan4
  • Ike Ugbo (Kiến tạo: Ian Poveda)15
  • Ike Ugbo (Kiến tạo: Marvin Johnson)53
  • Will Vaulks (Thay: Mohamed Diaby)63
  • Michael Smith (Thay: Bailey Cadamarteri)75
  • Michael Ihiekwe (Thay: Ian Poveda)75
  • Anthony Musaba (Thay: Akin Famewo)76
  • Will Vaulks85
  • Kristian Pedersen (Thay: Marvin Johnson)88
  • Michael Smith90+9'
  • Anthony Musaba (Thay: Ian Poveda)76
  • Michael Ihiekwe (Thay: Akin Famewo)76
  • Koji Miyoshi (Thay: Ivan Sunjic)54
  • Jay Stansfield (Thay: Scott Hogan)55
  • Seung-Ho Paik (Thay: Ivan Sunjic)54
  • Koji Miyoshi (Thay: Ethan Laird)65
  • Marc Roberts (Thay: Siriki Dembele)64
  • Keshi Anderson (Thay: Andre Dozzell)76
  • Krystian Bielik90+9'
  • Tyler Roberts (Thay: Siriki Dembele)65

Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Birmingham City

số liệu thống kê
Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
Birmingham City
Birmingham City
37 Kiểm soát bóng 63
14 Phạm lỗi 10
21 Ném biên 20
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 7
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Sheffield Wednesday vs Birmingham City

Tất cả (31)
90+10'

Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+9' Thẻ vàng dành cho Michael Smith.

Thẻ vàng dành cho Michael Smith.

90+9' Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

Thẻ vàng dành cho Krystian Bielik.

90+9' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

88'

Marvin Johnson rời sân và được thay thế bởi Kristian Pedersen.

85' Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.

Thẻ vàng dành cho Will Vaulks.

85' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

76'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.

76'

Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

76'

Andre Dozzell rời sân và được thay thế bởi Keshi Anderson.

76'

Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.

75'

Ian Poveda rời sân và được thay thế bởi Michael Ihiekwe.

75'

Bailey Cadamarteri rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.

65'

Ethan Laird rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.

65'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Tyler Roberts.

64'

Siriki Dembele rời sân và được thay thế bởi Marc Roberts.

64'

Ethan Laird rời sân và được thay thế bởi Koji Miyoshi.

63'

Mohamed Diaby rời sân và được thay thế bởi Will Vaulks.

55'

Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Jay Stansfield.

54'

Ivan Sunjic vào sân và được thay thế bởi Seung-Ho Paik.

54'

Scott Hogan rời sân và được thay thế bởi Jay Stansfield.

Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Birmingham City

Sheffield Wednesday (4-4-2): James Beadle (26), Pol Valentín (14), Di'Shon Bernard (17), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Ian Poveda (36), Mohamed Diaby (44), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Bailey-Tye Cadamarteri (42), Ike Ugbo (12)

Birmingham City (4-2-3-1): Neil Etheridge (1), Ethan Laird (2), Krystian Bielik (6), Kevin Long (26), Lee Buchanan (3), Andre Dozzell (16), Ivan Sunjic (34), Jordan James (19), Juninho Bacuna (7), Siriki Dembélé (17), Scott Hogan (9)

Sheffield Wednesday
Sheffield Wednesday
4-4-2
26
James Beadle
14
Pol Valentín
17
Di'Shon Bernard
23
Akin Famewo
18
Marvin Johnson
36
Ian Poveda
44
Mohamed Diaby
10
Barry Bannan
41
Djeidi Gassama
42
Bailey-Tye Cadamarteri
12 2
Ike Ugbo
9
Scott Hogan
17
Siriki Dembélé
7
Juninho Bacuna
19
Jordan James
34
Ivan Sunjic
16
Andre Dozzell
3
Lee Buchanan
26
Kevin Long
6
Krystian Bielik
2
Ethan Laird
1
Neil Etheridge
Birmingham City
Birmingham City
4-2-3-1
Thay người
63’
Mohamed Diaby
Will Vaulks
55’
Scott Hogan
Jay Stansfield
75’
Bailey Cadamarteri
Michael Smith
65’
Siriki Dembele
Tyler Roberts
76’
Ian Poveda
Anthony Musaba
65’
Ethan Laird
Koji Miyoshi
76’
Akin Famewo
Michael Ihiekwe
76’
Andre Dozzell
Keshi Anderson
88’
Marvin Johnson
Kristian Pedersen
Cầu thủ dự bị
Anthony Musaba
Bradley Mayo
Liam Palmer
Marc Roberts
Pierce Charles
Cody Drameh
Kristian Pedersen
Seung Ho Paik
Michael Ihiekwe
Keshi Anderson
Guilherme Leal Siqueira
Gary Gardner
Will Vaulks
Tyler Roberts
Mallik Wilks
Koji Miyoshi
Michael Smith
Jay Stansfield

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh

Thành tích gần đây Sheffield Wednesday

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
13/04 - 2024
10/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
09/03 - 2024

Thành tích gần đây Birmingham City

Hạng nhất Anh
04/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
11/04 - 2024
06/04 - 2024
01/04 - 2024
29/03 - 2024
16/03 - 2024
13/03 - 2024

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LeicesterLeicester46314114897B T T T B
2Ipswich TownIpswich Town46281263596H H H T T
3Leeds UnitedLeeds United46279103890H B T B B
4SouthamptonSouthampton46269112487T B B B T
5West BromWest Brom462112132375T B B B T
6Norwich CityNorwich City462110151573H T H H B
7Hull CityHull City46191314870T H T H B
8MiddlesbroughMiddlesbrough4620917969H H B T T
9Coventry CityCoventry City461713161164B B H B B
10Preston North EndPreston North End4618919-1163B B B B B
11Bristol CityBristol City46171118262T H H T B
12Cardiff CityCardiff City4619522-1762T B T B B
13MillwallMillwall46161119-1059T T T T T
14SwanseaSwansea46151219-657T T T H B
15WatfordWatford46131716056H B H T B
16SunderlandSunderland4616822-256H T B B B
17Stoke CityStoke City46151120-1156B H T T T
18QPRQPR46151120-1156H B T T T
19Blackburn RoversBlackburn Rovers46141121-1453B T B H T
20Sheffield WednesdaySheffield Wednesday4615823-2453H H T T T
21Plymouth ArgylePlymouth Argyle46131221-1151H T B B T
22Birmingham CityBirmingham City46131122-1550B T H H T
23HuddersfieldHuddersfield4691819-2945B H B H B
24Rotherham UnitedRotherham United4651229-5227B B H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow