Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Barry Bannan 57 | |
Jamal Lowe 60 | |
Svante Ingelsson (Thay: Jamal Lowe) 62 | |
Sondre Tronstad 68 | |
Nathan Dlamini (Thay: Axel Henriksson) 74 | |
Taylor Gardner-Hickman (Thay: Sondre Tronstad) 75 | |
Rio Shipston (Thay: Jarvis Thornton) 79 | |
Taylor Gardner-Hickman 86 | |
Todd Cantwell 89 |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers


Diễn biến Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
Thẻ vàng cho Todd Cantwell.
Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
Jarvis Thornton rời sân và được thay thế bởi Rio Shipston.
Sondre Tronstad rời sân và được thay thế bởi Taylor Gardner-Hickman.
Axel Henriksson rời sân và được thay thế bởi Nathan Dlamini.
Thẻ vàng cho Sondre Tronstad.
Thẻ vàng cho Sondre Tronstad.
Jamal Lowe rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
Thẻ vàng cho Jamal Lowe.
Thẻ vàng cho Barry Bannan.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Chào mừng quý vị đến với sân vận động Hillsborough, trận đấu sẽ bắt đầu sau khoảng 5 phút.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Blackburn Rovers
Sheffield Wednesday (3-5-2): Pierce Charles (1), Dominic Iorfa (6), Gabriel Otegbayo (22), Cole McGhee (28), Liam Palmer (2), Jarvis Thornton (37), Barry Bannan (10), Charlie McNiell (17), Harry Amass (12), Bailey Cadamarteri (18), Jamal Lowe (9)
Blackburn Rovers (3-4-1-2): Aynsley Pears (1), Lewis Miller (12), Sean McLoughlin (15), George Pratt (43), Matthew Litherland (40), Sondre Tronstad (6), Moussa Baradji (24), Ryan Hedges (19), Todd Cantwell (10), Axel Henriksson (18), Yuki Ohashi (23)


| Thay người | |||
| 62’ | Jamal Lowe Svante Ingelsson | 74’ | Axel Henriksson Nathan Dlamini |
| 79’ | Jarvis Thornton Rio Shipston | 75’ | Sondre Tronstad Taylor Gardner-Hickman |
| Cầu thủ dự bị | |||
Liam Cooper | Harry Pickering | ||
Ethan Horvath | Yuri Ribeiro | ||
Reece Johnson | Dion De Neve | ||
Joe Emery | Tom Atcheson | ||
Svante Ingelsson | Brandon Powell | ||
Rio Shipston | Taylor Gardner-Hickman | ||
William Grainger | Aodhan Doherty | ||
Devlan Moses | Nathan Dlamini | ||
Favour Onukwuli | Balazs Toth | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Yan Valery Không xác định | Ryan Alebiosu Không xác định | ||
Max Lowe Chấn thương bắp chân | Ryoya Morishita Chấn thương mắt cá | ||
Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | Sidnei Wilson Vieira David Tavares Chấn thương đầu gối | ||
Sean Fusire Không xác định | Jake Garrett Va chạm | ||
Olaf Kobacki Chấn thương háng | Augustus Kargbo Chấn thương bắp chân | ||
Andri Gudjohnsen Chấn thương gân kheo | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 24 | 15 | 6 | 3 | 29 | 51 | ||
| 2 | 24 | 12 | 7 | 5 | 8 | 43 | ||
| 3 | 24 | 11 | 8 | 5 | 17 | 41 | ||
| 4 | 24 | 12 | 5 | 7 | 3 | 41 | ||
| 5 | 24 | 11 | 6 | 7 | -5 | 39 | ||
| 6 | 24 | 10 | 8 | 6 | 5 | 38 | ||
| 7 | 24 | 9 | 10 | 5 | 6 | 37 | ||
| 8 | 24 | 10 | 6 | 8 | 6 | 36 | ||
| 9 | 24 | 10 | 5 | 9 | -3 | 35 | ||
| 10 | 24 | 10 | 4 | 10 | 6 | 34 | ||
| 11 | 24 | 8 | 10 | 6 | 3 | 34 | ||
| 12 | 24 | 9 | 7 | 8 | 0 | 34 | ||
| 13 | 24 | 8 | 8 | 8 | 4 | 32 | ||
| 14 | 24 | 8 | 8 | 8 | 0 | 32 | ||
| 15 | 24 | 8 | 7 | 9 | 1 | 31 | ||
| 16 | 24 | 9 | 4 | 11 | -4 | 31 | ||
| 17 | 24 | 9 | 2 | 13 | -4 | 29 | ||
| 18 | 24 | 8 | 5 | 11 | -6 | 29 | ||
| 19 | 23 | 7 | 6 | 10 | -4 | 27 | ||
| 20 | 23 | 7 | 6 | 10 | -7 | 27 | ||
| 21 | 23 | 6 | 7 | 10 | -9 | 25 | ||
| 22 | 24 | 5 | 7 | 12 | -9 | 22 | ||
| 23 | 24 | 5 | 6 | 13 | -10 | 21 | ||
| 24 | 23 | 1 | 8 | 14 | -27 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch