Đúng rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Christantus Uche (Kiến tạo: Edward Nketiah) 11 | |
Edward Nketiah (Kiến tạo: Christantus Uche) 25 | |
Yeremy Pino (Kiến tạo: Daichi Kamada) 37 | |
Jefferson Lerma (Thay: Adam Wharton) 46 | |
Romain Esse (Thay: Yeremy Pino) 46 | |
Will Hughes (Thay: Daichi Kamada) 46 | |
Mark Coyle 48 | |
Tyreke Wilson (Thay: Kameron Ledwidge) 59 | |
Daniel Kelly (Thay: John Martin) 59 | |
Nathaniel Clyne (Thay: Edward Nketiah) 67 | |
Sean Gannon (Thay: Mark Coyle) 75 | |
Ellis Chapman (Thay: Harry Wood) 81 | |
Lewis Temple (Thay: Milan Mbeng) 81 | |
Ben Casey (Thay: Justin Devenny) 82 | |
Tyreke Wilson 90 |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Crystal Palace


Diễn biến Shelbourne vs Crystal Palace
Thẻ vàng cho Tyreke Wilson.
Justin Devenny rời sân và được thay thế bởi Ben Casey.
Milan Mbeng rời sân và được thay thế bởi Lewis Temple.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Ellis Chapman.
Mark Coyle rời sân và được thay thế bởi Sean Gannon.
Edward Nketiah rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Clyne.
John Martin rời sân và được thay thế bởi Daniel Kelly.
Kameron Ledwidge rời sân và được thay thế bởi Tyreke Wilson.
Thẻ vàng cho Mark Coyle.
Daichi Kamada rời sân và được thay thế bởi Will Hughes.
Yeremy Pino rời sân và được thay thế bởi Romain Esse.
Adam Wharton rời sân và được thay thế bởi Jefferson Lerma.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Daichi Kamada đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Yeremy Pino đã ghi bàn!
Christantus Uche đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Edward Nketiah đã ghi bàn!
Edward Nketiah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Christantus Uche đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Crystal Palace
Shelbourne (4-3-3): Wessel Speel (13), Milan Mbeng (25), Mark Coyle (8), Patrick Barrett (29), Kameron Ledwidge (4), Jack Henry-Francis (21), Kerr McInroy (23), Evan Caffrey (27), Harry Wood (7), Sean Boyd (9), John Martin (10)
Crystal Palace (3-4-3): Walter Benítez (44), Chris Richards (26), Maxence Lacroix (5), Marc Guéhi (6), Justin Devenny (55), Adam Wharton (20), Daichi Kamada (18), Borna Sosa (24), Yéremy Pino (10), Christantus Uche (12), Eddie Nketiah (9)


| Thay người | |||
| 59’ | Kameron Ledwidge Tyreke Wilson | 46’ | Adam Wharton Jefferson Lerma |
| 59’ | John Martin Daniel Kelly | 46’ | Daichi Kamada Will Hughes |
| 75’ | Mark Coyle Sean Gannon | 46’ | Yeremy Pino Romain Esse |
| 81’ | Harry Wood Ellis Chapman | 67’ | Edward Nketiah Nathaniel Clyne |
| 81’ | Milan Mbeng Lewis Temple | 82’ | Justin Devenny Ben Casey |
| Cầu thủ dự bị | |||
Lorcan Healy | Dean Henderson | ||
Ali Topcu | Remi Matthews | ||
Sean Gannon | Tyrick Mitchell | ||
Tyreke Wilson | Jefferson Lerma | ||
Ellis Chapman | Nathaniel Clyne | ||
Jonathan Lunney | Will Hughes | ||
Daniel Kelly | Romain Esse | ||
Lewis Temple | Kaden Rodney | ||
Daniel Ring | Ben Casey | ||
Aaron Maloney | Joel Drakes-Thomas | ||
Nhận định Shelbourne vs Crystal Palace
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Crystal Palace
Bảng xếp hạng Europa Conference League
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | ||
| 2 | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | ||
| 3 | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 11 | ||
| 4 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 5 | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 10 | ||
| 6 | 5 | 3 | 1 | 1 | 4 | 10 | ||
| 7 | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | ||
| 8 | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | ||
| 9 | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 9 | ||
| 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 5 | 9 | ||
| 11 | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | ||
| 12 | 5 | 3 | 0 | 2 | 1 | 9 | ||
| 13 | 5 | 3 | 0 | 2 | 0 | 9 | ||
| 14 | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | ||
| 15 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 16 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | ||
| 17 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 18 | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | ||
| 19 | 5 | 2 | 2 | 1 | -1 | 8 | ||
| 20 | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | ||
| 21 | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | ||
| 22 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 23 | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | ||
| 24 | 5 | 2 | 1 | 2 | -5 | 7 | ||
| 25 | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | ||
| 26 | 5 | 2 | 0 | 3 | -2 | 6 | ||
| 27 | 5 | 1 | 2 | 2 | -3 | 5 | ||
| 28 | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | ||
| 29 | 5 | 0 | 3 | 2 | -2 | 3 | ||
| 30 | 5 | 1 | 0 | 4 | -3 | 3 | ||
| 31 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 32 | 5 | 1 | 0 | 4 | -5 | 3 | ||
| 33 | 5 | 0 | 2 | 3 | -8 | 2 | ||
| 34 | 5 | 0 | 1 | 4 | -7 | 1 | ||
| 35 | 5 | 0 | 1 | 4 | -8 | 1 | ||
| 36 | 5 | 0 | 0 | 5 | -11 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
