Thứ Ba, 04/06/2024Mới nhất

Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai hôm nay 20-04-2024

Giải J League 2 - Th 7, 20/4

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

3 : 2

Vegalta Sendai

Vegalta Sendai

Hiệp một: 1-0
T7, 12:00 20/04/2024
Vòng 11 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Lucas Braga (Kiến tạo: Carlinhos)16
  • Koya Kitagawa (Kiến tạo: Yutaka Yoshida)54
  • Motoki Nishihara (Thay: Lucas Braga)69
  • Kai Matsuzaki (Thay: Shinya Yajima)69
  • Sodai Hasukawa (Thay: Carlinhos)72
  • Kengo Kitazume (Thay: Yutaka Yoshida)72
  • Douglas (Thay: Koya Kitagawa)81
  • Motoki Nishihara (Kiến tạo: Reon Yamahara)83
  • Renji Matsui (Thay: Aoi Kudo)60
  • Takumi Mase (Thay: Ryota Takada)60
  • Motohiko Nakajima (Kiến tạo: Ryunosuke Sagara)65
  • Eronildo (Thay: Masato Nakayama)75
  • Hiromu Kamada (Thay: Motohiko Nakajima)75
  • George Onaiwu (Thay: Kazuki Nagasawa)90
  • Renji Matsui90+2'
  • George Onaiwu (Kiến tạo: Yuta Koide)90+4'

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
51 Kiểm soát bóng 49
7 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Vegalta Sendai

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (57), Yutaka Yoshida (28), Yuji Takahashi (3), Jelani Reshaun Sumiyoshi (66), Reon Yamahara (14), Lucas Braga (11), Kota Miyamoto (13), Ryotaro Nakamura (71), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23), Carlinhos Junior (10)

Vegalta Sendai (4-4-2): Akihiro Hayashi (33), Ryota Takada (2), Yuta Koide (22), Masahiro Sugata (5), Rikuto Ishio (39), Yuta Goke (11), Aoi Kudo (17), Kazuki Nagasawa (37), Ryunosuke Sagara (14), Masato Nakayama (9), Motohiko Nakajima (7)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
57
Shuichi Gonda
28
Yutaka Yoshida
3
Yuji Takahashi
66
Jelani Reshaun Sumiyoshi
14
Reon Yamahara
11
Lucas Braga
13
Kota Miyamoto
71
Ryotaro Nakamura
21
Shinya Yajima
23
Koya Kitagawa
10
Carlinhos Junior
7
Motohiko Nakajima
9
Masato Nakayama
14
Ryunosuke Sagara
37
Kazuki Nagasawa
17
Aoi Kudo
11
Yuta Goke
39
Rikuto Ishio
5
Masahiro Sugata
22
Yuta Koide
2
Ryota Takada
33
Akihiro Hayashi
Vegalta Sendai
Vegalta Sendai
4-4-2
Thay người
69’
Shinya Yajima
Kai Matsuzaki
60’
Aoi Kudo
Renji Matsui
69’
Lucas Braga
Motoki Nishihara
60’
Ryota Takada
Takumi Mase
72’
Carlinhos
Sodai Hasukawa
75’
Motohiko Nakajima
Hiromu Kamada
72’
Yutaka Yoshida
Kengo Kitazume
75’
Masato Nakayama
Eronildo
81’
Koya Kitagawa
Douglas
90’
Kazuki Nagasawa
George Onaiwu
Cầu thủ dự bị
Sodai Hasukawa
Hiromu Kamada
Yuya Oki
Renji Matsui
Kengo Kitazume
Takumi Mase
Kenta Nishizawa
Tetsuya Chinen
Kai Matsuzaki
Yuma Obata
Motoki Nishihara
George Onaiwu
Douglas
Eronildo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
23/06 - 2021
18/09 - 2021
J League 2
12/04 - 2023
05/07 - 2023
20/04 - 2024

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 2
02/06 - 2024
26/05 - 2024
18/05 - 2024
11/05 - 2024
03/05 - 2024
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
24/04 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
J League 2
20/04 - 2024
13/04 - 2024

Thành tích gần đây Vegalta Sendai

J League 2
02/06 - 2024
26/05 - 2024
19/05 - 2024
06/05 - 2024
03/05 - 2024
27/04 - 2024
20/04 - 2024
13/04 - 2024
07/04 - 2024

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse1813141440T T B T B
2V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki1811611939H H T T T
3Yokohama FCYokohama FC1810441534B H T T T
4Vegalta SendaiVegalta Sendai18954332T T T B T
5Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi189451131T T T H T
6Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC18864930B H T T B
7JEF United ChibaJEF United Chiba188371627T H T B T
8Iwaki FCIwaki FC187651127H B T H B
9Blaublitz AkitaBlaublitz Akita18666224B B T H H
10Fujieda MYFCFujieda MYFC18738-924T T B H T
11Oita TrinitaOita Trinita18585023H H H H B
12Ventforet KofuVentforet Kofu18648122T H B B B
13Ehime FCEhime FC18576-522H H B H B
14Tokushima VortisTokushima Vortis18648-922T T B H T
15Montedio YamagataMontedio Yamagata18639-521B B B T H
16Roasso KumamotoRoasso Kumamoto18558-920B H T B T
17Mito HollyhockMito Hollyhock18468-418T T H B B
18Kagoshima UnitedKagoshima United18369-1715B B B H H
19Tochigi SCTochigi SC183411-2313B B B H B
20Thespakusatsu GunmaThespakusatsu Gunma181512-208B B B H H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
top-arrow