Trực tiếp kết quả Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe hôm nay 19-03-2022

Giải J League 1 - Th 7, 19/3

Kết thúc

Shimizu S-Pulse

Shimizu S-Pulse

0 : 0
Hiệp một: 0-0
T7, 12:00 19/03/2022
Vòng 5 - J League 1
IAI Stadium Nihondaira
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Bojan Krkic (Thay: Lincoln)
67
Andres Iniesta (Thay: Yuya Nakasaka)
67
Yutaro Oda (Thay: Koya Yuruki)
67
Benjamin Kololli (Thay: Yuta Kamiya)
70
Reon Yamahara (Thay: Yusuke Goto)
70
Tetsushi Yamakawa (Thay: Yuya Osako)
77
Daigo Takahashi (Thay: Katsuhiro Nakayama)
78
Ibrahim Kurihara (Thay: Yuito Suzuki)
83
Kota Miyamoto (Thay: Ryo Takeuchi)
83

Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe

số liệu thống kê
Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
Vissel Kobe
Vissel Kobe
35 Kiểm soát bóng 65
12 Phạm lỗi 6
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
9 Sút không trúng đích 14
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Vissel Kobe

Shimizu S-Pulse (4-4-2): Shuichi Gonda (21), Teruki Hara (4), Valdo (5), Yoshinori Suzuki (50), Eiichi Katayama (7), Katsuhiro Nakayama (11), Ryohei Shirasaki (18), Ryo Takeuchi (6), Yusuke Goto (14), Yuito Suzuki (23), Yuta Kamiya (17)

Vissel Kobe (4-4-2): Hiroki Iikura (18), Gotoku Sakai (24), Ryuho Kikuchi (17), Leo Osaki (25), Ryo Hatsuse (19), Hotaru Yamaguchi (5), Takahiro Ogihara (33), Yuya Nakasaka (31), Koya Yuruki (16), Lincoln (29), Yuya Osako (10)

Shimizu S-Pulse
Shimizu S-Pulse
4-4-2
21
Shuichi Gonda
4
Teruki Hara
5
Valdo
50
Yoshinori Suzuki
7
Eiichi Katayama
11
Katsuhiro Nakayama
18
Ryohei Shirasaki
6
Ryo Takeuchi
14
Yusuke Goto
23
Yuito Suzuki
17
Yuta Kamiya
10
Yuya Osako
29
Lincoln
16
Koya Yuruki
31
Yuya Nakasaka
33
Takahiro Ogihara
5
Hotaru Yamaguchi
19
Ryo Hatsuse
25
Leo Osaki
17
Ryuho Kikuchi
24
Gotoku Sakai
18
Hiroki Iikura
Vissel Kobe
Vissel Kobe
4-4-2
Thay người
70’
Yusuke Goto
Reon Yamahara
67’
Lincoln
Bojan Krkic
70’
Yuta Kamiya
Benjamin Kololli
67’
Yuya Nakasaka
Andres Iniesta
78’
Katsuhiro Nakayama
Daigo Takahashi
67’
Koya Yuruki
Yutaro Oda
83’
Yuito Suzuki
Ibrahim Kurihara
77’
Yuya Osako
Tetsushi Yamakawa
83’
Ryo Takeuchi
Kota Miyamoto
Cầu thủ dự bị
Ibrahim Kurihara
Bojan Krkic
Reon Yamahara
Andres Iniesta
Kota Miyamoto
Tomoaki Makino
Daigo Takahashi
Tetsushi Yamakawa
Benjamin Kololli
Shion Inoue
Akira Ibayashi
Yutaro Oda
Takuo Okubo
Daiya Maekawa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
24/09 - 2021
19/03 - 2022
06/07 - 2022
25/05 - 2025
27/09 - 2025

Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse

J League 1
30/11 - 2025
09/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Vissel Kobe

AFC Champions League
09/12 - 2025
J League 1
06/12 - 2025
30/11 - 2025
AFC Champions League
26/11 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
22/11 - 2025
16/11 - 2025
J League 1
09/11 - 2025
AFC Champions League
05/11 - 2025
J League 1
26/10 - 2025
AFC Champions League
22/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow