Mamadou Danfa (Kiến tạo: Blerton Sheji)
11
Sunday Adetunji (Kiến tạo: Walid Hamidi)
29
Gagi Margvelashvili
43
Graeme Torrilla (Thay: Juampe Rico)
46
Gagi Margvelashvili
54
Melos Bajrami (Thay: Renaldo Cephas)
59
(og) Scott Wiseman
62
Kike Gomez (Thay: Marco Rosa)
65
Aleks Zlatkov (Thay: Mamadou Danfa)
76
Kian Ronan (Thay: Roy Chipolina)
76
Lee Casciaro (Thay: Juanfri)
78
Pepi Gorgiev (Thay: Walid Hamidi)
89

Thống kê trận đấu Shkupi vs Lincoln Red Imps FC

số liệu thống kê
Shkupi
Shkupi
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shkupi vs Lincoln Red Imps FC

Tất cả (20)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

89'

Walid Hamidi sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Pepi Gorgiev.

78'

Juanfri sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lee Casciaro.

76'

Roy Chipolina ra sân và anh ấy được thay thế bởi Kian Ronan.

76'

Mamadou Danfa sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Aleks Zlatkov.

65'

Marco Rosa ra sân và anh ấy được thay thế bằng Kike Gomez.

62' MỤC TIÊU RIÊNG - Scott Wiseman đưa bóng vào lưới của chính mình!

MỤC TIÊU RIÊNG - Scott Wiseman đưa bóng vào lưới của chính mình!

62' BÀN GỠ RỒI - Roy Chipolina tự đưa bóng vào lưới!

BÀN GỠ RỒI - Roy Chipolina tự đưa bóng vào lưới!

62' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

59'

Renaldo Cephas ra sân và anh ấy được thay thế bằng Melos Bajrami.

54' THẺ ĐỎ! - Gagi Margvelashvili nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

THẺ ĐỎ! - Gagi Margvelashvili nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

47'

Juampe Rico sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Graeme Torrilla.

46'

Juampe Rico sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Graeme Torrilla.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+2'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

43' Thẻ vàng cho Gagi Margvelashvili.

Thẻ vàng cho Gagi Margvelashvili.

29' G O O O A A A L - Chủ nhật Adetunji là mục tiêu!

G O O O A A A L - Chủ nhật Adetunji là mục tiêu!

29' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

11' G O O O A A A L - Mamadou Danfa đang nhắm đến!

G O O O A A A L - Mamadou Danfa đang nhắm đến!

11' G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

Đội hình xuất phát Shkupi vs Lincoln Red Imps FC

Shkupi (4-3-3): Kristijan Naumovski (1), Vladica Brdarovski (77), Faustin Senghor (6), Gagi Margvelashvili (4), Blerton Sheji (3), Queven (88), Walid Hamidi (20), Freddy Alvarez (10), Renaldo Cephas (29), Sunday Damilare Adetunji (19), Mamadou Danfa (80)

Lincoln Red Imps FC (4-3-3): Dayle Coleing (23), Scott Wiseman (5), Roy Chipolina (14), Bernardo Lopes (6), Ethan Britto (66), Juampe Rico (11), Marco Rosa (17), Mustapha Yahaya (20), Liam Walker (10), Juanfri (19), Nano (21)

Shkupi
Shkupi
4-3-3
1
Kristijan Naumovski
77
Vladica Brdarovski
6
Faustin Senghor
4
Gagi Margvelashvili
3
Blerton Sheji
88
Queven
20
Walid Hamidi
10
Freddy Alvarez
29
Renaldo Cephas
19
Sunday Damilare Adetunji
80
Mamadou Danfa
21
Nano
19
Juanfri
10
Liam Walker
20
Mustapha Yahaya
17
Marco Rosa
11
Juampe Rico
66
Ethan Britto
6
Bernardo Lopes
14
Roy Chipolina
5
Scott Wiseman
23
Dayle Coleing
Lincoln Red Imps FC
Lincoln Red Imps FC
4-3-3
Thay người
59’
Renaldo Cephas
Melos Bajrami
46’
Juampe Rico
Graeme Torrilla
76’
Mamadou Danfa
Aleks Zlatkov
65’
Marco Rosa
Kike Gomez
89’
Walid Hamidi
Pepi Gorgiev
76’
Roy Chipolina
Kian Ronan
78’
Juanfri
Lee Casciaro
Cầu thủ dự bị
Artan Iljazi
Ivan Villanueva
Amar Meljichi
Kyle Clinton
Abdula Dzelil
Finlay Cawthorn
Kristijan Trapanovski
Nauzet Santana
Pepi Gorgiev
Jesus Toscano Serrano
Azer Omeragikj
Kian Ronan
Rejjan Abazi
Lee Casciaro
Antonio Kalanoski
Javier Anon
Angelce Timovski
Kike Gomez
Kristijan Ackovski
Graeme Torrilla
Aleks Zlatkov
Jack Sergeant
Melos Bajrami

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
06/07 - 2022
12/07 - 2022

Thành tích gần đây Shkupi

VĐQG Bắc Macedonia
07/12 - 2025
30/11 - 2025
25/11 - 2025
H1: 0-0
15/11 - 2025
10/11 - 2025
30/10 - 2025
24/10 - 2025
H1: 3-1
04/10 - 2025
27/09 - 2025
H1: 2-1
Cúp quốc gia Bắc Macedonia
24/09 - 2025

Thành tích gần đây Lincoln Red Imps FC

Europa Conference League
07/11 - 2025
24/10 - 2025
Europa League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
15/08 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 5-6
07/08 - 2025
Champions League
30/07 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1ArsenalArsenal66001618
2MunichMunich65011115
3Paris Saint-GermainParis Saint-Germain64111113
4Man CityMan City6411613
5AtalantaAtalanta6411213
6InterInter6402812
7Real MadridReal Madrid6402612
8AtleticoAtletico6402312
9LiverpoolLiverpool6402312
10DortmundDortmund6321611
11TottenhamTottenham6321611
12NewcastleNewcastle6312710
13ChelseaChelsea6312510
14SportingSporting6312410
15BarcelonaBarcelona6312310
16MarseilleMarseille630339
17JuventusJuventus623129
18GalatasarayGalatasaray630309
19AS MonacoAS Monaco6231-19
20LeverkusenLeverkusen6231-29
21PSVPSV622248
22QarabagQarabag6213-37
23NapoliNapoli6213-57
24FC CopenhagenFC Copenhagen6213-67
25BenficaBenfica6204-26
26Pafos FCPafos FC6132-56
27Union St.GilloiseUnion St.Gilloise6204-86
28Athletic ClubAthletic Club6123-55
29OlympiacosOlympiacos6123-75
30E.FrankfurtE.Frankfurt6114-84
31Club BruggeClub Brugge6114-84
32Bodoe/GlimtBodoe/Glimt6033-43
33Slavia PragueSlavia Prague6033-93
34AjaxAjax6105-133
35VillarrealVillarreal6015-91
36Kairat AlmatyKairat Almaty6015-111
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow