Akito Suzuki (Thay: Masaki Ikeda)
46
Kosuke Onose (Thay: Ryo Nemoto)
46
Shahab Zahedi (Thay: Wellington)
62
Kazuya Konno (Thay: Shintaro Nago)
62
Sho Fukuda (Thay: Yutaro Oda)
62
Masato Shigemi (Thay: Hiroki Akino)
75
Sonosuke Sato (Thay: Tomoya Miki)
75
Akimi Barada (Thay: Kohei Okuno)
77
Yuto Suzuki (Thay: Tomoya Fujii)
84
Takeshi Kanamori (Thay: Shahab Zahedi)
89

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
50 Kiểm soát bóng 50
6 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 4
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka

Tất cả (13)
89'

Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Takeshi Kanamori.

84'

Tomoya Fujii rời sân và được thay thế bởi Yuto Suzuki.

77'

Kohei Okuno rời sân và được thay thế bởi Akimi Barada.

75'

Tomoya Miki rời sân và được thay thế bởi Sonosuke Sato.

75'

Hiroki Akino rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.

62'

Yutaro Oda rời sân và được thay thế bởi Sho Fukuda.

62'

Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Kazuya Konno.

62'

Wellington rời sân và được thay thế bởi Shahab Zahedi.

46'

Masaki Ikeda rời sân và được thay thế bởi Akito Suzuki.

46'

Ryo Nemoto rời sân và được thay thế bởi Kosuke Onose.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Avispa Fukuoka

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Kazuki Oiwa (22), Junnosuke Suzuki (5), Kazunari Ono (8), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Masaki Ikeda (18), Hiroaki Okuno (25), Taiga Hata (3), Yutaro Oda (9), Ryo Nemoto (16)

Avispa Fukuoka (3-4-3): Takumi Nagaishi (1), Takumi Kamijima (5), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Yota Maejima (29), Daiki Matsuoka (88), Hiroki Akino (15), Yuto Iwasaki (18), Shintaro Nago (14), Wellington (17), Tomoya Miki (11)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
99
Naoto Kamifukumoto
22
Kazuki Oiwa
5
Junnosuke Suzuki
8
Kazunari Ono
15
Kohei Okuno
50
Tomoya Fujii
18
Masaki Ikeda
25
Hiroaki Okuno
3
Taiga Hata
9
Yutaro Oda
16
Ryo Nemoto
11
Tomoya Miki
17
Wellington
14
Shintaro Nago
18
Yuto Iwasaki
15
Hiroki Akino
88
Daiki Matsuoka
29
Yota Maejima
77
Takaaki Shichi
20
Tomoya Ando
5
Takumi Kamijima
1
Takumi Nagaishi
Avispa Fukuoka
Avispa Fukuoka
3-4-3
Thay người
46’
Ryo Nemoto
Kosuke Onose
62’
Shintaro Nago
Kazuya Konno
46’
Masaki Ikeda
Akito Suzuki
62’
Takeshi Kanamori
Shahab Zahedi
62’
Yutaro Oda
Sho Fukuda
75’
Hiroki Akino
Masato Shigemi
77’
Kohei Okuno
Akimi Barada
75’
Tomoya Miki
Sonosuke Sato
84’
Tomoya Fujii
Yuto Suzuki
89’
Shahab Zahedi
Takeshi Kanamori
Cầu thủ dự bị
Kota Sanada
Masaaki Murakami
Naoya Takahashi
Masaya Tashiro
Kim Min-Tae
Moon-Hyeon Kim
Kosuke Onose
Yu Hashimoto
Akimi Barada
Masato Shigemi
Yuto Suzuki
Kazuya Konno
Akito Suzuki
Sonosuke Sato
Sho Fukuda
Takeshi Kanamori
Hisatsugu Ishii
Shahab Zahedi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
18/09 - 2021
07/05 - 2022
16/07 - 2022
19/03 - 2023
16/07 - 2023
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
30/08 - 2023
J League 1
09/03 - 2024
07/08 - 2024
29/04 - 2025
26/10 - 2025

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Avispa Fukuoka

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
23/09 - 2025
20/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow