Kosei Shibasaki
19
Junior Santos
48
Rhayner
90+4'

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
70 Kiểm soát bóng 30
10 Phạm lỗi 5
0 Ném biên 0
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
22 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Sanfrecce Hiroshima

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Kosei Tani (1), Hirokazu Ishihara (3), Kazuki Oiwa (22), Shuto Yamamoto (16), Satoshi Tanaka (32), Takuya Okamoto (6), Akimi Barada (14), Taiyo Hiraoka (28), Ryo Takahashi (42), Wellington (9), Shuto Machino (33)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Takuto Hayashi (1), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Tsukasa Shiotani (3), Yoshifumi Kashiwa (18), Toshihiro Aoyama (6), Taishi Matsumoto (17), Shunki Higashi (24), Kosei Shibasaki (30), Ezequiel (14), Junior Santos (37)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
1
Kosei Tani
3
Hirokazu Ishihara
22
Kazuki Oiwa
16
Shuto Yamamoto
32
Satoshi Tanaka
6
Takuya Okamoto
14
Akimi Barada
28
Taiyo Hiraoka
42
Ryo Takahashi
9
Wellington
33
Shuto Machino
37
Junior Santos
14
Ezequiel
30
Kosei Shibasaki
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
6
Toshihiro Aoyama
18
Yoshifumi Kashiwa
3
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
2
Yuki Nogami
1
Takuto Hayashi
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
63’
Akimi Barada
Naoki Yamada
55’
Ezequiel
Rhayner
70’
Ryo Takahashi
Taiga Hata
55’
Junior Santos
Yuya Asano
70’
Shuto Machino
Yuki Ohashi
75’
Tsukasa Shiotani
Yuta Imazu
90’
Taiyo Hiraoka
Naoki Ishihara
86’
Yoshifumi Kashiwa
Tomoya Fujii
Cầu thủ dự bị
Daiki Tomii
Keisuke Osako
Koki Tachi
Yuta Imazu
Kazunari Ono
Tsukasa Morishima
Taiga Hata
Tomoya Fujii
Naoki Yamada
Yusuke Chajima
Naoki Ishihara
Rhayner
Yuki Ohashi
Yuya Asano

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

AFC Champions League
J League 1
AFC Champions League
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/11 - 2025
J League 1
AFC Champions League
04/11 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
J League 1
AFC Champions League
21/10 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow