Sho Fukuda (Kiến tạo: Yuto Suzuki)
26
Genki Haraguchi (Thay: Samuel Gustafson)
46
Lukian (Thay: Sho Fukuda)
46
Akito Suzuki (Kiến tạo: Kosuke Onose)
49
Thiago Santana (Kiến tạo: Taishi Matsumoto)
62
Naoya Takahashi (Thay: Kosuke Onose)
72
Soki Tamura (Thay: Taiyo Hiraoka)
72
Yusuke Matsuo (Thay: Takuro Kaneko)
74
Motoki Nagakura (Thay: Thiago Santana)
74
Naoki Maeda (Thay: Matheus Savio)
81
Shoya Nakajima (Thay: Taishi Matsumoto)
81
Kazunari Ono (Thay: Akito Suzuki)
81

Thống kê trận đấu Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds

số liệu thống kê
Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
50 Kiểm soát bóng 50
8 Phạm lỗi 4
0 Ném biên 0
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
10 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds

Tất cả (19)
90+6'

Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

81'

Akito Suzuki rời sân và được thay thế bởi Kazunari Ono.

81'

Taishi Matsumoto rời sân và được thay thế bởi Shoya Nakajima.

81'

Matheus Savio rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

74'

Thiago Santana rời sân và được thay thế bởi Motoki Nagakura.

74'

Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Yusuke Matsuo.

72'

Taiyo Hiraoka rời sân và được thay thế bởi Soki Tamura.

72'

Kosuke Onose rời sân và được thay thế bởi Naoya Takahashi.

62' V À A A O O O - Thiago Santana ghi bàn!

V À A A O O O - Thiago Santana ghi bàn!

62'

Taishi Matsumoto đã kiến tạo cho bàn thắng.

49'

Kosuke Onose đã kiến tạo cho bàn thắng.

49' V À A A O O O - Akito Suzuki ghi bàn!

V À A A O O O - Akito Suzuki ghi bàn!

46'

Sho Fukuda rời sân và được thay thế bởi Lukian.

46'

Samuel Gustafson rời sân và được thay thế bởi Genki Haraguchi.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

26' V À A A O O O - Sho Fukuda ghi bàn!

V À A A O O O - Sho Fukuda ghi bàn!

26'

Yuto Suzuki đã kiến tạo cho bàn thắng.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Shonan Bellmare vs Urawa Red Diamonds

Shonan Bellmare (3-1-4-2): Naoto Kamifukumoto (99), Yuto Suzuki (37), Kim Min-Tae (47), Junnosuke Suzuki (5), Kohei Okuno (15), Tomoya Fujii (50), Kosuke Onose (7), Taiyo Hiraoka (13), Taiga Hata (3), Sho Fukuda (19), Akito Suzuki (10)

Urawa Red Diamonds (4-2-3-1): Shusaku Nishikawa (1), Takahiro Sekine (14), Danilo Boza (3), Marius Hoibraten (5), Yoichi Naganuma (88), Samuel Gustafson (11), Kaito Yasui (25), Takuro Kaneko (77), Taishi Matsumoto (6), Matheus Savio (8), Thiago Santana (12)

Shonan Bellmare
Shonan Bellmare
3-1-4-2
99
Naoto Kamifukumoto
37
Yuto Suzuki
47
Kim Min-Tae
5
Junnosuke Suzuki
15
Kohei Okuno
50
Tomoya Fujii
7
Kosuke Onose
13
Taiyo Hiraoka
3
Taiga Hata
19
Sho Fukuda
10
Akito Suzuki
12
Thiago Santana
8
Matheus Savio
6
Taishi Matsumoto
77
Takuro Kaneko
25
Kaito Yasui
11
Samuel Gustafson
88
Yoichi Naganuma
5
Marius Hoibraten
3
Danilo Boza
14
Takahiro Sekine
1
Shusaku Nishikawa
Urawa Red Diamonds
Urawa Red Diamonds
4-2-3-1
Thay người
46’
Sho Fukuda
Lukian
46’
Samuel Gustafson
Genki Haraguchi
72’
Kosuke Onose
Naoya Takahashi
74’
Thiago Santana
Motoki Nagakura
72’
Taiyo Hiraoka
Sohki Tamura
74’
Takuro Kaneko
Yusuke Matsuo
81’
Akito Suzuki
Kazunari Ono
81’
Taishi Matsumoto
Shoya Nakajima
81’
Matheus Savio
Naoki Maeda
Cầu thủ dự bị
Tatsunari Nagai
Ayumi Niekawa
Naoya Takahashi
Rikito Inoue
Ryo Nemoto
Tomoaki Okubo
Kazunari Ono
Shoya Nakajima
Sere Matsumura
Hirokazu Ishihara
Luiz Phellype
Genki Haraguchi
Lukian
Motoki Nagakura
Kazuki Oiwa
Yusuke Matsuo
Sohki Tamura
Naoki Maeda

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
20/06 - 2021
29/08 - 2021
06/03 - 2022
17/09 - 2022

Thành tích gần đây Shonan Bellmare

J League 1
30/11 - 2025
08/11 - 2025
26/10 - 2025
19/10 - 2025
03/10 - 2025
28/09 - 2025
23/09 - 2025
13/09 - 2025

Thành tích gần đây Urawa Red Diamonds

J League 1
25/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
13/09 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Kashima AntlersKashima Antlers3823782776H H T T T
2Kashiwa ReysolKashiwa Reysol38211252675T T T T T
3Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC38191182268H H B T T
4Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima38208101868H B T T T
5Vissel KobeVissel Kobe381810101364H H H H B
6Machida ZelviaMachida Zelvia38179121460H H B T B
7Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds38161111659B H B T T
8Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale381512111057T B H B B
9Gamba OsakaGamba Osaka3817615-257B T H B T
10Cerezo OsakaCerezo Osaka38141014352T T T B B
11FC TokyoFC Tokyo38131114-750H T T H H
12Avispa FukuokaAvispa Fukuoka38121214-448H T H T B
13Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC3812917-945B B H B T
14Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse38111116-1044B T B B B
15Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos3812719-143T T T T B
16Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight38111017-1243H B B B T
17Tokyo VerdyTokyo Verdy38111017-1843T B H B B
18Yokohama FCYokohama FC389821-1835H B B B T
19Shonan BellmareShonan Bellmare388822-2732H B T T B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata3841222-3124B H B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow