Tosin Kehinde 45+5' | |
Dieumerci Ndongala (Thay: Tosin Kehinde) 63 | |
Emirhan Acar (Thay: Jetmir Topalli) 63 | |
Daniel Avramovski (Thay: Ozkan Yigiter) 65 | |
Bekir Turac Boke (Thay: Aliou Badji) 65 | |
Emirhan Basyigit 68 | |
Bekir Boke 70 | |
Wilson Samake (Thay: Douglas Tanque) 77 | |
Muhammed Gumuskaya (Thay: Enes Aydin) 77 | |
Valon Ethemi 78 | |
Enes Cinemre (Thay: Leandro Bacuna) 86 | |
Benjamin Kimpioka (Thay: Valon Ethemi) 90 | |
Mehmet Albayrak (Thay: Yusuf Cihat Celik) 90 | |
Feyzi Yildirim (Thay: Kamil Fidan) 90 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Bandirmaspor
số liệu thống kê

Sivasspor

Bandirmaspor
56 Kiểm soát bóng 44
8 Phạm lỗi 10
12 Ném biên 17
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 7
1 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
8 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Bandirmaspor
Sivasspor: Goktug Bakirbas (1), Emirhan Basyigit (5), Ugur Ciftci (58), Okan Erdogan (3), Murat Paluli (7), Ozkan Yigiter (6), Kamil Fidan (15), Yusuf Cihat Celik (80), Charis Charisis (8), Aliou Badji (11), Valon Ethemi (27)
Bandirmaspor: Arda Ozcimen (1), Mücahid Albayrak (53), Enes Aydin (34), Leandro Bacuna (7), Atinc Nukan (33), Tolga Kalender (5), Tosin Kehinde (9), Rahmetullah Berisbek (77), Hikmet Ciftci (6), Douglas Tanque (99), Jetmir Topalli (11)
| Thay người | |||
| 65’ | Ozkan Yigiter Daniel Avramovski | 63’ | Jetmir Topalli Emirhan Acar |
| 65’ | Aliou Badji Bekir Turac Boke | 63’ | Tosin Kehinde Dieumerci Ndongala |
| 90’ | Yusuf Cihat Celik Mehmet Albayrak | 77’ | Enes Aydin Muhammed Gumuskaya |
| 90’ | Valon Ethemi Benjamin Kimpioka | 77’ | Douglas Tanque Wilson Samake |
| 90’ | Kamil Fidan Feyzi Yildirim | 86’ | Leandro Bacuna Enes Cinemre |
| Cầu thủ dự bị | |||
Mehmet Albayrak | Emirhan Acar | ||
Daniel Avramovski | Akin Alkan | ||
Yigit Baynazoglu | Enes Cinemre | ||
Bekir Turac Boke | Yusuf Can Esendemir | ||
Aly Malle | Muhammed Gumuskaya | ||
Benjamin Kimpioka | Dieumerci Ndongala | ||
Caglayan Menderes | Wilson Samake | ||
Talha Seker | Cem Türkmen | ||
Feyzi Yildirim | Yigit Zorluer | ||
Savas Ala | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Bandirmaspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 19 | 10 | 7 | 2 | 19 | 37 | T B H T H | |
| 2 | 18 | 11 | 3 | 4 | 14 | 36 | B T T T H | |
| 3 | 19 | 9 | 7 | 3 | 21 | 34 | B T H H H | |
| 4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 20 | 32 | T B H H B | |
| 5 | 18 | 9 | 5 | 4 | 9 | 32 | B B T H T | |
| 6 | 18 | 7 | 9 | 2 | 15 | 30 | B T B H T | |
| 7 | 18 | 8 | 6 | 4 | 5 | 30 | T T T H H | |
| 8 | 19 | 7 | 6 | 6 | 7 | 27 | B B B T T | |
| 9 | 18 | 7 | 5 | 6 | 12 | 26 | T B T T B | |
| 10 | 19 | 7 | 5 | 7 | 1 | 26 | B T B B B | |
| 11 | 18 | 7 | 5 | 6 | -3 | 26 | T T B B H | |
| 12 | 19 | 6 | 7 | 6 | 5 | 25 | T B H H T | |
| 13 | 18 | 5 | 8 | 5 | 6 | 23 | H B T H H | |
| 14 | 19 | 6 | 5 | 8 | -3 | 23 | B T T H T | |
| 15 | 19 | 6 | 4 | 9 | -7 | 22 | H B T B B | |
| 16 | 19 | 6 | 3 | 10 | -6 | 21 | T T B H T | |
| 17 | 18 | 6 | 3 | 9 | -7 | 21 | T H B T T | |
| 18 | 18 | 4 | 9 | 5 | -9 | 21 | H B T T B | |
| 19 | 19 | 0 | 6 | 13 | -34 | 6 | H B B H B | |
| 20 | 18 | 0 | 2 | 16 | -65 | 0 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch