Valon Ethemi 9 | |
(Pen) Emeka Eze 22 | |
Daniel Avramovski (Thay: Bekir Turac Boke) 67 | |
Ogulcan Caglayan (Thay: Emeka Friday Eze) 70 | |
Kerem Kalafat (Thay: Atakan Akkaynak) 70 | |
Danijel Aleksic (Thay: Pedrinho) 78 | |
Aly Malle (Thay: Kamil Fidan) 78 | |
Feyzi Yildirim (Thay: Valon Ethemi) 85 | |
Semih Akyildiz (Thay: Yusuf Erdogan) 89 |
Thống kê trận đấu Sivasspor vs Corum FK
số liệu thống kê

Sivasspor

Corum FK
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Sivasspor vs Corum FK
Sivasspor: Goktug Bakirbas (1), Ugur Ciftci (58), Emirhan Basyigit (5), Aaron Appindangoye (2), Okan Erdogan (3), Murat Paluli (7), Ozkan Yigiter (6), Charis Charisis (8), Kamil Fidan (15), Bekir Turac Boke (14), Valon Ethemi (27)
Corum FK: Ibrahim Sehic (13), Joseph Attamah (3), Caner Osmanpasa (88), Cemali Sertel (19), Erkan Kas (39), Ferhat Yazgan (6), Pedrinho (14), Atakan Akkaynak (8), Yusuf Erdoğan (10), Emeka Friday Eze (90), Braian Samudio (18)
| Thay người | |||
| 67’ | Bekir Turac Boke Daniel Avramovski | 70’ | Emeka Friday Eze Ogulcan Caglayan |
| 78’ | Kamil Fidan Aly Malle | 70’ | Atakan Akkaynak Kerem Kalafat |
| 85’ | Valon Ethemi Feyzi Yildirim | 78’ | Pedrinho Danijel Aleksic |
| 89’ | Yusuf Erdogan Semih Akyildiz | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Yigit Baynazoglu | Ahmet Kivanc | ||
Kadir Taylan Koparan | Mehmet Emin Sapanci | ||
Feyzi Yildirim | Danijel Aleksic | ||
Aly Malle | Hermenegildo da Costa Paulo Bartolomeu | ||
Daniel Avramovski | Ogulcan Caglayan | ||
Ali Ayberk Selvili | Kerem Kalafat | ||
Talha Seker | Semih Akyildiz | ||
Yilmaz Cin | Taha Ibrahim | ||
Yusuf Caglar Kefkir | Yusuf Guzel | ||
Muhsin Ozek | Furkan Cetinkaya | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Sivasspor
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Thành tích gần đây Corum FK
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Cúp quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ
Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thổ Nhĩ Kỳ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 11 | 2 | 4 | 14 | 35 | T B T T T | |
| 2 | 16 | 9 | 5 | 2 | 18 | 32 | H T T T B | |
| 3 | 16 | 9 | 4 | 3 | 21 | 31 | T H T B T | |
| 4 | 16 | 9 | 3 | 4 | 21 | 30 | B T B T B | |
| 5 | 17 | 8 | 5 | 4 | 7 | 29 | T B B T H | |
| 6 | 16 | 8 | 4 | 4 | 5 | 28 | H B T T T | |
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 13 | 26 | B T B T T | |
| 8 | 16 | 6 | 8 | 2 | 13 | 26 | T H B T B | |
| 9 | 17 | 7 | 5 | 5 | 5 | 26 | T T B T B | |
| 10 | 17 | 7 | 4 | 6 | -3 | 25 | T T T B B | |
| 11 | 16 | 5 | 6 | 5 | 6 | 21 | T T H B T | |
| 12 | 17 | 5 | 6 | 6 | 3 | 21 | T B T B H | |
| 13 | 16 | 5 | 6 | 5 | 2 | 21 | T B H B B | |
| 14 | 17 | 4 | 9 | 4 | -7 | 21 | B H B T T | |
| 15 | 17 | 5 | 4 | 8 | -5 | 19 | B T B T T | |
| 16 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H H B | |
| 17 | 17 | 5 | 2 | 10 | -7 | 17 | T B T T B | |
| 18 | 16 | 4 | 3 | 9 | -13 | 15 | T B T H B | |
| 19 | 16 | 0 | 5 | 11 | -27 | 5 | B B B H B | |
| 20 | 17 | 0 | 2 | 15 | -60 | 0 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch