Adriel 44 | |
Cem Turkmen 55 | |
Nicholas Wunsch (Kiến tạo: Marko Dijakovic) 70 | |
Fabian Gmeiner 73 | |
Michael Cheukoua 79 | |
Muhammed-Cham Saracevic (Kiến tạo: Michael Cheukoua) 89 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Áo
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Hạng 2 Áo
Thành tích gần đây Austria Lustenau
Hạng 2 Áo
Giao hữu
Hạng 2 Áo
Bảng xếp hạng Hạng nhất Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

