Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Dennis Jastrzembski 23 | |
Kenan Muharemovic (Kiến tạo: Ensar Music) 61 | |
Richmond Osazeman Osayantin (Thay: Dennis Jastrzembski) 63 | |
Richmond Osayantin (Thay: Dennis Jastrzembski) 63 | |
Wisler Lazarre 68 | |
Jonas Wolf (Thay: Kristjan Bendra) 73 | |
Abdoulie Kante (Thay: Wisler Lazarre) 73 | |
Erik Stehrer 77 | |
Senad Mustafic 77 | |
Eaden Roka (Thay: Dalibor Velimirovic) 81 | |
Lorenz Szladits 82 | |
Oliver Strunz (Thay: Moulaye Haidara) 84 | |
Yasin Mankan (Thay: Daniel Mahiya) 84 | |
Gabriel Haider 88 | |
Emirhan Altundag (Thay: Daniel Nunoo) 90 | |
Philipp Moizi (Thay: Ensar Music) 90 | |
Daniel Nsumbu (Kiến tạo: Jonas Wolf) 90+1' | |
Jakob Brunnhofer 90+6' |
Thống kê trận đấu SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II

Diễn biến SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II
Thẻ vàng cho Jakob Brunnhofer.
Ensar Music rời sân và được thay thế bởi Philipp Moizi.
Daniel Nunoo rời sân và được thay thế bởi Emirhan Altundag.
Jonas Wolf đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Daniel Nsumbu đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Gabriel Haider.
Daniel Mahiya rời sân và được thay thế bởi Yasin Mankan.
Moulaye Haidara rời sân và được thay thế bởi Oliver Strunz.
Thẻ vàng cho Lorenz Szladits.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Dalibor Velimirovic rời sân và được thay thế bởi Eaden Roka.
Thẻ vàng cho Senad Mustafic.
Thẻ vàng cho Erik Stehrer.
Wisler Lazarre rời sân và được thay thế bởi Abdoulie Kante.
Kristjan Bendra rời sân và được thay thế bởi Jonas Wolf.
Thẻ vàng cho Wisler Lazarre.
Dennis Jastrzembski rời sân và được thay thế bởi Richmond Osayantin.
Ensar Music đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Kenan Muharemovic đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Đội hình xuất phát SK Rapid Wien II vs Sturm Graz II
SK Rapid Wien II (4-3-3): Laurenz Orgler (49), Daniel Mahiya (36), Jakob Brunnhofer (4), Dalibor Velimirovic (27), Kenan Muharemovic (5), Ensar Music (22), Omar Badarneh (17), Erik Stehrer (33), Daniel Nunoo (20), Moulaye Haidara (23), Lorenz Szladits (28)
Sturm Graz II (4-3-3): Daniil Khudyakov (53), Kristjan Bendra (37), Gabriel Haider (6), Smail Bakhty (2), Senad Mustafic (30), Thomas Gurmann (11), Wisler Lazarre (33), Barne Pernot (31), Youba Koita (29), Dennis Jastrzembski (9), Daniel Sumbu (45)

| Thay người | |||
| 81’ | Dalibor Velimirovic Eaden Roka | 63’ | Dennis Jastrzembski Richmond Osazeman Osayantin |
| 84’ | Daniel Mahiya Yasin Mankan | 73’ | Kristjan Bendra Jonas Wolf |
| 84’ | Moulaye Haidara Oliver Strunz | 73’ | Wisler Lazarre Abdoulie Kante |
| 90’ | Daniel Nunoo Emirhan Altundag | ||
| 90’ | Ensar Music Philipp Moizi | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Christoph Haas | Elias Lorenz | ||
Eaden Roka | David Reinhold Burger | ||
Amar Hadzimuratovic | Jonas Wolf | ||
Yasin Mankan | Sebastian Pirker | ||
Emirhan Altundag | Jonas Locker | ||
Oliver Strunz | Richmond Osazeman Osayantin | ||
Philipp Moizi | Abdoulie Kante | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Rapid Wien II
Thành tích gần đây Sturm Graz II
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 10 | 2 | 4 | 12 | 32 | B T H T B | |
| 2 | 16 | 8 | 7 | 1 | 13 | 31 | T T T H T | |
| 3 | 16 | 8 | 7 | 1 | 22 | 31 | T T H T B | |
| 4 | 16 | 9 | 4 | 3 | 9 | 31 | T H B T T | |
| 5 | 16 | 8 | 5 | 3 | 13 | 29 | T T H T H | |
| 6 | 16 | 7 | 3 | 6 | -3 | 24 | B T T B T | |
| 7 | 16 | 5 | 7 | 4 | -2 | 22 | T B H B T | |
| 8 | 16 | 5 | 4 | 7 | -6 | 19 | B B H T H | |
| 9 | 15 | 4 | 5 | 6 | -1 | 17 | B H T B H | |
| 10 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | T B H T B | |
| 11 | 16 | 5 | 3 | 8 | -6 | 15 | B B H B B | |
| 12 | 16 | 4 | 3 | 9 | -14 | 15 | B B B B H | |
| 13 | 16 | 3 | 4 | 9 | -9 | 13 | H T H B B | |
| 14 | 15 | 2 | 5 | 8 | -13 | 11 | H T B H H | |
| 15 | 13 | 2 | 4 | 7 | -10 | 10 | B H T B B | |
| 16 | 16 | 2 | 7 | 7 | -7 | 10 | B B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch